Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Malatya đến Istanbul
51 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Malatya và Istanbul )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04:00 | 05:33 | thứ năm | Turkish Airlines | 1h 33m | Malatya Erhac — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày | |
06:05 | 07:50 | thứ năm | VF3259 | AJet | 1h 45m | Malatya Erhac — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
06:15 | 08:00 | thứ sáu, chủ nhật | VF3259 | AJet | 1h 45m | Malatya Erhac — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
06:45 | 08:30 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | VF3259 | AJet | 1h 45m | Malatya Erhac — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
08:05 | 09:50 | thứ hai | VF3259 | AJet | 1h 45m | Malatya Erhac — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
08:10 | 09:50 | chủ nhật | TK7319 | Turkish Airlines | 1h 40m | Malatya Erhac — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
08:10 | 09:50 | chủ nhật | TK7319 | BBN Airlines | 1h 40m | Malatya Erhac — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
08:10 | 09:50 | chủ nhật | TK7319 | AJet | 1h 40m | Malatya Erhac — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
08:20 | 10:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | TK7319 | Turkish Airlines | 1h 40m | Malatya Erhac — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
08:20 | 10:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | TK7319 | AJet | 1h 40m | Malatya Erhac — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
08:20 | 10:15 | hằng ngày | TK2631 | Turkish Airlines | 1h 55m | Malatya Erhac — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
08:25 | 10:10 | Thứ Tư | PC2571 | Pegasus | 1h 45m | Malatya Erhac — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
08:35 | 10:20 | thứ hai, chủ nhật | PC2571 | Pegasus | 1h 45m | Malatya Erhac — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
10:05 | 11:50 | thứ sáu | PC2571 | Pegasus | 1h 45m | Malatya Erhac — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
10:50 | 12:35 | thứ năm | PC2571 | Pegasus | 1h 45m | Malatya Erhac — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
14:45 | 16:40 | hằng ngày | TK2633 | Turkish Airlines | 1h 55m | Malatya Erhac — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
18:00 | 19:45 | Thứ ba | PC2571 | Pegasus | 1h 45m | Malatya Erhac — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
20:10 | 21:44 | Thứ ba | Turkish Airlines | 1h 34m | Malatya Erhac — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày | |
21:50 | 23:35 | thứ bảy | PC2575 | Pegasus | 1h 45m | Malatya Erhac — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
21:55 | 23:40 | thứ bảy | PC2575 | Pegasus | 1h 45m | Malatya Erhac — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
22:20 | 00:05 | thứ hai, Thứ ba | PC2575 | Pegasus | 1h 45m | Malatya Erhac — Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen | Chọn ngày |
23:45 | 01:40 | hằng ngày | TK2637 | Turkish Airlines | 1h 55m | Malatya Erhac — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |