Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Mardin đến Istanbul
75 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Mardin và Istanbul )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08:15 | 10:20 | chủ nhật | TK6976 | Turkish Airlines | 2h 5m | Mardin — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
08:50 | 10:50 | hằng ngày | VF3265 | AJet | 2h 0m | Mardin — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
08:50 | 10:39 | chủ nhật | AJet | 1h 49m | Mardin — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày | |
08:50 | 10:50 | Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | VF3265 | SmartLynx | 2h 0m | Mardin — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
08:50 | 10:50 | Thứ ba, thứ bảy | VF3265 | Turkish Airlines | 2h 0m | Mardin — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
09:00 | 11:05 | Thứ Tư | PC2431 | Pegasus | 2h 5m | Mardin — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
09:05 | 11:15 | thứ sáu | PC2431 | Pegasus | 2h 10m | Mardin — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
09:05 | 11:10 | thứ sáu | PC2431 | Pegasus | 2h 5m | Mardin — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
09:10 | 11:15 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | PC2431 | Pegasus | 2h 5m | Mardin — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
09:15 | 11:25 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | PC2431 | Pegasus | 2h 10m | Mardin — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
09:15 | 11:20 | thứ hai, Thứ Tư | PC2431 | Pegasus | 2h 5m | Mardin — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
09:30 | 11:40 | thứ bảy | PC2431 | Pegasus | 2h 10m | Mardin — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
09:40 | 11:45 | chủ nhật | PC2431 | Pegasus | 2h 5m | Mardin — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
09:45 | 11:55 | Thứ Tư, chủ nhật | PC2431 | Pegasus | 2h 10m | Mardin — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
10:15 | 12:30 | hằng ngày | TK2675 | Turkish Airlines | 2h 15m | Mardin — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
11:15 | 13:30 | Thứ Tư | TK2675 | Turkish Airlines | 2h 15m | Mardin — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
11:15 | 13:30 | chủ nhật | TK2675 | AJet | 2h 15m | Mardin — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
11:20 | 13:35 | hằng ngày | TK2675 | Turkish Airlines | 2h 15m | Mardin — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
11:20 | 13:35 | chủ nhật | TK2675 | AJet | 2h 15m | Mardin — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
11:45 | 13:50 | hằng ngày | TK2675 | Turkish Airlines | 2h 5m | Mardin — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
14:15 | 16:30 | chủ nhật | TK2677 | Turkish Airlines | 2h 15m | Mardin — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
14:35 | 16:50 | thứ năm, chủ nhật | TK2679 | Turkish Airlines | 2h 15m | Mardin — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
15:30 | 17:45 | chủ nhật | TK4977 | Turkish Airlines | 2h 15m | Mardin — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
17:00 | 18:45 | Thứ ba | Turkish Airlines | 1h 45m | Mardin — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày | |
18:40 | 20:45 | Thứ Tư | TK4989 | Turkish Airlines | 2h 5m | Mardin — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
20:10 | 22:25 | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | TK2679 | AJet | 2h 15m | Mardin — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
20:10 | 22:25 | hằng ngày | TK2679 | Turkish Airlines | 2h 15m | Mardin — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
20:10 | 22:35 | Thứ ba | TK2679 | Turkish Airlines | 2h 25m | Mardin — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
20:20 | 22:35 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | TK2679 | Turkish Airlines | 2h 15m | Mardin — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |