Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Miami đến Thành phố Guatemala
71 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Miami và Thành phố Guatemala )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01:10 | 02:50 | thứ sáu | QT430 | Avianca Cargo | 3h 40m | Sân bay quốc tế Miami — Guatemala City La Aurora International | Chọn ngày |
02:55 | 03:31 | thứ bảy | L71801 | LATAM Cargo Colombia | 2h 36m | Sân bay quốc tế Miami — Guatemala City La Aurora International | Chọn ngày |
03:00 | 03:40 | thứ bảy | L71801 | LATAM Cargo Colombia | 2h 40m | Sân bay quốc tế Miami — Guatemala City La Aurora International | Chọn ngày |
03:00 | 03:40 | thứ bảy | L71801 | LATAM Cargo | 2h 40m | Sân bay quốc tế Miami — Guatemala City La Aurora International | Chọn ngày |
03:00 | 03:31 | thứ bảy | L71801 | LATAM Cargo Colombia | 2h 31m | Sân bay quốc tế Miami — Guatemala City La Aurora International | Chọn ngày |
03:00 | 03:31 | thứ bảy | L71801 | LATAM Cargo | 2h 31m | Sân bay quốc tế Miami — Guatemala City La Aurora International | Chọn ngày |
03:25 | 03:45 | thứ sáu | 6R4275 | AeroUnion | 2h 20m | Sân bay quốc tế Miami — Guatemala City La Aurora International | Chọn ngày |
04:00 | 06:00 | chủ nhật | QT4169 | Avianca Cargo | 4h 0m | Sân bay quốc tế Miami — Guatemala City La Aurora International | Chọn ngày |
04:25 | 04:56 | chủ nhật | 6R4269 | Alrosa | 2h 31m | Sân bay quốc tế Miami — Guatemala City La Aurora International | Chọn ngày |
05:00 | 06:44 | thứ bảy | IF8138 | Gulf and Caribbean Cargo | 3h 44m | Sân bay quốc tế Miami — Guatemala City La Aurora International | Chọn ngày |
05:30 | 05:59 | Thứ Tư | 6R4269 | AeroUnion | 2h 29m | Sân bay quốc tế Miami — Guatemala City La Aurora International | Chọn ngày |
05:30 | 06:01 | Thứ Tư | 6R4273 | AeroUnion | 2h 31m | Sân bay quốc tế Miami — Guatemala City La Aurora International | Chọn ngày |
05:30 | 05:50 | thứ sáu | QT4069 | Avianca Cargo | 2h 20m | Sân bay quốc tế Miami — Guatemala City La Aurora International | Chọn ngày |
06:30 | 07:07 | Thứ Tư | 6R4269 | Alrosa | 2h 37m | Sân bay quốc tế Miami — Guatemala City La Aurora International | Chọn ngày |
06:40 | 07:34 | thứ năm, chủ nhật | F919 | Frontier (Grizwald the Bear Livery) | 2h 54m | Sân bay quốc tế Miami — Guatemala City La Aurora International | Chọn ngày |
06:40 | 08:23 | thứ năm, chủ nhật | F919 | Frontier (Grizwald the Bear Livery) | 2h 43m | Sân bay quốc tế Miami — Guatemala City La Aurora International | Chọn ngày |
07:05 | 07:40 | Thứ Tư | 6R4269 | AeroUnion | 2h 35m | Sân bay quốc tế Miami — Guatemala City La Aurora International | Chọn ngày |
07:32 | 08:08 | Thứ Tư | 6R4269 | AeroUnion | 2h 36m | Sân bay quốc tế Miami — Guatemala City La Aurora International | Chọn ngày |
07:35 | 08:07 | thứ sáu | L71803 | LATAM Cargo Colombia | 2h 32m | Sân bay quốc tế Miami — Guatemala City La Aurora International | Chọn ngày |
08:20 | 09:15 | Thứ ba | F919 | Frontier (Grizwald the Bear Livery) | 2h 55m | Sân bay quốc tế Miami — Guatemala City La Aurora International | Chọn ngày |
08:20 | 10:03 | Thứ ba | F919 | Frontier (Grizwald the Bear Livery) | 2h 43m | Sân bay quốc tế Miami — Guatemala City La Aurora International | Chọn ngày |
09:00 | 11:12 | thứ hai | IF8138 | Fly Baghdad | 4h 12m | Sân bay quốc tế Miami — Guatemala City La Aurora International | Chọn ngày |
09:00 | 11:22 | thứ sáu | IF8138 | Fly Baghdad | 4h 22m | Sân bay quốc tế Miami — Guatemala City La Aurora International | Chọn ngày |
09:00 | 11:02 | thứ năm | IF8138 | Fly Baghdad | 4h 2m | Sân bay quốc tế Miami — Guatemala City La Aurora International | Chọn ngày |
09:00 | 11:13 | Thứ Tư | IF8138 | Fly Baghdad | 4h 13m | Sân bay quốc tế Miami — Guatemala City La Aurora International | Chọn ngày |
09:00 | 11:16 | Thứ ba | IF8138 | Fly Baghdad | 4h 16m | Sân bay quốc tế Miami — Guatemala City La Aurora International | Chọn ngày |
09:00 | 11:04 | Thứ ba | IF8138 | Gulf and Caribbean Cargo | 4h 4m | Sân bay quốc tế Miami — Guatemala City La Aurora International | Chọn ngày |
09:00 | 11:04 | Thứ ba | IF8138 | FedEx | 4h 4m | Sân bay quốc tế Miami — Guatemala City La Aurora International | Chọn ngày |
10:10 | 11:10 | hằng ngày | AA1603 | American Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế Miami — Guatemala City La Aurora International | Chọn ngày |
10:25 | 10:47 | Thứ ba | QT4069 | Avianca Cargo | 2h 22m | Sân bay quốc tế Miami — Guatemala City La Aurora International | Chọn ngày |
10:30 | 12:20 | Thứ Tư, thứ sáu | W85455 | Cargojet Airways | 3h 50m | Sân bay quốc tế Miami — Guatemala City La Aurora International | Chọn ngày |
11:00 | 12:50 | thứ hai | W85455 | Cargojet Airways | 3h 50m | Sân bay quốc tế Miami — Guatemala City La Aurora International | Chọn ngày |
12:10 | 13:04 | thứ bảy | AA2395 | American Airlines | 2h 54m | Sân bay quốc tế Miami — Guatemala City La Aurora International | Chọn ngày |
12:55 | 13:29 | chủ nhật | 6R4273 | Alrosa | 2h 34m | Sân bay quốc tế Miami — Guatemala City La Aurora International | Chọn ngày |
12:55 | 13:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AA2395 | American Airlines | 2h 50m | Sân bay quốc tế Miami — Guatemala City La Aurora International | Chọn ngày |
13:30 | 16:15 | Thứ Tư, thứ sáu | D55455 | DHL Aero Expreso | 4h 45m | Sân bay quốc tế Miami — Guatemala City La Aurora International | Chọn ngày |
17:45 | 19:31 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AA1027 | American Airlines | 2h 46m | Sân bay quốc tế Miami — Guatemala City La Aurora International | Chọn ngày |
17:45 | 18:37 | hằng ngày | AA1027 | American Airlines | 2h 52m | Sân bay quốc tế Miami — Guatemala City La Aurora International | Chọn ngày |
17:50 | 18:40 | hằng ngày | AA1027 | American Airlines | 2h 50m | Sân bay quốc tế Miami — Guatemala City La Aurora International | Chọn ngày |
18:19 | 18:54 | chủ nhật | 6R4273 | AeroUnion | 2h 35m | Sân bay quốc tế Miami — Guatemala City La Aurora International | Chọn ngày |
21:40 | 23:42 | thứ bảy | F919 | Frontier (Grizwald the Bear Livery) | 3h 2m | Sân bay quốc tế Miami — Guatemala City La Aurora International | Chọn ngày |
22:40 | 23:42 | thứ bảy | F919 | Frontier (Grizwald the Bear Livery) | 3h 2m | Sân bay quốc tế Miami — Guatemala City La Aurora International | Chọn ngày |