Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Miami đến Los Angeles
167 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Miami và Los Angeles )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01:15 | 04:12 | thứ bảy | 5Y8229 | Atlas Air | 5h 57m | Sân bay quốc tế Miami — Los Angeles International | Chọn ngày |
01:15 | 04:16 | thứ bảy | 5Y8229 | Atlas Air | 6h 1m | Sân bay quốc tế Miami — Los Angeles International | Chọn ngày |
01:15 | 04:24 | thứ bảy | 5Y8229 | Atlas Air | 6h 9m | Sân bay quốc tế Miami — Los Angeles International | Chọn ngày |
06:50 | 09:34 | hằng ngày | B62986 | JetBlue | 5h 44m | Sân bay quốc tế Miami — Los Angeles International | Chọn ngày |
07:05 | 10:04 | hằng ngày | AA713 | American Airlines | 5h 59m | Sân bay quốc tế Miami — Los Angeles International | Chọn ngày |
07:05 | 10:01 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AA1659 | American Airlines | 5h 56m | Sân bay quốc tế Miami — Los Angeles International | Chọn ngày |
07:35 | 10:35 | hằng ngày | DL570 | Delta Air Lines | 6h 0m | Sân bay quốc tế Miami — Los Angeles International | Chọn ngày |
07:40 | 10:31 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AA2747 | American Airlines | 5h 51m | Sân bay quốc tế Miami — Los Angeles International | Chọn ngày |
07:45 | 10:45 | thứ bảy | DL570 | Delta Air Lines | 6h 0m | Sân bay quốc tế Miami — Los Angeles International | Chọn ngày |
08:00 | 11:12 | hằng ngày | DL739 | Delta Air Lines | 6h 12m | Sân bay quốc tế Miami — Los Angeles International | Chọn ngày |
08:00 | 10:47 | hằng ngày | AA2143 | American Airlines | 5h 47m | Sân bay quốc tế Miami — Los Angeles International | Chọn ngày |
08:15 | 11:13 | chủ nhật | AA2286 | American Airlines | 5h 58m | Sân bay quốc tế Miami — Los Angeles International | Chọn ngày |
08:30 | 11:30 | hằng ngày | AA2286 | American Airlines | 6h 0m | Sân bay quốc tế Miami — Los Angeles International | Chọn ngày |
08:52 | 12:06 | thứ năm | AA2286 | American Airlines | 6h 14m | Sân bay quốc tế Miami — Los Angeles International | Chọn ngày |
08:52 | 12:01 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | AA2286 | American Airlines | 6h 9m | Sân bay quốc tế Miami — Los Angeles International | Chọn ngày |
08:55 | 11:39 | thứ hai | AA1571 | American Airlines | 5h 44m | Sân bay quốc tế Miami — Los Angeles International | Chọn ngày |
09:00 | 11:49 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | DL1144 | Delta Air Lines | 5h 49m | Sân bay quốc tế Miami — Los Angeles International | Chọn ngày |
09:00 | 11:48 | thứ hai | DL772 | Delta Air Lines | 5h 48m | Sân bay quốc tế Miami — Los Angeles International | Chọn ngày |
09:35 | 12:04 | thứ hai | AA313 | American Airlines | 5h 29m | Sân bay quốc tế Miami — Los Angeles International | Chọn ngày |
09:52 | 12:54 | thứ hai | AA344 | American Airlines | 6h 2m | Sân bay quốc tế Miami — Los Angeles International | Chọn ngày |
09:52 | 12:50 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AA344 | American Airlines | 5h 58m | Sân bay quốc tế Miami — Los Angeles International | Chọn ngày |
09:54 | 12:52 | Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | AA344 | American Airlines | 5h 58m | Sân bay quốc tế Miami — Los Angeles International | Chọn ngày |
09:54 | 12:56 | thứ hai | AA344 | American Airlines | 6h 2m | Sân bay quốc tế Miami — Los Angeles International | Chọn ngày |
10:02 | 12:51 | hằng ngày | AA1526 | American Airlines | 5h 49m | Sân bay quốc tế Miami — Los Angeles International | Chọn ngày |
12:00 | 14:55 | thứ hai | QE762 | Qatar Executive | 5h 55m | Sân bay quốc tế Miami — Los Angeles International | Chọn ngày |
15:51 | 18:26 | hằng ngày | AA336 | American Airlines | 5h 35m | Sân bay quốc tế Miami — Los Angeles International | Chọn ngày |
16:05 | 18:45 | thứ hai | AA336 | American Airlines | 5h 40m | Sân bay quốc tế Miami — Los Angeles International | Chọn ngày |
16:45 | 19:28 | thứ hai, thứ sáu, thứ bảy | AA336 | American Airlines | 5h 43m | Sân bay quốc tế Miami — Los Angeles International | Chọn ngày |
16:57 | 19:42 | hằng ngày | AA336 | American Airlines | 5h 45m | Sân bay quốc tế Miami — Los Angeles International | Chọn ngày |
17:30 | 20:20 | hằng ngày | AA336 | American Airlines | 5h 50m | Sân bay quốc tế Miami — Los Angeles International | Chọn ngày |
19:33 | 22:34 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | AA2290 | American Airlines | 6h 1m | Sân bay quốc tế Miami — Los Angeles International | Chọn ngày |
19:35 | 22:35 | chủ nhật | B62686 | JetBlue | 6h 0m | Sân bay quốc tế Miami — Los Angeles International | Chọn ngày |
19:36 | 22:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | B62886 | JetBlue | 5h 59m | Sân bay quốc tế Miami — Los Angeles International | Chọn ngày |
19:36 | 22:37 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | B62886 | JetBlue | 6h 1m | Sân bay quốc tế Miami — Los Angeles International | Chọn ngày |
19:39 | 22:49 | thứ năm | B62886 | JetBlue | 6h 10m | Sân bay quốc tế Miami — Los Angeles International | Chọn ngày |
19:40 | 22:34 | hằng ngày | AA2290 | American Airlines | 5h 54m | Sân bay quốc tế Miami — Los Angeles International | Chọn ngày |
19:55 | 22:45 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AA2290 | American Airlines | 5h 50m | Sân bay quốc tế Miami — Los Angeles International | Chọn ngày |
20:53 | 23:59 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | B62886 | JetBlue | 6h 6m | Sân bay quốc tế Miami — Los Angeles International | Chọn ngày |
20:59 | 00:06 | Thứ ba | B62886 | JetBlue | 6h 7m | Sân bay quốc tế Miami — Los Angeles International | Chọn ngày |
20:59 | 00:05 | thứ năm | B62886 | JetBlue | 6h 6m | Sân bay quốc tế Miami — Los Angeles International | Chọn ngày |
21:02 | 00:11 | hằng ngày | AA669 | American Airlines | 6h 9m | Sân bay quốc tế Miami — Los Angeles International | Chọn ngày |
21:03 | 23:53 | hằng ngày | AA1640 | American Airlines | 5h 50m | Sân bay quốc tế Miami — Los Angeles International | Chọn ngày |
21:30 | 00:39 | thứ hai, chủ nhật | B62886 | JetBlue | 6h 9m | Sân bay quốc tế Miami — Los Angeles International | Chọn ngày |
22:42 | 01:18 | thứ năm, chủ nhật | AA1526 | American Airlines | 5h 36m | Sân bay quốc tế Miami — Los Angeles International | Chọn ngày |