Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Milan đến Brussel
184 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Milan và Brussel )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:00 | 01:20 | thứ năm | Ryanair | 1h 20m | Milan Orio al Serio — Brussels | Chọn ngày | |
00:15 | 01:32 | thứ bảy | DHL | 1h 17m | Milan Malpensa — Brussels | Chọn ngày | |
00:15 | 01:34 | thứ bảy | DHL | 1h 19m | Milan Malpensa — Brussels | Chọn ngày | |
00:15 | 01:35 | thứ bảy | DHL | 1h 20m | Milan Malpensa — Brussels | Chọn ngày | |
00:15 | 01:30 | thứ bảy | DHL | 1h 15m | Milan Malpensa — Brussels | Chọn ngày | |
00:15 | 01:31 | thứ bảy | DHL | 1h 16m | Milan Malpensa — Brussels | Chọn ngày | |
00:15 | 01:40 | thứ bảy | DHL | 1h 25m | Milan Malpensa — Brussels | Chọn ngày | |
00:15 | 01:38 | thứ bảy | DHL | 1h 23m | Milan Malpensa — Brussels | Chọn ngày | |
00:15 | 01:33 | thứ bảy | DHL | 1h 18m | Milan Malpensa — Brussels | Chọn ngày | |
00:15 | 01:43 | thứ bảy | DHL | 1h 28m | Milan Malpensa — Brussels | Chọn ngày | |
00:15 | 01:39 | thứ bảy | DHL | 1h 24m | Milan Malpensa — Brussels | Chọn ngày | |
00:15 | 01:45 | thứ bảy | DHL | 1h 30m | Milan Malpensa — Brussels | Chọn ngày | |
00:15 | 01:37 | thứ bảy | DHL | 1h 22m | Milan Malpensa — Brussels | Chọn ngày | |
00:15 | 01:41 | thứ bảy | DHL | 1h 26m | Milan Malpensa — Brussels | Chọn ngày | |
04:55 | 06:15 | Thứ Tư | Ryanair | 1h 20m | Milan Orio al Serio — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày | |
05:00 | 06:25 | thứ sáu | Ryanair | 1h 25m | Milan Orio al Serio — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày | |
05:30 | 06:50 | Thứ Tư | Ryanair | 1h 20m | Milan Orio al Serio — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày | |
05:50 | 07:25 | thứ bảy | FR3659 | Ryanair | 1h 35m | Milan Orio al Serio — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
06:20 | 07:55 | thứ hai | FR3659 | Ryanair | 1h 35m | Milan Orio al Serio — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
06:55 | 08:35 | thứ sáu | Brussels Airlines | 1h 40m | Milan Malpensa — Brussels | Chọn ngày | |
06:55 | 08:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | SN3152 | Brussels Airlines | 1h 35m | Sân Bay Milano - Linate — Brussels | Chọn ngày |
06:55 | 08:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | SN3152 | Brussels Airlines | 1h 30m | Sân Bay Milano - Linate — Brussels | Chọn ngày |
07:00 | 08:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AZ148 | ITA Airways | 1h 35m | Sân Bay Milano - Linate — Brussels | Chọn ngày |
07:00 | 08:35 | thứ sáu | FR3659 | Ryanair | 1h 35m | Milan Orio al Serio — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
07:30 | 08:52 | chủ nhật | Ryanair | 1h 22m | Milan Orio al Serio — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày | |
08:30 | 10:05 | thứ bảy | FR3659 | Ryanair | 1h 35m | Milan Orio al Serio — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
08:35 | 10:05 | hằng ngày | SN3154 | Brussels Airlines | 1h 30m | Milan Malpensa — Brussels | Chọn ngày |
08:35 | 10:10 | hằng ngày | SN3154 | Brussels Airlines | 1h 35m | Milan Malpensa — Brussels | Chọn ngày |
08:40 | 10:15 | Thứ Tư | FR3659 | Ryanair | 1h 35m | Milan Orio al Serio — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
09:00 | 10:35 | chủ nhật | FR3659 | Ryanair | 1h 35m | Milan Orio al Serio — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
09:45 | 11:09 | thứ sáu | Neos | 1h 24m | Milan Malpensa — Brussels | Chọn ngày | |
09:55 | 11:25 | Thứ ba | FR4522 | Ryanair | 1h 30m | Milan Orio al Serio — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
10:10 | 11:31 | thứ năm | Eastern Airways | 1h 21m | Sân Bay Milano - Linate — Brussels | Chọn ngày | |
10:50 | 12:30 | thứ bảy | FR9689 | Ryanair | 1h 40m | Milan Malpensa — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
10:55 | 12:16 | thứ năm | Eastern Airways | 1h 21m | Sân Bay Milano - Linate — Brussels | Chọn ngày | |
10:55 | 12:30 | thứ sáu | FR4523 | Ryanair | 1h 35m | Milan Orio al Serio — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
11:45 | 13:20 | thứ hai | FR4523 | Ryanair | 1h 35m | Milan Orio al Serio — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
11:50 | 13:25 | thứ hai | FR4523 | Ryanair | 1h 35m | Milan Orio al Serio — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
12:00 | 13:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | SN3148 | Brussels Airlines | 1h 35m | Sân Bay Milano - Linate — Brussels | Chọn ngày |
12:05 | 13:40 | Thứ ba | FR3659 | Ryanair | 1h 35m | Milan Orio al Serio — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
12:10 | 13:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | SN3148 | Brussels Airlines | 1h 35m | Sân Bay Milano - Linate — Brussels | Chọn ngày |
12:55 | 14:30 | thứ hai | AZ150 | ITA Airways | 1h 35m | Sân Bay Milano - Linate — Brussels | Chọn ngày |
13:05 | 14:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AZ150 | ITA Airways | 1h 35m | Sân Bay Milano - Linate — Brussels | Chọn ngày |
13:10 | 14:45 | hằng ngày | AZ150 | ITA Airways | 1h 35m | Sân Bay Milano - Linate — Brussels | Chọn ngày |
13:25 | 14:49 | Thứ ba | Ryanair | 1h 24m | Milan Orio al Serio — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày | |
13:30 | 15:01 | Thứ Tư | Ryanair | 1h 31m | Milan Orio al Serio — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày | |
13:35 | 14:59 | Thứ ba | Ryanair | 1h 24m | Milan Orio al Serio — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày | |
14:32 | 15:46 | thứ hai | Enter Air | 1h 14m | Milan Parma — Brussels | Chọn ngày | |
15:00 | 16:40 | chủ nhật | FR9689 | Ryanair | 1h 40m | Milan Malpensa — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
15:15 | 16:51 | Thứ Tư | Ryanair | 1h 36m | Milan Orio al Serio — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày | |
15:30 | 17:10 | thứ sáu | FR9689 | Ryanair | 1h 40m | Milan Malpensa — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
16:00 | 17:20 | Thứ Tư | MHS Aviation | 1h 20m | Sân Bay Milano - Linate — Brussels | Chọn ngày | |
16:05 | 17:40 | thứ năm | FR8650 | Ryanair | 1h 35m | Milan Orio al Serio — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
16:20 | 17:55 | thứ hai | FR5565 | Ryanair | 1h 35m | Milan Orio al Serio — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
16:30 | 18:05 | thứ hai | FR5565 | Ryanair | 1h 35m | Milan Orio al Serio — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
16:50 | 18:25 | thứ bảy | FR4523 | Ryanair | 1h 35m | Milan Orio al Serio — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
17:10 | 18:45 | thứ sáu | FR4523 | Ryanair | 1h 35m | Milan Orio al Serio — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
17:55 | 19:30 | Thứ Tư | FR4523 | Ryanair | 1h 35m | Milan Orio al Serio — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
18:35 | 20:05 | Thứ ba | FR9689 | Ryanair | 1h 30m | Milan Malpensa — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
