Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Monastir đến Tunis
12 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Monastir và Tunis )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04:35 | 05:15 | Thứ Tư | BJ42 | Nouvelair Tunisie | 40m | Monastir Habib Bourguiba International — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
04:50 | 05:30 | thứ sáu | BJ56 | Nouvelair Tunisie | 40m | Monastir Habib Bourguiba International — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
06:30 | 07:05 | Thứ Tư | TU892 | Tunisair | 35m | Monastir Habib Bourguiba International — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
07:00 | 07:35 | thứ năm | TU462 | Tunisair | 35m | Monastir Habib Bourguiba International — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
07:45 | 08:20 | Thứ Tư | TU892 | Tunisair | 35m | Monastir Habib Bourguiba International — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
08:35 | 09:15 | chủ nhật | BJ76 | Nouvelair Tunisie | 40m | Monastir Habib Bourguiba International — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
14:45 | 15:25 | chủ nhật | BJ82 | Nouvelair Tunisie | 40m | Monastir Habib Bourguiba International — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
16:55 | 17:30 | thứ hai | TU903 | Tunisair | 35m | Monastir Habib Bourguiba International — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
17:50 | 18:25 | thứ bảy | TU680 | Tunisair | 35m | Monastir Habib Bourguiba International — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
18:15 | 18:55 | Thứ ba | BJ62 | Nouvelair Tunisie | 40m | Monastir Habib Bourguiba International — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
18:55 | 19:30 | thứ hai | TU903 | Tunisair | 35m | Monastir Habib Bourguiba International — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
20:05 | 20:40 | thứ hai | TU903 | Tunisair | 35m | Monastir Habib Bourguiba International — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |