Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Manila đến Cebu
633 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Manila và Cebu )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:00 | 01:20 | hằng ngày | Z2761 | Philippines AirAsia | 1h 20m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
00:00 | 01:20 | hằng ngày | Z2761 | AirAsia (A321neo Sticker) | 1h 20m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
00:01 | 01:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | Z2761 | Philippines AirAsia | 1h 19m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
00:25 | 01:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | Z2763 | Philippines AirAsia | 1h 25m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
00:25 | 01:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | Z2763 | AirAsia (A321neo Sticker) | 1h 25m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
00:30 | 02:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DG6497 | Cebgo | 2h 0m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
00:30 | 02:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | DG6497 | Cebu Pacific | 2h 0m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
00:55 | 02:25 | thứ hai | 5J549 | Cebu Pacific | 1h 30m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
01:30 | 03:00 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | Z2775 | Philippines AirAsia | 1h 30m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
01:30 | 03:00 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | Z2775 | AirAsia (A321neo Sticker) | 1h 30m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
02:00 | 03:35 | thứ sáu, thứ bảy | 5J575 | Cebu Pacific | 1h 35m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
02:10 | 03:40 | thứ hai | Z2775 | Philippines AirAsia | 1h 30m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
02:10 | 03:40 | thứ hai | Z2775 | AirAsia (A321neo Sticker) | 1h 30m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
02:30 | 04:00 | Thứ Tư | Z2775 | AirAsia (A321neo Sticker) | 1h 30m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
03:15 | 05:25 | thứ bảy, chủ nhật | DG6501 | Cebgo | 2h 10m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
03:20 | 04:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | Z2759 | Philippines AirAsia | 1h 20m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
03:20 | 04:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | Z2759 | AirAsia (A321neo Sticker) | 1h 20m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
03:25 | 05:10 | hằng ngày | PR2835 | Philippine Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
03:30 | 05:45 | Thứ Tư, thứ năm | PR1841 | Philippine Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
03:30 | 06:35 | thứ sáu | PR1841 | Philippine Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
03:30 | 05:00 | Thứ ba | 5J549 | Cebu Pacific | 1h 30m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
03:35 | 05:05 | Thứ ba | Z2775 | Philippines AirAsia | 1h 30m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
03:35 | 05:05 | Thứ ba | Z2775 | AirAsia (A321neo Sticker) | 1h 30m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
03:35 | 05:35 | thứ hai | DG6497 | Cebgo | 2h 0m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
03:40 | 05:05 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | PR2841 | Philippine Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
03:45 | 05:15 | hằng ngày | 5J563 | Cebu Pacific | 1h 30m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
03:50 | 05:15 | thứ bảy | PR1841 | Philippine Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
03:50 | 05:10 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | Z2759 | Philippines AirAsia | 1h 20m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
03:50 | 05:10 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | Z2759 | AirAsia (A321neo Sticker) | 1h 20m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
04:25 | 05:50 | hằng ngày | PR2841 | Philippine Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
04:25 | 06:10 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | PR2835 | Philippine Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
04:35 | 06:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | Z2763 | Philippines AirAsia | 1h 25m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
04:35 | 06:10 | Thứ ba, thứ năm | 5J551 | Cebu Pacific | 1h 35m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
04:35 | 06:00 | Thứ ba, thứ bảy | Z2763 | AirAsia (A321neo Sticker) | 1h 25m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
04:40 | 06:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 5J551 | Cebu Pacific | 1h 35m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
05:00 | 06:25 | thứ bảy | PR1841 | Philippine Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
05:10 | 06:35 | thứ sáu | PR1841 | Philippine Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
05:25 | 06:55 | Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | 5J567 | Cebu Pacific | 1h 30m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
05:55 | 07:25 | hằng ngày | PR2845 | Philippine Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
05:55 | 08:55 | thứ sáu | PR2845 | Philippine Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
05:55 | 09:10 | thứ năm | PR2845 | Philippine Airlines | 3h 15m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
05:55 | 09:05 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | PR2845 | Philippine Airlines | 3h 10m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
05:55 | 08:00 | Thứ ba | PR2845 | Philippine Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
06:15 | 07:45 | hằng ngày | 5J567 | Cebu Pacific | 1h 30m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
06:20 | 07:50 | hằng ngày | 5J561 | Cebu Pacific | 1h 30m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
06:25 | 07:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | PR2845 | Philippine Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
06:35 | 08:10 | hằng ngày | 5J561 | Cebu Pacific | 1h 35m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
07:00 | 08:40 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | LD457 | Air Hong Kong | 1h 40m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
07:00 | 08:40 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | LD457 | DHL (No.1 Best Workplace Sticker) | 1h 40m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
07:05 | 08:45 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | LD457 | Air Hong Kong | 1h 40m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
07:05 | 08:45 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | LD457 | DHL (No.1 Best Workplace Sticker) | 1h 40m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
07:05 | 08:30 | thứ sáu, chủ nhật | PR2845 | Philippine Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
07:20 | 09:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 5J551 | Cebu Pacific | 1h 40m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
07:20 | 08:45 | hằng ngày | PR2845 | Philippine Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
07:25 | 09:05 | chủ nhật | LD457 | Air Hong Kong | 1h 40m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
07:25 | 08:55 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | PR2845 | Philippine Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
07:25 | 09:05 | chủ nhật | LD457 | DHL (No.1 Best Workplace Sticker) | 1h 40m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
07:35 | 09:05 | hằng ngày | PR2845 | Philippine Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
07:40 | 09:10 | thứ năm | PR2845 | Philippine Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
07:50 | 09:20 | thứ năm | 5J561 | Cebu Pacific | 1h 30m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
08:30 | 09:55 | hằng ngày | PR2849 | Philippine Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
08:30 | 12:15 | Thứ ba | PR2849 | Philippine Airlines | 3h 45m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
08:35 | 10:00 | hằng ngày | Z2781 | Philippines AirAsia | 1h 25m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
08:35 | 10:00 | hằng ngày | Z2781 | AirAsia (A321neo Sticker) | 1h 25m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
08:35 | 10:05 | hằng ngày | Z2781 | AirAsia (A321neo Sticker) | 1h 30m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
08:35 | 10:05 | thứ hai | Z2781 | Philippines AirAsia | 1h 30m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
09:00 | 10:35 | hằng ngày | 5J585 | Cebu Pacific | 1h 35m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
09:20 | 10:55 | hằng ngày | 5J585 | Cebu Pacific | 1h 35m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
10:10 | 11:45 | hằng ngày | 5J565 | Cebu Pacific | 1h 35m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
10:40 | 12:05 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | Z28765 | Philippines AirAsia | 1h 25m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
10:40 | 12:05 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | Z28765 | AirAsia (A321neo Sticker) | 1h 25m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
10:50 | 12:15 | Thứ ba | PR2849 | Philippine Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
11:20 | 12:55 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | 5J553 | Cebu Pacific | 1h 35m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
11:35 | 13:05 | thứ năm | 5J565 | Cebu Pacific | 1h 30m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
12:00 | 13:25 | hằng ngày | PR2853 | Philippine Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
12:25 | 13:50 | hằng ngày | Z2783 | Philippines AirAsia | 1h 25m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
13:00 | 14:25 | thứ bảy | PR2853 | Philippine Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
13:10 | 14:35 | thứ sáu | PR2853 | Philippine Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
