Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Miami đến Seattle
35 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Miami và Seattle )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:05 | 03:55 | thứ hai | CI5381 | China Airlines | 6h 50m | Sân bay quốc tế Miami — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
01:00 | 04:03 | thứ hai | CI5381 | China Airlines | 6h 3m | Sân bay quốc tế Miami — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
01:00 | 04:50 | thứ hai | CI5381 | China Airlines | 6h 50m | Sân bay quốc tế Miami — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
01:15 | 04:23 | thứ năm | CI5381 | China Airlines | 6h 8m | Sân bay quốc tế Miami — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
01:30 | 05:20 | thứ bảy | CI5381 | China Airlines | 6h 50m | Sân bay quốc tế Miami — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
02:00 | 05:50 | thứ hai | CI5381 | China Airlines | 6h 50m | Sân bay quốc tế Miami — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
02:00 | 04:52 | thứ năm | CI5381 | China Airlines | 5h 52m | Sân bay quốc tế Miami — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
02:10 | 05:59 | thứ năm | CI5381 | China Airlines | 6h 49m | Sân bay quốc tế Miami — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
02:10 | 05:50 | thứ năm | CI5381 | China Airlines | 6h 40m | Sân bay quốc tế Miami — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
02:10 | 05:28 | thứ năm | CI5381 | China Airlines | 6h 18m | Sân bay quốc tế Miami — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
02:30 | 06:20 | thứ hai, thứ năm | CI5381 | China Airlines | 6h 50m | Sân bay quốc tế Miami — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
02:30 | 06:45 | thứ hai | CI5381 | China Airlines | 7h 15m | Sân bay quốc tế Miami — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
03:10 | 07:00 | thứ năm | CI5381 | China Airlines | 6h 50m | Sân bay quốc tế Miami — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
17:43 | 21:16 | hằng ngày | AS305 | Alaska Airlines | 6h 33m | Sân bay quốc tế Miami — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
20:20 | 23:39 | Thứ Tư | CI5381 | China Airlines | 6h 19m | Sân bay quốc tế Miami — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
20:40 | 23:28 | chủ nhật | CI5381 | China Airlines | 5h 48m | Sân bay quốc tế Miami — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
21:00 | 00:50 | thứ năm | CI5381 | China Airlines | 6h 50m | Sân bay quốc tế Miami — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
21:20 | 01:10 | thứ bảy | CI5381 | China Airlines | 6h 50m | Sân bay quốc tế Miami — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
21:20 | 00:59 | thứ bảy | CI5381 | China Airlines | 6h 39m | Sân bay quốc tế Miami — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
21:20 | 00:34 | thứ bảy | CI5381 | China Airlines | 6h 14m | Sân bay quốc tế Miami — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
21:20 | 01:21 | thứ năm | CI5381 | China Airlines | 7h 1m | Sân bay quốc tế Miami — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
21:50 | 00:50 | thứ bảy | CI5381 | China Airlines | 6h 0m | Sân bay quốc tế Miami — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
22:00 | 00:43 | thứ sáu | CI5381 | China Airlines | 5h 43m | Sân bay quốc tế Miami — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
22:20 | 02:41 | thứ bảy | CI5381 | China Airlines | 7h 21m | Sân bay quốc tế Miami — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
22:20 | 02:02 | thứ bảy | CI5381 | China Airlines | 6h 42m | Sân bay quốc tế Miami — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
22:20 | 02:21 | thứ bảy | CI5381 | China Airlines | 7h 1m | Sân bay quốc tế Miami — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
22:20 | 01:06 | thứ bảy | CI5381 | China Airlines | 5h 46m | Sân bay quốc tế Miami — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
23:00 | 01:40 | thứ bảy | CI5381 | China Airlines | 5h 40m | Sân bay quốc tế Miami — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |