Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Miami đến Houston
152 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Miami và Houston )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05:00 | 06:35 | thứ bảy | WN486 | Southwest Airlines | 2h 35m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay William P. Hobby | Chọn ngày |
05:15 | 06:50 | chủ nhật | WN486 | Southwest Airlines | 2h 35m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay William P. Hobby | Chọn ngày |
05:30 | 07:30 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | WN1644 | Southwest Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay William P. Hobby | Chọn ngày |
05:30 | 07:25 | Thứ ba, Thứ Tư | WN1644 | Southwest Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay William P. Hobby | Chọn ngày |
05:35 | 07:30 | chủ nhật | WN1644 | Southwest Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay William P. Hobby | Chọn ngày |
05:35 | 07:10 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | WN486 | Southwest Airlines | 2h 35m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay William P. Hobby | Chọn ngày |
05:40 | 07:35 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | WN5246 | Southwest Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay William P. Hobby | Chọn ngày |
05:45 | 07:35 | Thứ ba, Thứ Tư | WN5246 | Southwest Airlines | 2h 50m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay William P. Hobby | Chọn ngày |
06:05 | 08:00 | thứ bảy | CX3273 | Cathay Pacific Cargo | 2h 55m | Sân bay quốc tế Miami — Houston George Bush Intercont. | Chọn ngày |
06:10 | 07:55 | thứ bảy | WN5246 | Southwest Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay William P. Hobby | Chọn ngày |
06:10 | 07:45 | Thứ ba, Thứ Tư | WN486 | Southwest Airlines | 2h 35m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay William P. Hobby | Chọn ngày |
06:30 | 08:30 | hằng ngày | UA2311 | United Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế Miami — Houston George Bush Intercont. | Chọn ngày |
06:30 | 08:29 | thứ hai, chủ nhật | UA2311 | United Airlines | 2h 59m | Sân bay quốc tế Miami — Houston George Bush Intercont. | Chọn ngày |
06:30 | 08:27 | thứ sáu, thứ bảy | UA2311 | United Airlines | 2h 57m | Sân bay quốc tế Miami — Houston George Bush Intercont. | Chọn ngày |
06:30 | 08:31 | hằng ngày | UA2311 | United Airlines | 3h 1m | Sân bay quốc tế Miami — Houston George Bush Intercont. | Chọn ngày |
07:00 | 08:45 | thứ hai, thứ năm, thứ bảy | UA2311 | United Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Miami — Houston George Bush Intercont. | Chọn ngày |
07:50 | 09:50 | thứ năm | CX3069 | Cathay Pacific Cargo | 3h 0m | Sân bay quốc tế Miami — Houston George Bush Intercont. | Chọn ngày |
08:15 | 10:07 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AA2451 | American Airlines | 2h 52m | Sân bay quốc tế Miami — Houston George Bush Intercont. | Chọn ngày |
08:45 | 10:36 | Thứ ba, thứ bảy | UA2451 | United Airlines | 2h 51m | Sân bay quốc tế Miami — Houston George Bush Intercont. | Chọn ngày |
08:47 | 10:58 | hằng ngày | AA1465 | American Airlines | 3h 11m | Sân bay quốc tế Miami — Houston George Bush Intercont. | Chọn ngày |
08:47 | 10:50 | thứ bảy | AA1465 | American Airlines | 3h 3m | Sân bay quốc tế Miami — Houston George Bush Intercont. | Chọn ngày |
08:55 | 10:53 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AA1465 | American Airlines | 2h 58m | Sân bay quốc tế Miami — Houston George Bush Intercont. | Chọn ngày |
09:15 | 10:53 | Thứ ba | JL85 | Jet Linx Aviation | 2h 38m | Miami Opa Locka — Sân bay William P. Hobby | Chọn ngày |
10:00 | 11:40 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | WN3592 | Southwest Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay William P. Hobby | Chọn ngày |
10:00 | 11:24 | thứ sáu | JL999 | Jet Linx Aviation | 2h 24m | Miami Opa Locka — Sân bay William P. Hobby | Chọn ngày |
10:35 | 12:30 | thứ năm | CX3170 | Cathay Pacific Cargo | 2h 55m | Sân bay quốc tế Miami — Houston George Bush Intercont. | Chọn ngày |
11:40 | 13:20 | Thứ Tư | CI5383 | China Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Miami — Houston George Bush Intercont. | Chọn ngày |
12:08 | 13:58 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | UA2076 | United Airlines | 2h 50m | Sân bay quốc tế Miami — Houston George Bush Intercont. | Chọn ngày |
12:11 | 14:01 | Thứ ba, Thứ Tư | NK953 | Spirit Airlines | 2h 50m | Sân bay quốc tế Miami — Houston George Bush Intercont. | Chọn ngày |
12:25 | 14:20 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | WN2830 | Southwest Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay William P. Hobby | Chọn ngày |
12:25 | 13:53 | Thứ ba | UA2076 | United Airlines | 2h 27m | Sân bay quốc tế Miami — Houston George Bush Intercont. | Chọn ngày |
