Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Miami đến Orlando
196 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Miami và Orlando )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:55 | 01:55 | thứ sáu | WN8513 | Southwest Airlines | 1h 0m | Sân bay quốc tế Miami — Orlando International | Chọn ngày |
02:10 | 03:07 | thứ năm | DL8843 | Delta Air Lines | 57m | Sân bay quốc tế Miami — Orlando International | Chọn ngày |
05:40 | 07:05 | chủ nhật | G6115 | Global X | 1h 25m | Sân bay quốc tế Miami — Orlando International | Chọn ngày |
07:15 | 08:01 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | 5X2347 | UPS | 46m | Sân bay quốc tế Miami — Orlando International | Chọn ngày |
07:15 | 08:04 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | 5X2347 | UPS | 49m | Sân bay quốc tế Miami — Orlando International | Chọn ngày |
08:30 | 09:39 | hằng ngày | AA1852 | American Airlines | 1h 9m | Sân bay quốc tế Miami — Orlando International | Chọn ngày |
08:31 | 09:41 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AA1712 | American Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Miami — Orlando International | Chọn ngày |
08:31 | 09:42 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AA1712 | American Airlines | 1h 11m | Sân bay quốc tế Miami — Orlando International | Chọn ngày |
08:35 | 09:44 | hằng ngày | AA1712 | American Airlines | 1h 9m | Sân bay quốc tế Miami — Orlando International | Chọn ngày |
09:05 | 10:10 | hằng ngày | DL1350 | Delta Air Lines | 1h 5m | Sân bay quốc tế Miami — Orlando International | Chọn ngày |
09:25 | 10:31 | hằng ngày | DL1205 | Delta Air Lines | 1h 6m | Sân bay quốc tế Miami — Orlando International | Chọn ngày |
09:54 | 11:04 | thứ bảy | AA1712 | American Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Miami — Orlando International | Chọn ngày |
10:03 | 11:13 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AA1712 | American Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Miami — Orlando International | Chọn ngày |
10:45 | 12:00 | thứ năm | Global X | 1h 15m | Sân bay quốc tế Miami — Orlando Sanford International | Chọn ngày | |
12:00 | 13:12 | thứ năm | AA9784 | American Airlines | 1h 12m | Sân bay quốc tế Miami — Orlando International | Chọn ngày |
12:31 | 13:54 | hằng ngày | AA649 | American Airlines | 1h 23m | Sân bay quốc tế Miami — Orlando International | Chọn ngày |
12:55 | 14:10 | thứ năm, thứ bảy | AA649 | American Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Miami — Orlando International | Chọn ngày |
14:00 | 15:14 | hằng ngày | AA2495 | American Airlines | 1h 14m | Sân bay quốc tế Miami — Orlando International | Chọn ngày |
14:20 | 14:50 | thứ năm | UA2898 | United Airlines | 30m | Sân bay quốc tế Miami — Orlando International | Chọn ngày |
14:45 | 15:49 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | DL1232 | Delta Air Lines | 1h 4m | Sân bay quốc tế Miami — Orlando International | Chọn ngày |
15:00 | 16:08 | hằng ngày | DL1364 | Delta Air Lines | 1h 8m | Sân bay quốc tế Miami — Orlando International | Chọn ngày |
15:15 | 15:58 | thứ bảy | M696 | Amerijet International | 43m | Sân bay quốc tế Miami — Orlando International | Chọn ngày |
15:15 | 16:27 | thứ bảy | M696 | Amerijet International | 1h 12m | Sân bay quốc tế Miami — Orlando International | Chọn ngày |
15:53 | 17:09 | hằng ngày | AA457 | American Airlines | 1h 16m | Sân bay quốc tế Miami — Orlando International | Chọn ngày |
16:05 | 17:15 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AA2280 | American Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Miami — Orlando International | Chọn ngày |
16:15 | 17:25 | chủ nhật | AA2280 | American Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Miami — Orlando International | Chọn ngày |
16:15 | 17:12 | thứ sáu | DL8839 | Delta Air Lines | 57m | Sân bay quốc tế Miami — Orlando International | Chọn ngày |
16:17 | 17:26 | Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | AA2280 | American Airlines | 1h 9m | Sân bay quốc tế Miami — Orlando International | Chọn ngày |
16:55 | 17:42 | thứ sáu | British Airways | 47m | Sân bay quốc tế Miami — Orlando International | Chọn ngày | |
17:00 | 17:43 | Thứ ba | M688 | Amerijet International | 43m | Sân bay quốc tế Miami — Orlando International | Chọn ngày |
17:00 | 18:15 | hằng ngày | AA1700 | American Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Miami — Orlando International | Chọn ngày |
17:05 | 18:16 | hằng ngày | AA1777 | American Airlines | 1h 11m | Sân bay quốc tế Miami — Orlando International | Chọn ngày |
17:10 | 18:24 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | AA1700 | American Airlines | 1h 14m | Sân bay quốc tế Miami — Orlando International | Chọn ngày |
18:07 | 19:23 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AA2147 | American Airlines | 1h 16m | Sân bay quốc tế Miami — Orlando International | Chọn ngày |
18:24 | 19:37 | hằng ngày | AA2180 | American Airlines | 1h 13m | Sân bay quốc tế Miami — Orlando International | Chọn ngày |
19:00 | 23:53 | Thứ Tư | NK8826 | Spirit Airlines | 4h 53m | Sân bay quốc tế Miami — Orlando International | Chọn ngày |
19:25 | 20:38 | hằng ngày | DL2943 | Delta Air Lines | 1h 13m | Sân bay quốc tế Miami — Orlando International | Chọn ngày |
19:45 | 20:58 | hằng ngày | DL872 | Delta Air Lines | 1h 13m | Sân bay quốc tế Miami — Orlando International | Chọn ngày |
20:05 | 21:17 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 2I926 | 21 Air | 1h 12m | Sân bay quốc tế Miami — Orlando International | Chọn ngày |
20:05 | 21:11 | thứ sáu | 2I926 | 21 Air | 1h 6m | Sân bay quốc tế Miami — Orlando International | Chọn ngày |
20:05 | 21:31 | thứ năm | 2I926 | 21 Air | 1h 26m | Sân bay quốc tế Miami — Orlando International | Chọn ngày |
20:05 | 21:41 | Thứ Tư | 2I926 | 21 Air | 1h 36m | Sân bay quốc tế Miami — Orlando International | Chọn ngày |
20:05 | 21:27 | thứ hai | 2I926 | 21 Air | 1h 22m | Sân bay quốc tế Miami — Orlando International | Chọn ngày |
20:05 | 21:17 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | 2I926 | DHL | 1h 12m | Sân bay quốc tế Miami — Orlando International | Chọn ngày |
20:05 | 21:17 | thứ hai | GB2049 | ABX Air | 1h 12m | Sân bay quốc tế Miami — Orlando International | Chọn ngày |
20:05 | 21:17 | thứ hai, Thứ ba | 2I926 | Cargojet Airways | 1h 12m | Sân bay quốc tế Miami — Orlando International | Chọn ngày |
20:05 | 22:09 | Thứ ba | 2I926 | DHL | 2h 4m | Sân bay quốc tế Miami — Orlando International | Chọn ngày |
20:05 | 21:41 | Thứ Tư | 2I926 | Cargojet Airways | 1h 36m | Sân bay quốc tế Miami — Orlando International | Chọn ngày |
20:05 | 21:04 | thứ năm | 2I926 | 21 Air | 59m | Sân bay quốc tế Miami — Orlando International | Chọn ngày |
20:05 | 21:02 | thứ sáu | 2I926 | 21 Air | 57m | Sân bay quốc tế Miami — Orlando International | Chọn ngày |
20:05 | 21:10 | thứ hai | 2I926 | 21 Air | 1h 5m | Sân bay quốc tế Miami — Orlando International | Chọn ngày |
20:31 | 21:44 | hằng ngày | AA2803 | American Airlines | 1h 13m | Sân bay quốc tế Miami — Orlando International | Chọn ngày |
20:31 | 21:45 | thứ hai | AA2803 | American Airlines | 1h 14m | Sân bay quốc tế Miami — Orlando International | Chọn ngày |
20:35 | 21:43 | Thứ ba | 2I926 | 21 Air | 1h 8m | Sân bay quốc tế Miami — Orlando International | Chọn ngày |
20:35 | 21:28 | Thứ ba | 2I926 | 21 Air | 53m | Sân bay quốc tế Miami — Orlando International | Chọn ngày |
22:43 | 23:56 | hằng ngày | AA490 | American Airlines | 1h 13m | Sân bay quốc tế Miami — Orlando International | Chọn ngày |
22:46 | 23:59 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | AA499 | American Airlines | 1h 13m | Sân bay quốc tế Miami — Orlando International | Chọn ngày |