Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Monastir đến Bucharest
9 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Monastir và Bucharest )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11:30 | 15:49 | thứ sáu | H47582 | HiSky | 2h 19m | Monastir Habib Bourguiba International — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
12:30 | 16:43 | thứ sáu | H47582 | HiSky Europe | 2h 13m | Monastir Habib Bourguiba International — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
12:30 | 16:46 | thứ sáu | H47582 | HiSky Europe | 2h 16m | Monastir Habib Bourguiba International — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
13:15 | 17:32 | thứ sáu | H47582 | HiSky | 2h 17m | Monastir Habib Bourguiba International — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
19:50 | 00:10 | thứ năm | RO5354 | Tarom | 2h 20m | Monastir Habib Bourguiba International — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
20:10 | 00:33 | thứ năm | RO5354 | Tarom | 2h 23m | Monastir Habib Bourguiba International — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
20:10 | 00:32 | thứ năm | RO5354 | Tarom | 2h 22m | Monastir Habib Bourguiba International — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
20:10 | 00:30 | thứ năm | RO5354 | Tarom | 2h 20m | Monastir Habib Bourguiba International — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
20:10 | 00:41 | thứ năm | RO5354 | Tarom | 2h 31m | Monastir Habib Bourguiba International — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |