Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Miami đến Istanbul
33 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Miami và Istanbul )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10:45 | 05:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | TK158 | Turkish Airlines | 11h 20m | Sân bay quốc tế Miami — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
11:05 | 05:06 | thứ năm | Turkish Airlines | 10h 1m | Sân bay quốc tế Miami — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày | |
11:05 | 05:01 | thứ năm | Turkish Airlines | 9h 56m | Sân bay quốc tế Miami — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày | |
11:05 | 05:21 | thứ bảy | Turkish Airlines | 10h 16m | Sân bay quốc tế Miami — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày | |
11:05 | 05:17 | thứ hai | Turkish Airlines | 10h 12m | Sân bay quốc tế Miami — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày | |
11:35 | 05:07 | thứ năm | Turkish Airlines | 10h 32m | Sân bay quốc tế Miami — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày | |
11:35 | 04:52 | thứ năm | Turkish Airlines | 10h 17m | Sân bay quốc tế Miami — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày | |
11:35 | 05:26 | thứ sáu | Turkish Airlines | 10h 51m | Sân bay quốc tế Miami — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày | |
11:35 | 05:10 | thứ hai | Turkish Airlines | 10h 35m | Sân bay quốc tế Miami — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày | |
11:35 | 04:56 | thứ năm | Turkish Airlines | 10h 21m | Sân bay quốc tế Miami — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày | |
12:05 | 05:45 | thứ bảy | Turkish Airlines | 10h 40m | Sân bay quốc tế Miami — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày | |
16:15 | 09:52 | chủ nhật | Turkish Airlines | 10h 37m | Sân bay quốc tế Miami — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày | |
17:30 | 11:06 | chủ nhật | Turkish Airlines | 10h 36m | Sân bay quốc tế Miami — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày | |
18:20 | 15:50 | chủ nhật | TK6074 | Turkish Airlines | 14h 30m | Sân bay quốc tế Miami — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
21:05 | 14:17 | Thứ ba | Turkish Airlines | 10h 12m | Sân bay quốc tế Miami — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày | |
21:05 | 15:01 | thứ năm | Turkish Airlines | 10h 56m | Sân bay quốc tế Miami — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày | |
21:06 | 14:11 | thứ năm | Turkish Airlines | 10h 5m | Sân bay quốc tế Miami — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày | |
21:15 | 14:41 | thứ hai | Turkish Airlines | 10h 26m | Sân bay quốc tế Miami — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày | |
21:45 | 16:25 | thứ hai, chủ nhật | TK78 | Turkish Airlines | 11h 40m | Sân bay quốc tế Miami — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
21:55 | 16:10 | thứ hai | Turkish Airlines | 10h 15m | Sân bay quốc tế Miami — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày | |
21:55 | 15:39 | chủ nhật | Turkish Airlines | 9h 44m | Sân bay quốc tế Miami — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày | |
21:55 | 16:08 | Thứ ba | Turkish Airlines | 10h 13m | Sân bay quốc tế Miami — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày | |
21:55 | 16:16 | Thứ Tư | Turkish Airlines | 10h 21m | Sân bay quốc tế Miami — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày | |
21:55 | 16:19 | thứ sáu | Turkish Airlines | 10h 24m | Sân bay quốc tế Miami — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày | |
21:55 | 16:11 | Thứ ba | Turkish Airlines | 10h 16m | Sân bay quốc tế Miami — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày | |
21:55 | 16:38 | chủ nhật | Turkish Airlines | 10h 43m | Sân bay quốc tế Miami — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày | |
21:55 | 16:58 | Thứ ba | Turkish Airlines | 11h 3m | Sân bay quốc tế Miami — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày | |
21:55 | 16:45 | thứ năm | Turkish Airlines | 10h 50m | Sân bay quốc tế Miami — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |