Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Miami đến Raleigh
69 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Miami và Raleigh )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08:30 | 10:45 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, chủ nhật | AA1876 | American Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Miami — Raleigh/Durham | Chọn ngày |
08:40 | 11:09 | thứ bảy | AA4489 | American Airlines | 2h 29m | Sân bay quốc tế Miami — Raleigh/Durham | Chọn ngày |
12:56 | 15:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | F93322 | Frontier (Cubby the Bear Livery) | 2h 19m | Sân bay quốc tế Miami — Raleigh/Durham | Chọn ngày |
13:20 | 15:35 | thứ năm | F93322 | Frontier (Cubby the Bear Livery) | 2h 15m | Sân bay quốc tế Miami — Raleigh/Durham | Chọn ngày |
13:20 | 15:37 | thứ sáu | F93322 | Frontier (Cubby the Bear Livery) | 2h 17m | Sân bay quốc tế Miami — Raleigh/Durham | Chọn ngày |
13:37 | 15:52 | Thứ ba | F93322 | Frontier (Cubby the Bear Livery) | 2h 15m | Sân bay quốc tế Miami — Raleigh/Durham | Chọn ngày |
13:45 | 15:57 | Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy | AA3652 | American Airlines | 2h 12m | Sân bay quốc tế Miami — Raleigh/Durham | Chọn ngày |
16:35 | 18:48 | hằng ngày | AA1891 | American Airlines | 2h 13m | Sân bay quốc tế Miami — Raleigh/Durham | Chọn ngày |
16:39 | 18:49 | thứ hai, Thứ ba | AA1891 | American Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Miami — Raleigh/Durham | Chọn ngày |
18:20 | 20:32 | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | DL1318 | Delta Air Lines | 2h 12m | Sân bay quốc tế Miami — Raleigh/Durham | Chọn ngày |
18:25 | 20:37 | Thứ ba, thứ bảy | DL1551 | Delta Air Lines | 2h 12m | Sân bay quốc tế Miami — Raleigh/Durham | Chọn ngày |
18:36 | 20:45 | hằng ngày | AA795 | American Airlines | 2h 9m | Sân bay quốc tế Miami — Raleigh/Durham | Chọn ngày |
18:36 | 20:48 | thứ sáu, chủ nhật | AA795 | American Airlines | 2h 12m | Sân bay quốc tế Miami — Raleigh/Durham | Chọn ngày |
18:45 | 20:53 | thứ hai, thứ bảy | DL2188 | Delta Air Lines | 2h 8m | Sân bay quốc tế Miami — Raleigh/Durham | Chọn ngày |
18:55 | 21:10 | thứ sáu, thứ bảy | AA1566 | American Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Miami — Raleigh/Durham | Chọn ngày |
19:00 | 21:16 | hằng ngày | AA1566 | American Airlines | 2h 16m | Sân bay quốc tế Miami — Raleigh/Durham | Chọn ngày |
19:24 | 21:44 | thứ bảy | F93322 | Frontier (Cubby the Bear Livery) | 2h 20m | Sân bay quốc tế Miami — Raleigh/Durham | Chọn ngày |
19:25 | 21:43 | thứ bảy | F93322 | Frontier (Cubby the Bear Livery) | 2h 18m | Sân bay quốc tế Miami — Raleigh/Durham | Chọn ngày |
19:36 | 21:48 | hằng ngày | AA638 | American Airlines | 2h 12m | Sân bay quốc tế Miami — Raleigh/Durham | Chọn ngày |
19:36 | 21:50 | thứ sáu, chủ nhật | AA638 | American Airlines | 2h 14m | Sân bay quốc tế Miami — Raleigh/Durham | Chọn ngày |
21:15 | 23:38 | Thứ Tư, thứ năm | AA1286 | American Airlines | 2h 23m | Sân bay quốc tế Miami — Raleigh/Durham | Chọn ngày |
22:00 | 00:10 | hằng ngày | AA1286 | American Airlines | 2h 10m | Sân bay quốc tế Miami — Raleigh/Durham | Chọn ngày |