Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Miami đến Campinas
228 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Miami và Campinas )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:10 | 09:20 | chủ nhật | L72813 | LATAM Cargo Colombia | 8h 10m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
00:40 | 10:56 | thứ hai | L71825 | LATAM Cargo | 9h 16m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
00:40 | 10:54 | thứ hai | L71825 | LATAM Cargo | 9h 14m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
00:45 | 09:57 | thứ bảy | 5Y8228 | Atlas Air | 8h 12m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
01:30 | 09:40 | thứ năm | QT4093 | Avianca Cargo | 7h 10m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
01:30 | 10:35 | thứ năm | QT4093 | Avianca Cargo | 8h 5m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
01:30 | 10:39 | thứ năm | QT4093 | Avianca Cargo | 8h 9m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
01:30 | 10:41 | thứ năm | QT4093 | Avianca Cargo | 8h 11m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
03:30 | 14:45 | Thứ Tư | QT851 | Avianca Cargo | 10h 15m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
04:00 | 15:15 | Thứ ba | QT851 | Avianca Cargo | 10h 15m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
04:00 | 13:10 | Thứ ba | 5Y31 | Atlas Air | 8h 10m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
04:05 | 12:29 | thứ năm | 5Y63 | Atlas Air | 7h 24m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
04:05 | 12:15 | thứ năm | 5Y63 | Atlas Air | 7h 10m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
04:05 | 13:02 | thứ năm | 5Y63 | Atlas Air | 7h 57m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
04:05 | 13:01 | thứ năm | 5Y63 | Atlas Air | 7h 56m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
04:05 | 12:59 | thứ năm | 5Y63 | Atlas Air | 7h 54m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
04:05 | 12:58 | thứ năm | 5Y63 | Atlas Air | 7h 53m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
04:39 | 14:27 | thứ hai | 5Y8027 | Atlas Air | 8h 48m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
05:00 | 14:10 | thứ bảy | 5Y57 | Atlas Air | 8h 10m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
05:10 | 13:51 | thứ sáu | 5Y45 | Atlas Air | 7h 41m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
05:21 | 15:51 | Thứ ba | 5Y8230 | Atlas Air | 8h 30m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
05:46 | 15:35 | Thứ ba | 5Y8230 | Atlas Air | 8h 49m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
06:30 | 15:33 | thứ năm | 5Y8230 | Atlas Air | 8h 3m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
06:30 | 20:11 | thứ năm | 5Y8230 | Atlas Air | 12h 41m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
06:30 | 20:04 | thứ năm | 5Y8230 | Atlas Air | 12h 34m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
07:05 | 16:45 | chủ nhật | M38477 | LATAM Cargo Brasil | 8h 40m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
07:20 | 17:22 | thứ hai | L71817 | LATAM Cargo Colombia | 9h 2m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
07:25 | 17:20 | chủ nhật | 5X416 | UPS | 8h 55m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
08:00 | 17:15 | thứ năm | Kalitta Air | 7h 15m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày | |
08:00 | 17:49 | chủ nhật | M38443 | LATAM Cargo | 8h 49m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
08:00 | 17:54 | chủ nhật | M38443 | LATAM Cargo | 8h 54m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
09:15 | 19:05 | thứ năm | 5Y45 | Atlas Air | 8h 50m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
09:20 | 18:10 | Thứ ba | 5X414 | UPS | 7h 50m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
09:30 | 18:12 | thứ hai | Cargojet Airways | 7h 42m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày | |
10:05 | 18:40 | chủ nhật | M38420 | LATAM Cargo | 7h 35m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
10:10 | 19:00 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | 5X412 | UPS | 7h 50m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
10:15 | 19:30 | thứ năm, chủ nhật | KE273 | Korean Air | 8h 15m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
11:15 | 20:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | LA8195 | LATAM Airlines | 8h 20m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
11:15 | 20:25 | thứ năm, chủ nhật | LA8195 | LATAM Airlines | 8h 10m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
11:40 | 20:43 | thứ sáu | L72815 | LATAM Cargo Colombia | 8h 3m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
11:40 | 20:07 | thứ sáu | L72815 | LATAM Cargo | 7h 27m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
11:40 | 20:23 | thứ sáu | L72815 | LATAM Cargo | 7h 43m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
11:40 | 20:31 | thứ sáu | L72815 | LATAM Cargo | 7h 51m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
13:05 | 23:15 | thứ sáu | W8925 | Cargojet Airways | 9h 10m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
13:05 | 22:20 | thứ sáu | W8925 | DHL | 8h 15m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
13:05 | 22:28 | thứ sáu | W8925 | DHL | 8h 23m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
13:05 | 22:35 | thứ sáu | W8925 | DHL | 8h 30m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
13:05 | 22:24 | chủ nhật | W8925 | Cargojet Airways | 8h 19m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
13:05 | 22:12 | thứ hai | W8925 | Cargojet Airways | 8h 7m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
13:05 | 22:36 | thứ hai | W8925 | Cargojet Airways | 8h 31m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
13:05 | 23:11 | chủ nhật | W8925 | DHL | 9h 6m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
13:05 | 23:00 | thứ hai | W8925 | DHL | 8h 55m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
13:05 | 00:12 | Thứ Tư | W8925 | Cargojet Airways | 10h 7m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
13:05 | 22:57 | Thứ Tư | W8925 | Cargojet Airways | 8h 52m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
13:05 | 00:13 | thứ năm | W8925 | Cargojet Airways | 10h 8m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
13:05 | 23:15 | thứ năm | W8925 | DHL | 9h 10m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
13:05 | 00:51 | thứ bảy | W8925 | DHL | 10h 46m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
13:05 | 00:49 | thứ bảy | W8925 | DHL | 10h 44m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
13:05 | 00:43 | thứ bảy | W8925 | DHL | 10h 38m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
13:05 | 00:38 | thứ bảy | W8925 | DHL | 10h 33m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
13:05 | 23:25 | chủ nhật | W8925 | DHL | 9h 20m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
13:05 | 22:11 | Thứ ba | W8925 | DHL | 8h 6m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
13:05 | 22:12 | Thứ ba | W8925 | DHL | 8h 7m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
13:05 | 22:19 | Thứ ba | W8925 | DHL | 8h 14m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
13:05 | 22:22 | Thứ ba | W8925 | DHL | 8h 17m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
13:05 | 22:17 | Thứ ba | W8925 | DHL | 8h 12m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
13:05 | 22:13 | Thứ ba | W8925 | DHL | 8h 8m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
13:05 | 23:35 | Thứ Tư | W8925 | DHL | 9h 30m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
13:30 | 22:26 | Thứ Tư | JJ9541 | LATAM Airlines | 7h 56m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
13:35 | 23:50 | thứ sáu | 5Y8228 | Atlas Air | 8h 15m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
13:35 | 00:00 | thứ sáu | 5Y8228 | Atlas Air | 8h 25m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
13:40 | 00:05 | thứ hai | 5Y8027 | Atlas Air | 8h 25m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
13:50 | 23:32 | chủ nhật | L71825 | LATAM Cargo | 8h 42m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
13:50 | 23:25 | chủ nhật | L71825 | LATAM Cargo | 8h 35m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
13:55 | 22:55 | Thứ Tư | TK6409 | Turkish Airlines | 8h 0m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
14:05 | 23:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | W8925 | Cargojet Airways | 8h 10m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
14:05 | 22:58 | Thứ Tư | W8925 | Cargojet Airways | 7h 53m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
14:05 | 23:00 | thứ sáu | W8925 | Cargojet Airways | 7h 55m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
14:05 | 23:20 | thứ năm | W8925 | Cargojet Airways | 8h 15m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
14:05 | 23:34 | Thứ ba, chủ nhật | W8925 | Cargojet Airways | 8h 29m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
14:05 | 22:41 | thứ hai | W8925 | Cargojet Airways | 7h 36m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
14:05 | 23:32 | thứ hai, chủ nhật | W8925 | Cargojet Airways | 8h 27m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
14:05 | 23:42 | thứ hai | W8925 | DHL | 8h 37m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
14:05 | 23:30 | thứ hai | W8925 | DHL | 8h 25m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
14:05 | 23:22 | thứ hai | W8925 | DHL | 8h 17m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
14:05 | 23:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | W8925 | Cargojet Airways | 8h 30m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
14:05 | 23:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | W8925 | DHL | 8h 30m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
14:05 | 00:05 | Thứ Tư | W8925 | DHL | 9h 0m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
14:05 | 23:41 | thứ sáu | W8925 | DHL | 8h 36m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
14:05 | 23:36 | thứ sáu | W8925 | DHL | 8h 31m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
14:05 | 23:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | W8925 | DHL | 8h 10m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
14:05 | 23:48 | thứ hai | W8925 | Cargojet Airways | 8h 43m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
14:05 | 23:22 | thứ hai | W8925 | Cargojet Airways | 8h 17m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
14:05 | 23:24 | chủ nhật | W8925 | Cargojet Airways | 8h 19m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
14:05 | 22:49 | chủ nhật | W8925 | Cargojet Airways | 7h 44m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
14:05 | 23:25 | Thứ ba | W8925 | Cargojet Airways | 8h 20m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
14:05 | 23:47 | Thứ Tư | W8925 | DHL | 8h 42m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
14:05 | 23:49 | chủ nhật | W8925 | DHL | 8h 44m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
14:05 | 22:59 | chủ nhật | W8925 | DHL | 7h 54m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
14:05 | 00:16 | thứ sáu | W8925 | Cargojet Airways | 9h 11m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
14:05 | 00:14 | thứ sáu | W8925 | Cargojet Airways | 9h 9m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
14:05 | 01:37 | thứ hai | W8925 | Cargojet Airways | 10h 32m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
14:05 | 23:42 | Thứ ba | W8925 | Cargojet Airways | 8h 37m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
14:05 | 23:16 | Thứ ba | W8925 | Cargojet Airways | 8h 11m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
14:05 | 23:03 | Thứ ba | W8925 | Cargojet Airways | 7h 58m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
14:05 | 23:43 | Thứ Tư | W8925 | Cargojet Airways | 8h 38m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
14:05 | 23:12 | thứ hai | W8925 | Cargojet Airways | 8h 7m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
14:05 | 23:09 | thứ hai | W8925 | Cargojet Airways | 8h 4m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
14:05 | 00:21 | thứ sáu | W8925 | Cargojet Airways | 9h 16m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
14:05 | 23:53 | thứ hai | W8925 | Cargojet Airways | 8h 48m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
14:05 | 00:01 | Thứ Tư | W8925 | Cargojet Airways | 8h 56m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
14:05 | 00:46 | thứ sáu | W8925 | Cargojet Airways | 9h 41m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
14:05 | 00:41 | thứ sáu | W8925 | Cargojet Airways | 9h 36m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
14:05 | 00:37 | thứ sáu | W8925 | Cargojet Airways | 9h 32m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
14:10 | 23:20 | chủ nhật | 5Y55 | Atlas Air | 8h 10m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
14:15 | 23:06 | chủ nhật | Atlas Air | 7h 51m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày | |
14:35 | 23:50 | thứ sáu | 5Y8228 | Atlas Air | 8h 15m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
14:35 | 01:07 | thứ hai | L71825 | LATAM Cargo | 9h 32m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
14:40 | 23:50 | chủ nhật | 5Y8027 | Atlas Air | 8h 10m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
14:40 | 23:26 | chủ nhật | 5Y8027 | Atlas Air | 7h 46m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
14:45 | 00:27 | thứ bảy | 5Y8228 | Atlas Air | 8h 42m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
14:45 | 23:54 | thứ sáu, chủ nhật | 5Y8228 | Atlas Air | 8h 9m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
14:45 | 00:07 | thứ bảy | 5Y8228 | Atlas Air | 8h 22m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
14:45 | 00:21 | thứ hai | 5Y8027 | Atlas Air | 8h 36m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
14:45 | 00:15 | thứ hai | 5Y8027 | Atlas Air | 8h 30m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
14:45 | 01:08 | thứ bảy | 5Y8228 | Atlas Air | 9h 23m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
14:45 | 23:57 | thứ sáu | 5Y8228 | Atlas Air | 8h 12m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
14:45 | 00:57 | thứ bảy | 5Y8228 | Atlas Air | 9h 12m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
14:45 | 23:50 | chủ nhật | 5Y8027 | Atlas Air | 8h 5m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
14:50 | 00:19 | thứ hai | L71825 | LATAM Cargo | 8h 29m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
14:50 | 00:22 | thứ hai | L71825 | LATAM Cargo | 8h 32m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
16:25 | 02:54 | Thứ ba | 5Y8850 | Atlas Air | 9h 29m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
16:25 | 02:39 | Thứ ba | 5Y8850 | Atlas Air | 9h 14m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
16:25 | 02:35 | Thứ ba | 5Y8850 | Atlas Air | 9h 10m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
18:40 | 04:54 | thứ sáu | UC1524 | LATAM Cargo | 8h 14m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
18:50 | 05:40 | thứ năm | L71825 | LATAM Cargo Colombia | 9h 50m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
19:10 | 05:27 | thứ sáu | 5Y8228 | Atlas Air | 8h 17m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
19:10 | 04:23 | chủ nhật | L71815 | LATAM Cargo | 8h 13m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
19:30 | 04:54 | thứ hai | 5Y8027 | Atlas Air | 8h 24m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
19:40 | 06:31 | Thứ ba | 5Y8230 | Atlas Air | 8h 51m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
19:40 | 05:55 | Thứ ba | 5Y8230 | Atlas Air | 8h 15m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
19:50 | 05:15 | hằng ngày | AA929 | American Airlines | 8h 25m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
20:05 | 04:35 | Thứ ba | L72521 | LATAM Cargo | 7h 30m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
20:05 | 05:04 | Thứ ba | L72521 | LATAM Cargo | 7h 59m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
20:15 | 05:35 | Thứ ba, Thứ Tư | LA8191 | LATAM Airlines | 8h 20m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
20:20 | 05:40 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | LA8191 | LATAM Airlines | 8h 20m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
20:20 | 05:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | LA8191 | LATAM Airlines | 8h 15m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
20:40 | 05:55 | Thứ ba | 5Y8230 | Atlas Air | 8h 15m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
20:50 | 06:42 | Thứ ba | 5Y8230 | Atlas Air | 8h 52m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
20:50 | 06:15 | Thứ ba | 5Y8230 | Atlas Air | 8h 25m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
20:50 | 06:26 | Thứ ba | 5Y8230 | Atlas Air | 8h 36m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
20:50 | 05:55 | Thứ ba | 5Y8230 | Atlas Air | 8h 5m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
20:50 | 05:48 | Thứ ba | 5Y8230 | Atlas Air | 7h 58m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
21:00 | 07:29 | Thứ ba | 5Y8230 | Atlas Air | 9h 29m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
21:00 | 05:57 | Thứ ba | L71835 | LATAM Cargo | 7h 57m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
21:05 | 06:08 | Thứ Tư | 5Y8230 | Atlas Air | 8h 3m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
21:10 | 06:35 | Thứ ba | 5Y8230 | Atlas Air | 8h 25m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
21:10 | 07:26 | Thứ ba | 5Y8230 | Atlas Air | 9h 16m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
21:15 | 11:29 | thứ hai | L72521 | LATAM Cargo Colombia | 13h 14m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
21:20 | 06:25 | thứ năm, thứ sáu | 5Y8030 | Atlas Air | 8h 5m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
21:40 | 06:56 | thứ sáu | L71825 | LATAM Cargo Colombia | 8h 16m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
21:40 | 07:05 | thứ sáu | L71825 | LATAM Cargo Colombia | 8h 25m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
21:40 | 07:24 | thứ sáu | L71825 | LATAM Cargo | 8h 44m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
21:40 | 07:17 | thứ sáu | L71825 | LATAM Cargo | 8h 37m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
21:40 | 07:20 | thứ sáu | L71825 | LATAM Cargo | 8h 40m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
21:45 | 07:10 | Thứ ba | 5Y8230 | Atlas Air | 8h 25m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
21:45 | 09:24 | Thứ ba | 5Y8230 | Atlas Air | 10h 39m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
21:45 | 06:48 | thứ năm | 5Y8030 | Atlas Air | 8h 3m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
22:15 | 07:20 | Thứ ba | 5Y8050 | Atlas Air | 8h 5m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
22:35 | 10:21 | thứ bảy | M38487 | LATAM Cargo Brasil | 9h 46m | Sân bay quốc tế Miami — Sao Paulo Viracopos-Campinas Int | Chọn ngày |
23:10 | 08:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AA995 | American Airlines | 8h 10m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |
23:15 | 08:20 | hằng ngày | AA995 | American Airlines | 8h 5m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos | Chọn ngày |