Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Malta đến Tripoli
78 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Malta và Tripoli )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:00 | 07:08 | thứ năm | Universal Air | 1h 8m | Sân bay quốc tế Malta — Tripoli Mitiga | Chọn ngày | |
08:30 | 10:24 | Thứ Tư | BN5000 | Luxwing | 54m | Sân bay quốc tế Malta — Tripoli Mitiga | Chọn ngày |
09:00 | 10:00 | Thứ ba | BM310 | Medsky Airways | 1h 0m | Sân bay quốc tế Malta — Tripoli Mitiga | Chọn ngày |
09:00 | 09:59 | Thứ ba | Malta MedAir | 59m | Sân bay quốc tế Malta — Tripoli Mitiga | Chọn ngày | |
10:00 | 11:15 | chủ nhật | Universal Air | 1h 15m | Sân bay quốc tế Malta — Tripoli Mitiga | Chọn ngày | |
10:00 | 11:06 | chủ nhật | Universal Air | 1h 6m | Sân bay quốc tế Malta — Tripoli Mitiga | Chọn ngày | |
10:00 | 11:13 | chủ nhật | Universal Air | 1h 13m | Sân bay quốc tế Malta — Tripoli Mitiga | Chọn ngày | |
10:00 | 11:10 | chủ nhật | Universal Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Malta — Tripoli Mitiga | Chọn ngày | |
10:00 | 11:50 | chủ nhật | Malta MedAir | 50m | Sân bay quốc tế Malta — Tripoli Mitiga | Chọn ngày | |
10:00 | 11:49 | chủ nhật | Medsky Airways | 49m | Sân bay quốc tế Malta — Tripoli Mitiga | Chọn ngày | |
10:00 | 11:51 | chủ nhật | Medsky Airways | 51m | Sân bay quốc tế Malta — Tripoli Mitiga | Chọn ngày | |
10:00 | 11:52 | chủ nhật | Medsky Airways | 52m | Sân bay quốc tế Malta — Tripoli Mitiga | Chọn ngày | |
10:00 | 11:48 | chủ nhật | Medsky Airways | 48m | Sân bay quốc tế Malta — Tripoli Mitiga | Chọn ngày | |
10:00 | 12:00 | chủ nhật | BM310 | Medsky Airways | 1h 0m | Sân bay quốc tế Malta — Tripoli Mitiga | Chọn ngày |
10:00 | 10:53 | chủ nhật | Medsky Airways | 53m | Sân bay quốc tế Malta — Tripoli Mitiga | Chọn ngày | |
10:00 | 11:00 | chủ nhật | BM310 | Medsky Airways | 1h 0m | Sân bay quốc tế Malta — Tripoli Mitiga | Chọn ngày |
10:00 | 10:50 | chủ nhật | Malta MedAir | 50m | Sân bay quốc tế Malta — Tripoli Mitiga | Chọn ngày | |
10:00 | 10:53 | chủ nhật | Malta MedAir | 53m | Sân bay quốc tế Malta — Tripoli Mitiga | Chọn ngày | |
10:00 | 11:00 | chủ nhật | BM310 | Malta MedAir | 1h 0m | Sân bay quốc tế Malta — Tripoli Mitiga | Chọn ngày |
10:00 | 10:51 | chủ nhật | Medsky Airways | 51m | Sân bay quốc tế Malta — Tripoli Mitiga | Chọn ngày | |
11:00 | 11:48 | Thứ Tư | Medsky Airways | 48m | Sân bay quốc tế Malta — Tripoli Mitiga | Chọn ngày | |
12:00 | 12:50 | chủ nhật | Medsky Airways | 50m | Sân bay quốc tế Malta — Tripoli Mitiga | Chọn ngày | |
13:00 | 14:12 | Thứ ba | Universal Air | 1h 12m | Sân bay quốc tế Malta — Tripoli Mitiga | Chọn ngày | |
13:00 | 13:50 | chủ nhật | Medsky Airways | 50m | Sân bay quốc tế Malta — Tripoli Mitiga | Chọn ngày | |
13:00 | 14:06 | Thứ ba | Universal Air | 1h 6m | Sân bay quốc tế Malta — Tripoli Mitiga | Chọn ngày | |
13:00 | 14:53 | thứ năm | BN5099 | Luxwing | 53m | Sân bay quốc tế Malta — Tripoli Mitiga | Chọn ngày |
13:40 | 15:44 | thứ hai | 5B7438 | Bridges Air Cargo | 1h 4m | Sân bay quốc tế Malta — Tripoli Mitiga | Chọn ngày |
13:40 | 15:47 | thứ sáu | 5B7438 | Bridges Air Cargo | 1h 7m | Sân bay quốc tế Malta — Tripoli Mitiga | Chọn ngày |
13:40 | 15:55 | Thứ Tư | 5B7438 | Bridges Air Cargo | 1h 15m | Sân bay quốc tế Malta — Tripoli Mitiga | Chọn ngày |
13:40 | 14:47 | Thứ ba, Thứ Tư | 5B7438 | NyxAir | 1h 7m | Sân bay quốc tế Malta — Tripoli Mitiga | Chọn ngày |
13:40 | 14:45 | Thứ Tư | 5B7438 | NyxAir | 1h 5m | Sân bay quốc tế Malta — Tripoli Mitiga | Chọn ngày |
13:40 | 14:49 | thứ hai, thứ sáu | 5B7438 | NyxAir | 1h 9m | Sân bay quốc tế Malta — Tripoli Mitiga | Chọn ngày |
13:40 | 14:46 | thứ sáu | 5B7438 | NyxAir | 1h 6m | Sân bay quốc tế Malta — Tripoli Mitiga | Chọn ngày |
13:40 | 14:48 | thứ hai | 5B7438 | NyxAir | 1h 8m | Sân bay quốc tế Malta — Tripoli Mitiga | Chọn ngày |
13:40 | 14:50 | thứ sáu | 5B7438 | NyxAir | 1h 10m | Sân bay quốc tế Malta — Tripoli Mitiga | Chọn ngày |
13:40 | 15:01 | thứ hai | 5B7438 | NyxAir | 1h 21m | Sân bay quốc tế Malta — Tripoli Mitiga | Chọn ngày |
13:40 | 14:52 | Thứ Tư, thứ năm | 5B7438 | NyxAir | 1h 12m | Sân bay quốc tế Malta — Tripoli Mitiga | Chọn ngày |
13:40 | 14:51 | thứ sáu | 5B7438 | NyxAir | 1h 11m | Sân bay quốc tế Malta — Tripoli Mitiga | Chọn ngày |
13:40 | 14:59 | thứ hai | 5B7438 | NyxAir | 1h 19m | Sân bay quốc tế Malta — Tripoli Mitiga | Chọn ngày |
15:00 | 16:25 | thứ bảy | Universal Air | 1h 25m | Sân bay quốc tế Malta — Tripoli Mitiga | Chọn ngày | |
15:00 | 16:18 | thứ bảy | Universal Air | 1h 18m | Sân bay quốc tế Malta — Tripoli Mitiga | Chọn ngày | |
15:00 | 16:03 | thứ bảy | Universal Air | 1h 3m | Sân bay quốc tế Malta — Tripoli Mitiga | Chọn ngày | |
16:00 | 17:52 | thứ năm | Medsky Airways | 52m | Sân bay quốc tế Malta — Tripoli Mitiga | Chọn ngày | |
16:00 | 17:50 | thứ năm | Medsky Airways | 50m | Sân bay quốc tế Malta — Tripoli Mitiga | Chọn ngày | |
16:00 | 17:54 | thứ năm | Medsky Airways | 54m | Sân bay quốc tế Malta — Tripoli Mitiga | Chọn ngày | |