12:32 | 14:22 | Thứ ba | NK953 | Spirit Airlines | 2h 50m | Sân bay quốc tế Miami — Houston George Bush Intercont. | Chọn ngày |
12:35 | 14:30 | chủ nhật | WN2166 | Southwest Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay William P. Hobby | Chọn ngày |
13:15 | 14:38 | chủ nhật | 3C6947 | Air Chathams | 2h 23m | Sân bay quốc tế Miami — Houston George Bush Intercont. | Chọn ngày |
13:15 | 14:34 | chủ nhật | 3C6947 | Air Chathams | 2h 19m | Sân bay quốc tế Miami — Houston George Bush Intercont. | Chọn ngày |
13:20 | 15:10 | thứ hai, thứ sáu | WN2166 | Southwest Airlines | 2h 50m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay William P. Hobby | Chọn ngày |
14:15 | 15:33 | chủ nhật | 3C6947 | Air Chathams | 2h 18m | Sân bay quốc tế Miami — Houston George Bush Intercont. | Chọn ngày |
14:23 | 16:21 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | AA3814 | American Airlines | 2h 58m | Sân bay quốc tế Miami — Houston George Bush Intercont. | Chọn ngày |
14:30 | 15:50 | chủ nhật | 3C6947 | Air Chathams | 2h 20m | Sân bay quốc tế Miami — Houston George Bush Intercont. | Chọn ngày |
14:30 | 15:45 | chủ nhật | 3C6947 | Air Chathams | 2h 15m | Sân bay quốc tế Miami — Houston George Bush Intercont. | Chọn ngày |
14:45 | 16:34 | hằng ngày | AA2055 | American Airlines | 2h 49m | Sân bay quốc tế Miami — Houston George Bush Intercont. | Chọn ngày |
15:30 | 17:45 | chủ nhật | CV6941 | Cargolux | 3h 15m | Sân bay quốc tế Miami — Houston George Bush Intercont. | Chọn ngày |
15:30 | 17:20 | chủ nhật | CV6947 | Cargolux | 2h 50m | Sân bay quốc tế Miami — Houston George Bush Intercont. | Chọn ngày |
15:44 | 17:15 | chủ nhật | CV6941 | Cargolux | 2h 31m | Sân bay quốc tế Miami — Houston George Bush Intercont. | Chọn ngày |
16:45 | 18:46 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy | UA2215 | United Airlines | 3h 1m | Sân bay quốc tế Miami — Houston George Bush Intercont. | Chọn ngày |
16:50 | 18:52 | hằng ngày | UA2215 | United Airlines | 3h 2m | Sân bay quốc tế Miami — Houston George Bush Intercont. | Chọn ngày |
17:00 | 18:54 | thứ sáu | UA2215 | United Airlines | 2h 54m | Sân bay quốc tế Miami — Houston George Bush Intercont. | Chọn ngày |
17:01 | 18:52 | thứ hai | NK953 | Spirit Airlines | 2h 51m | Sân bay quốc tế Miami — Houston George Bush Intercont. | Chọn ngày |
17:08 | 18:59 | thứ sáu | NK953 | Spirit Airlines | 2h 51m | Sân bay quốc tế Miami — Houston George Bush Intercont. | Chọn ngày |
17:10 | 18:50 | thứ bảy | CI5383 | China Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Miami — Houston George Bush Intercont. | Chọn ngày |
17:45 | 19:35 | thứ bảy | WN1343 | Southwest Airlines | 2h 50m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay William P. Hobby | Chọn ngày |
18:10 | 20:00 | thứ bảy | WN2166 | Southwest Airlines | 2h 50m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay William P. Hobby | Chọn ngày |
18:40 | 20:35 | Thứ Tư | WN1651 | Southwest Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay William P. Hobby | Chọn ngày |
18:50 | 20:40 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | WN5740 | Southwest Airlines | 2h 50m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay William P. Hobby | Chọn ngày |
18:50 | 20:50 | thứ năm, thứ sáu | UA1475 | United Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế Miami — Houston George Bush Intercont. | Chọn ngày |
18:53 | 20:45 | Thứ ba | AA2541 | American Airlines | 2h 52m | Sân bay quốc tế Miami — Houston George Bush Intercont. | Chọn ngày |
19:04 | 20:56 | hằng ngày | AA2541 | American Airlines | 2h 52m | Sân bay quốc tế Miami — Houston George Bush Intercont. | Chọn ngày |
19:35 | 21:35 | thứ bảy | WN331 | Southwest Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay William P. Hobby | Chọn ngày |
19:35 | 21:30 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | WN1651 | Southwest Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay William P. Hobby | Chọn ngày |
19:35 | 21:27 | thứ bảy | NK953 | Spirit Airlines | 2h 52m | Sân bay quốc tế Miami — Houston George Bush Intercont. | Chọn ngày |
19:45 | 21:45 | chủ nhật | WN1651 | Southwest Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay William P. Hobby | Chọn ngày |
19:50 | 21:50 | thứ năm | CV6944 | Cargolux | 3h 0m | Sân bay quốc tế Miami — Houston George Bush Intercont. | Chọn ngày |
19:50 | 21:03 | thứ năm | 3C6944 | Air Chathams | 2h 13m | Sân bay quốc tế Miami — Houston George Bush Intercont. | Chọn ngày |
20:50 | 22:40 | thứ năm | CV6945 | Cargolux | 2h 50m | Sân bay quốc tế Miami — Houston George Bush Intercont. | Chọn ngày |
22:35 | 00:24 | hằng ngày | AA2230 | American Airlines | 2h 49m | Sân bay quốc tế Miami — Houston George Bush Intercont. | Chọn ngày |
22:52 | 00:45 | thứ năm, chủ nhật | NK953 | Spirit Airlines | 2h 53m | Sân bay quốc tế Miami — Houston George Bush Intercont. | Chọn ngày |