13:40 | 15:15 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 5J557 | Cebu Pacific | 1h 35m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
13:45 | 15:20 | Thứ ba | 5J583 | Cebu Pacific | 1h 35m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
13:55 | 15:30 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu | 5J583 | Cebu Pacific | 1h 35m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
13:55 | 15:20 | Thứ ba | 5J583 | Cebu Pacific | 1h 25m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
14:00 | 15:30 | hằng ngày | PR2867 | Philippine Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
14:20 | 15:55 | Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 5J583 | Cebu Pacific | 1h 35m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
15:05 | 16:30 | hằng ngày | Z2777 | Philippines AirAsia | 1h 25m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
15:05 | 16:30 | hằng ngày | Z2777 | AirAsia (A321neo Sticker) | 1h 25m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
15:10 | 16:45 | hằng ngày | 5J581 | Cebu Pacific | 1h 35m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
15:10 | 16:45 | thứ sáu, thứ bảy | 5J581 | Bulgaria Air | 1h 35m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
15:20 | 16:45 | hằng ngày | PR2867 | Philippine Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
15:20 | 17:15 | Thứ Tư | PR2867 | Philippine Airlines | 1h 55m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
15:30 | 17:05 | thứ bảy | 5J569 | Cebu Pacific | 1h 35m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
15:35 | 17:05 | thứ hai | PR1867 | Philippine Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
15:35 | 16:55 | Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | PR2867 | Philippine Airlines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
15:35 | 17:10 | thứ năm | 5J557 | Cebu Pacific | 1h 35m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
15:40 | 17:15 | hằng ngày | PR2867 | Philippine Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
16:05 | 17:30 | thứ bảy | PR2867 | Philippine Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
16:10 | 17:40 | hằng ngày | 5J581 | Cebu Pacific | 1h 30m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
16:15 | 17:50 | hằng ngày | 5J575 | Cebu Pacific | 1h 35m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
16:45 | 18:15 | hằng ngày | PR2859 | Philippine Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
16:45 | 18:25 | thứ năm | PR2859 | Philippine Airlines | 1h 40m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
16:45 | 18:15 | hằng ngày | 5J571 | Cebu Pacific | 1h 30m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
16:45 | 18:55 | chủ nhật | 5J571 | Cebu Pacific | 2h 10m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
17:25 | 18:55 | Thứ ba | PR2859 | Philippine Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
17:25 | 19:00 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 5J569 | Cebu Pacific | 1h 35m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
17:25 | 18:55 | Thứ ba, chủ nhật | 5J571 | Cebu Pacific | 1h 30m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
17:35 | 19:00 | hằng ngày | PR2861 | Philippine Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
18:00 | 19:25 | hằng ngày | PR2861 | Philippine Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
18:25 | 20:00 | Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 5J559 | Cebu Pacific | 1h 35m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
18:30 | 20:00 | Thứ Tư | PR2861 | Philippine Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
18:30 | 20:05 | hằng ngày | 5J559 | Cebu Pacific | 1h 35m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
18:40 | 20:10 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | PR2861 | Philippine Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
19:00 | 20:35 | hằng ngày | 5J573 | Cebu Pacific | 1h 35m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
19:05 | 20:35 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 5J555 | Cebu Pacific | 1h 30m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
19:25 | 21:00 | Thứ ba, chủ nhật | 5J573 | Cebu Pacific | 1h 35m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
19:30 | 20:55 | hằng ngày | Z2771 | Philippines AirAsia | 1h 25m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
19:30 | 20:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | Z2771 | AirAsia (A321neo Sticker) | 1h 25m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
19:30 | 23:15 | thứ bảy | Z2771 | AirAsia (A321neo Sticker) | 3h 45m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
19:40 | 21:05 | hằng ngày | PR2863 | Philippine Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
20:00 | 21:35 | hằng ngày | 5J573 | Cebu Pacific | 1h 35m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
20:00 | 21:25 | hằng ngày | Z2771 | AirAsia (A321neo Sticker) | 1h 25m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
20:05 | 21:40 | Thứ Tư | 5J575 | Cebu Pacific | 1h 35m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
20:10 | 22:20 | Thứ ba, thứ sáu | DG6507 | Cebgo | 2h 10m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
20:10 | 22:40 | chủ nhật | DG6507 | Cebgo | 2h 30m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
20:25 | 21:50 | thứ hai, Thứ ba, thứ bảy | PR2863 | Philippine Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
20:30 | 22:40 | Thứ ba, chủ nhật | DG6507 | Cebgo | 2h 10m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
20:30 | 22:40 | chủ nhật | DG6507 | Cebu Pacific | 2h 10m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
20:35 | 22:05 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | PR2863 | Philippine Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
20:35 | 23:25 | thứ năm | PR2863 | Philippine Airlines | 2h 50m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
20:35 | 22:15 | Thứ Tư | PR2863 | Philippine Airlines | 1h 40m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
20:58 | 21:56 | chủ nhật | 5J549 | Cebu Pacific | 58m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
21:00 | 23:10 | thứ bảy | DG6503 | Cebu Pacific | 2h 10m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
21:05 | 22:40 | hằng ngày | 5J583 | Cebu Pacific | 1h 35m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
21:05 | 22:40 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | 5J583 | Bulgaria Air | 1h 35m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
21:15 | 22:45 | hằng ngày | PR2857 | Philippine Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
21:15 | 22:40 | hằng ngày | PR2859 | Philippine Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
21:30 | 23:05 | Thứ ba | PR1847 | Philippine Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
21:45 | 23:20 | hằng ngày | 5J579 | Cebu Pacific | 1h 35m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
21:45 | 23:20 | chủ nhật | PR2851 | Philippine Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
21:45 | 23:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | DG6499 | Cebgo | 2h 10m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
21:45 | 23:55 | thứ năm | DG6499 | Cebu Pacific | 2h 10m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
21:50 | 23:15 | thứ hai, Thứ ba, thứ bảy, chủ nhật | Z2771 | Philippines AirAsia | 1h 25m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
21:50 | 23:15 | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | Z2771 | AirAsia (A321neo Sticker) | 1h 25m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
21:55 | 23:15 | hằng ngày | Z2773 | Philippines AirAsia | 1h 20m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
21:55 | 23:25 | thứ bảy | Z28767 | AirAsia (A321neo Sticker) | 1h 30m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
21:55 | 23:15 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | Z2773 | AirAsia (A321neo Sticker) | 1h 20m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
22:00 | 23:30 | thứ hai | PR2857 | Philippine Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
22:00 | 23:15 | thứ năm | PR1847 | Philippine Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
22:05 | 23:25 | hằng ngày | Z2773 | AirAsia (A321neo Sticker) | 1h 20m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
22:15 | 23:50 | thứ bảy | 5J577 | Cebu Pacific | 1h 35m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
22:20 | 23:45 | Thứ Tư | Z2771 | AirAsia (A321neo Sticker) | 1h 25m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
22:25 | 00:10 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | TK264 | Turkish Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
22:30 | 00:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 2R853 | Sunlight Air | 1h 50m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
23:05 | 00:30 | hằng ngày | PR2869 | Philippine Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
23:10 | 01:20 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | DG6505 | Cebgo | 2h 10m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
23:10 | 01:20 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | DG6505 | Cebu Pacific | 2h 10m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
23:15 | 01:25 | hằng ngày | DG6509 | Cebgo | 2h 10m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
23:15 | 01:25 | hằng ngày | DG6509 | Cebu Pacific | 2h 10m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
23:25 | 01:35 | Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | DG6503 | Cebgo | 2h 10m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
23:25 | 01:35 | thứ năm, chủ nhật | DG6503 | Cebu Pacific | 2h 10m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
23:40 | 01:50 | hằng ngày | DG6509 | Cebgo | 2h 10m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
23:40 | 01:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | DG6509 | Cebu Pacific | 2h 10m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |
23:45 | 01:20 | hằng ngày | TK264 | Turkish Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế Ninoy Aquino — Sân bay quốc tế Mactan-Cebu | Chọn ngày |