18:50 | 20:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | SN3150 | Brussels Airlines | 1h 30m | Sân Bay Milano - Linate — Brussels | Chọn ngày |
19:00 | 20:35 | Thứ Tư | FR4523 | Ryanair | 1h 35m | Milan Orio al Serio — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
19:50 | 21:25 | Thứ ba | FR4523 | Ryanair | 1h 35m | Milan Orio al Serio — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
20:45 | 22:09 | thứ sáu | Ryanair | 1h 24m | Milan Orio al Serio — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày | |
20:55 | 22:35 | thứ hai | FR9689 | Ryanair | 1h 40m | Milan Malpensa — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày |
21:15 | 22:39 | chủ nhật | Ryanair | 1h 24m | Milan Orio al Serio — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày | |
21:35 | 22:55 | thứ bảy | Ryanair | 1h 20m | Milan Orio al Serio — Brussels | Chọn ngày | |
21:45 | 23:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | SN3160 | Brussels Airlines | 1h 30m | Milan Malpensa — Brussels | Chọn ngày |
21:55 | 23:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | SN3160 | Brussels Airlines | 1h 30m | Milan Malpensa — Brussels | Chọn ngày |
22:30 | 23:45 | Thứ Tư | Eastern Airways | 1h 15m | Sân Bay Milano - Linate — Brussels | Chọn ngày | |
23:55 | 01:10 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | DHL | 1h 15m | Milan Malpensa — Brussels | Chọn ngày | |
23:55 | 01:16 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | DHL | 1h 21m | Milan Malpensa — Brussels | Chọn ngày | |
23:55 | 01:15 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | DHL | 1h 20m | Milan Malpensa — Brussels | Chọn ngày | |
23:55 | 01:13 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | DHL | 1h 18m | Milan Malpensa — Brussels | Chọn ngày | |
23:55 | 01:17 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | DHL | 1h 22m | Milan Malpensa — Brussels | Chọn ngày | |
23:55 | 01:12 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | DHL | 1h 17m | Milan Malpensa — Brussels | Chọn ngày | |
23:55 | 01:18 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | DHL | 1h 23m | Milan Malpensa — Brussels | Chọn ngày | |
23:55 | 01:14 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | DHL | 1h 19m | Milan Malpensa — Brussels | Chọn ngày | |
23:55 | 01:22 | Thứ Tư, thứ sáu | DHL | 1h 27m | Milan Malpensa — Brussels | Chọn ngày | |
23:55 | 01:21 | thứ sáu | DHL | 1h 26m | Milan Malpensa — Brussels | Chọn ngày | |
23:55 | 01:11 | Thứ ba, thứ sáu | DHL | 1h 16m | Milan Malpensa — Brussels | Chọn ngày | |
23:55 | 01:09 | Thứ ba, thứ sáu | DHL | 1h 14m | Milan Malpensa — Brussels | Chọn ngày | |
23:55 | 01:20 | Thứ ba, thứ sáu | DHL | 1h 25m | Milan Malpensa — Brussels | Chọn ngày | |
23:55 | 01:19 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | DHL | 1h 24m | Milan Malpensa — Brussels | Chọn ngày | |
23:55 | 01:23 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | DHL | 1h 28m | Milan Malpensa — Brussels | Chọn ngày | |
23:55 | 01:07 | Thứ Tư | DHL | 1h 12m | Milan Malpensa — Brussels | Chọn ngày | |
23:55 | 01:28 | thứ năm | QY411 | DHL | 1h 33m | Milan Malpensa — Brussels | Chọn ngày |
23:55 | 01:26 | thứ sáu | DHL | 1h 31m | Milan Malpensa — Brussels | Chọn ngày | |
23:55 | 01:08 | Thứ ba | DHL | 1h 13m | Milan Malpensa — Brussels | Chọn ngày | |
23:55 | 01:24 | Thứ Tư | DHL | 1h 29m | Milan Malpensa — Brussels | Chọn ngày | |
23:55 | 01:25 | Thứ ba | DHL | 1h 30m | Milan Malpensa — Brussels | Chọn ngày | |
23:55 | 01:27 | Thứ Tư | DHL | 1h 32m | Milan Malpensa — Brussels | Chọn ngày |