Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Manila đến Nam Ninh
34 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Manila và Nam Ninh )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02:35 | 05:50 | hằng ngày | HT3832 | Tianjin Air Cargo | 3h 15m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Nanning Wuxu International | Chọn ngày |
02:50 | 05:35 | hằng ngày | HT3832 | Tianjin Air Cargo | 2h 45m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Nanning Wuxu International | Chọn ngày |
02:50 | 05:30 | chủ nhật | YG9114 | YTO Cargo Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Nanning Wuxu International | Chọn ngày |
03:00 | 05:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | YG9114 | YTO Cargo Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Nanning Wuxu International | Chọn ngày |
03:05 | 05:50 | hằng ngày | HT3830 | Tianjin Air Cargo | 2h 45m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Nanning Wuxu International | Chọn ngày |
05:33 | 07:56 | thứ bảy | HT3830 | Tianjin Air Cargo | 2h 22m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Nanning Wuxu International | Chọn ngày |
14:35 | 17:35 | thứ hai, Thứ Tư | RW410 | Royalair Philippines | 3h 0m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Nanning Wuxu International | Chọn ngày |
15:05 | 17:35 | thứ sáu, thứ bảy | RW410 | Royalair Philippines | 2h 30m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Nanning Wuxu International | Chọn ngày |
15:25 | 17:56 | thứ sáu | RW410 | Royalair Philippines | 2h 31m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Nanning Wuxu International | Chọn ngày |
21:35 | 00:35 | chủ nhật | RW410 | Royalair Philippines | 3h 0m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Nanning Wuxu International | Chọn ngày |