16:30 | 17:19 | thứ hai | Medsky Airways | 49m | Sân bay quốc tế Malta — Tripoli Mitiga | Chọn ngày | |
16:40 | 17:29 | chủ nhật | Medsky Airways | 49m | Sân bay quốc tế Malta — Tripoli Mitiga | Chọn ngày | |
17:00 | 18:14 | thứ năm | Universal Air | 1h 14m | Sân bay quốc tế Malta — Tripoli Mitiga | Chọn ngày | |
17:00 | 17:49 | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | Medsky Airways | 49m | Sân bay quốc tế Malta — Tripoli Mitiga | Chọn ngày | |
17:00 | 17:50 | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | Medsky Airways | 50m | Sân bay quốc tế Malta — Tripoli Mitiga | Chọn ngày | |
17:00 | 17:52 | thứ năm | Medsky Airways | 52m | Sân bay quốc tế Malta — Tripoli Mitiga | Chọn ngày | |
17:00 | 17:48 | Thứ ba, chủ nhật | Medsky Airways | 48m | Sân bay quốc tế Malta — Tripoli Mitiga | Chọn ngày | |
17:00 | 17:47 | thứ năm, chủ nhật | Medsky Airways | 47m | Sân bay quốc tế Malta — Tripoli Mitiga | Chọn ngày | |
17:00 | 17:55 | Thứ ba | Medsky Airways | 55m | Sân bay quốc tế Malta — Tripoli Mitiga | Chọn ngày | |
17:00 | 17:53 | thứ năm | Medsky Airways | 53m | Sân bay quốc tế Malta — Tripoli Mitiga | Chọn ngày | |
17:00 | 18:50 | thứ năm | Medsky Airways | 50m | Sân bay quốc tế Malta — Tripoli Mitiga | Chọn ngày | |
17:00 | 19:00 | thứ năm | BM310 | Medsky Airways | 1h 0m | Sân bay quốc tế Malta — Tripoli Mitiga | Chọn ngày |
17:00 | 18:51 | thứ năm | Medsky Airways | 51m | Sân bay quốc tế Malta — Tripoli Mitiga | Chọn ngày | |
17:00 | 18:55 | thứ năm | Medsky Airways | 55m | Sân bay quốc tế Malta — Tripoli Mitiga | Chọn ngày | |
17:20 | 19:33 | Thứ Tư | 5B7438 | Bridges Air Cargo | 1h 13m | Sân bay quốc tế Malta — Tripoli Mitiga | Chọn ngày |
18:00 | 19:00 | thứ năm | BM310 | Medsky Airways | 1h 0m | Sân bay quốc tế Malta — Tripoli Mitiga | Chọn ngày |
18:00 | 18:53 | thứ năm | Malta MedAir | 53m | Sân bay quốc tế Malta — Tripoli Mitiga | Chọn ngày | |
18:00 | 18:54 | thứ năm | Malta MedAir | 54m | Sân bay quốc tế Malta — Tripoli Mitiga | Chọn ngày | |
18:00 | 19:00 | thứ năm | BM310 | Malta MedAir | 1h 0m | Sân bay quốc tế Malta — Tripoli Mitiga | Chọn ngày |
18:00 | 18:55 | thứ năm | Malta MedAir | 55m | Sân bay quốc tế Malta — Tripoli Mitiga | Chọn ngày | |
18:00 | 18:56 | thứ năm | Malta MedAir | 56m | Sân bay quốc tế Malta — Tripoli Mitiga | Chọn ngày | |
18:00 | 18:55 | thứ năm | Medsky Airways | 55m | Sân bay quốc tế Malta — Tripoli Mitiga | Chọn ngày | |
19:00 | 20:05 | Thứ Tư, thứ sáu | 5B7438 | NyxAir | 1h 5m | Sân bay quốc tế Malta — Tripoli Mitiga | Chọn ngày |