Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Manila đến Dumaguete
95 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Manila và Dumaguete )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05:15 | 06:50 | hằng ngày | 5J625 | Cebu Pacific | 1h 35m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Dumaguete Sibulan | Chọn ngày |
07:20 | 08:45 | chủ nhật | PR2541 | Philippine Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Dumaguete Sibulan | Chọn ngày |
08:00 | 09:35 | hằng ngày | 5J623 | Cebu Pacific | 1h 35m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Dumaguete Sibulan | Chọn ngày |
08:30 | 09:55 | hằng ngày | PR2545 | Philippine Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Dumaguete Sibulan | Chọn ngày |
08:30 | 10:10 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | PR2545 | Philippine Airlines | 1h 40m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Dumaguete Sibulan | Chọn ngày |
08:30 | 10:00 | Thứ ba, Thứ Tư | PR2545 | Philippine Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Dumaguete Sibulan | Chọn ngày |
08:45 | 10:10 | thứ bảy | PR2545 | Philippine Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Dumaguete Sibulan | Chọn ngày |
09:05 | 10:30 | hằng ngày | PR2545 | Philippine Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Dumaguete Sibulan | Chọn ngày |
09:05 | 10:50 | thứ hai, Thứ ba | PR2545 | Philippine Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Dumaguete Sibulan | Chọn ngày |
09:05 | 10:45 | Thứ Tư, chủ nhật | PR2545 | Philippine Airlines | 1h 40m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Dumaguete Sibulan | Chọn ngày |
09:20 | 10:45 | thứ bảy | PR2545 | Philippine Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Dumaguete Sibulan | Chọn ngày |
11:30 | 13:05 | Thứ ba | 5J623 | Cebu Pacific | 1h 35m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Dumaguete Sibulan | Chọn ngày |
12:30 | 13:55 | hằng ngày | PR2543 | Philippine Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Dumaguete Sibulan | Chọn ngày |
12:30 | 14:15 | thứ năm | PR2543 | Philippine Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Dumaguete Sibulan | Chọn ngày |
12:50 | 14:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | PR2543 | Philippine Airlines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Dumaguete Sibulan | Chọn ngày |
13:30 | 15:00 | hằng ngày | PR2543 | Philippine Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Dumaguete Sibulan | Chọn ngày |
13:30 | 15:20 | Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | PR2543 | Philippine Airlines | 1h 50m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Dumaguete Sibulan | Chọn ngày |
13:30 | 15:15 | chủ nhật | PR2543 | Philippine Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Dumaguete Sibulan | Chọn ngày |
13:30 | 15:10 | thứ năm | PR2543 | Philippine Airlines | 1h 40m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Dumaguete Sibulan | Chọn ngày |
13:45 | 15:15 | thứ sáu | PR2543 | Philippine Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Dumaguete Sibulan | Chọn ngày |
15:20 | 16:45 | thứ sáu | PR2541 | Philippine Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Dumaguete Sibulan | Chọn ngày |
15:30 | 17:05 | hằng ngày | 5J629 | Cebu Pacific | 1h 35m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Dumaguete Sibulan | Chọn ngày |
16:05 | 17:40 | hằng ngày | 5J631 | Cebu Pacific | 1h 35m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Dumaguete Sibulan | Chọn ngày |
16:30 | 18:05 | Thứ Tư | 5J629 | Cebu Pacific | 1h 35m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Dumaguete Sibulan | Chọn ngày |
19:25 | 21:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | 5J629 | Cebu Pacific | 1h 35m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Dumaguete Sibulan | Chọn ngày |
20:05 | 21:40 | hằng ngày | 5J629 | Cebu Pacific | 1h 35m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Dumaguete Sibulan | Chọn ngày |