Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Maumere đến Kupang
44 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Maumere và Kupang )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:00 | 07:55 | hằng ngày | IW1828 | Wings Air | 55m | Maumere Fransiskus X. Seda — Sân bay El Tari | Chọn ngày |
07:00 | 08:55 | hằng ngày | IW1828 | Wings Air | 55m | Maumere Fransiskus X. Seda — Sân bay El Tari | Chọn ngày |
10:15 | 11:10 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | IW1820 | Wings Air | 55m | Maumere Fransiskus X. Seda — Sân bay El Tari | Chọn ngày |
10:15 | 12:05 | Thứ ba, thứ năm | IW1820 | Wings Air | 1h 50m | Maumere Fransiskus X. Seda — Sân bay El Tari | Chọn ngày |
10:15 | 12:10 | chủ nhật | IW1820 | Wings Air | 55m | Maumere Fransiskus X. Seda — Sân bay El Tari | Chọn ngày |
12:14 | 13:06 | thứ năm | IW1928 | Wings Air | 51m | Maumere Fransiskus X. Seda — Sân bay El Tari | Chọn ngày |
12:55 | 13:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | IW1820 | Wings Air | 55m | Maumere Fransiskus X. Seda — Sân bay El Tari | Chọn ngày |
12:55 | 12:10 | chủ nhật | IW1820 | Wings Air | 1h 45m | Maumere Fransiskus X. Seda — Sân bay El Tari | Chọn ngày |
13:10 | 14:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | IN660 | Nam Air | 40m | Maumere Fransiskus X. Seda — Sân bay El Tari | Chọn ngày |
14:45 | 15:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | IW1820 | Wings Air | 55m | Maumere Fransiskus X. Seda — Sân bay El Tari | Chọn ngày |
14:45 | 16:40 | hằng ngày | IW1820 | Wings Air | 55m | Maumere Fransiskus X. Seda — Sân bay El Tari | Chọn ngày |