Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Miami đến Cincinnati
111 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Miami và Cincinnati )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01:55 | 04:25 | thứ năm | DL8838 | Delta Connection | 2h 30m | Sân bay quốc tế Miami — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
06:45 | 10:04 | chủ nhật | GG9904 | Sky Lease Cargo | 3h 19m | Sân bay quốc tế Miami — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
06:54 | 09:42 | Thứ ba | F91095 | Frontier (Hunter the Bobcat Livery) | 2h 48m | Sân bay quốc tế Miami — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
07:00 | 09:46 | Thứ Tư, thứ bảy | F91095 | Frontier (Hunter the Bobcat Livery) | 2h 46m | Sân bay quốc tế Miami — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
07:05 | 09:51 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | F91095 | Frontier (Hunter the Bobcat Livery) | 2h 46m | Sân bay quốc tế Miami — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
08:30 | 11:30 | thứ sáu | Jet Linx Aviation | 3h 0m | Miami Opa Locka — Cincinnati Municipal | Chọn ngày | |
09:05 | 11:53 | thứ bảy | AA3429 | American Airlines | 2h 48m | Sân bay quốc tế Miami — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
09:37 | 12:25 | thứ sáu | F91443 | Frontier (Hunter the Bobcat Livery) | 2h 48m | Sân bay quốc tế Miami — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
09:48 | 12:35 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 5Y3866 | Atlas Air | 2h 47m | Sân bay quốc tế Miami — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
09:48 | 12:23 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 5Y3866 | Atlas Air | 2h 35m | Sân bay quốc tế Miami — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
09:48 | 16:48 | thứ bảy | 5Y3866 | Atlas Air | 7h 0m | Sân bay quốc tế Miami — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
09:48 | 11:58 | Thứ Tư | 5Y3866 | Atlas Air | 2h 10m | Sân bay quốc tế Miami — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
09:48 | 14:30 | Thứ ba | 5Y3866 | Atlas Air | 4h 42m | Sân bay quốc tế Miami — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
09:48 | 12:11 | chủ nhật | 5Y3866 | Atlas Air | 2h 23m | Sân bay quốc tế Miami — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
11:00 | 13:31 | thứ sáu | GB199 | ABX Air | 2h 31m | Sân bay quốc tế Miami — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
11:00 | 14:01 | thứ năm | GB199 | ABX Air | 3h 1m | Sân bay quốc tế Miami — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
11:00 | 14:19 | Thứ Tư | GB199 | ABX Air | 3h 19m | Sân bay quốc tế Miami — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
11:00 | 14:10 | Thứ ba | GB199 | ABX Air | 3h 10m | Sân bay quốc tế Miami — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
11:00 | 13:56 | thứ bảy | GB199 | ABX Air | 2h 56m | Sân bay quốc tế Miami — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
11:00 | 13:55 | thứ sáu | GB199 | ABX Air | 2h 55m | Sân bay quốc tế Miami — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
11:30 | 14:17 | chủ nhật | 2I2010 | 21 Air | 2h 47m | Sân bay quốc tế Miami — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
11:30 | 15:06 | Thứ Tư | GB51 | ABX Air | 3h 36m | Sân bay quốc tế Miami — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
15:10 | 17:57 | thứ bảy | K4251 | Kalitta Air | 2h 47m | Sân bay quốc tế Miami — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
15:35 | 18:19 | Thứ Tư, thứ năm | AA3554 | American Airlines | 2h 44m | Sân bay quốc tế Miami — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
15:45 | 18:29 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AA3554 | American Airlines | 2h 44m | Sân bay quốc tế Miami — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
15:54 | 18:48 | thứ bảy | F92475 | Frontier (Hunter the Bobcat Livery) | 2h 54m | Sân bay quốc tế Miami — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
16:10 | 19:46 | thứ bảy | K4251 | Kalitta Air | 3h 36m | Sân bay quốc tế Miami — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
16:25 | 19:12 | Thứ ba | K4692 | Kalitta Air | 2h 47m | Sân bay quốc tế Miami — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
16:50 | 19:37 | Thứ Tư | K4690 | Kalitta Air | 2h 47m | Sân bay quốc tế Miami — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
17:20 | 20:15 | Thứ ba | F93833 | Frontier (Hunter the Bobcat Livery) | 2h 55m | Sân bay quốc tế Miami — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
17:20 | 19:32 | Thứ Tư | K4690 | Kalitta Air | 2h 12m | Sân bay quốc tế Miami — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
17:25 | 19:44 | Thứ Tư | 5Y3723 | Atlas Air | 2h 19m | Sân bay quốc tế Miami — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
17:25 | 20:15 | Thứ Tư | 5Y3723 | Atlas Air | 2h 50m | Sân bay quốc tế Miami — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
17:25 | 19:51 | thứ năm | 5Y3723 | Atlas Air | 2h 26m | Sân bay quốc tế Miami — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
17:30 | 20:26 | thứ sáu | Jet Linx Aviation | 2h 56m | Miami Opa Locka — Cincinnati Municipal | Chọn ngày | |
17:50 | 20:03 | thứ sáu | K4690 | Kalitta Air | 2h 13m | Sân bay quốc tế Miami — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
17:50 | 20:37 | thứ sáu | K4690 | Kalitta Air | 2h 47m | Sân bay quốc tế Miami — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
17:50 | 20:13 | thứ bảy | K4692 | Kalitta Air | 2h 23m | Sân bay quốc tế Miami — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
17:50 | 21:48 | Thứ Tư | K4690 | Kalitta Air | 3h 58m | Sân bay quốc tế Miami — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
19:30 | 22:15 | thứ năm | K4692 | Kalitta Air | 2h 45m | Sân bay quốc tế Miami — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
20:05 | 22:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | W8926 | Cargojet Airways | 2h 45m | Sân bay quốc tế Miami — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
20:05 | 22:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | W8926 | Cargojet Airways | 2h 50m | Sân bay quốc tế Miami — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
20:05 | 22:52 | thứ hai | 2I926 | 21 Air | 2h 47m | Sân bay quốc tế Miami — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
20:05 | 21:17 | Thứ Tư | W8926 | Cargojet Airways | 1h 12m | Sân bay quốc tế Miami — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
20:10 | 23:02 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AA3676 | American Airlines | 2h 52m | Sân bay quốc tế Miami — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
20:15 | 22:30 | chủ nhật | K4690 | Kalitta Air | 2h 15m | Sân bay quốc tế Miami — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
20:16 | 23:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm | AA3676 | American Airlines | 2h 49m | Sân bay quốc tế Miami — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
20:20 | 23:07 | thứ sáu | K4690 | Kalitta Air | 2h 47m | Sân bay quốc tế Miami — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
20:20 | 00:12 | thứ bảy | K4690 | Kalitta Air | 3h 52m | Sân bay quốc tế Miami — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
20:50 | 23:17 | Thứ Tư | K4690 | Kalitta Air | 2h 27m | Sân bay quốc tế Miami — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
21:05 | 23:51 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm | AA3445 | American Airlines | 2h 46m | Sân bay quốc tế Miami — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
21:15 | 00:29 | hằng ngày | AA3619 | American Airlines | 3h 14m | Sân bay quốc tế Miami — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
21:25 | 00:23 | hằng ngày | AA3651 | American Airlines | 2h 58m | Sân bay quốc tế Miami — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
21:37 | 00:37 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | F94577 | Frontier (Hunter the Bobcat Livery) | 3h 0m | Sân bay quốc tế Miami — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
22:00 | 00:47 | chủ nhật | K4692 | Kalitta Air | 2h 47m | Sân bay quốc tế Miami — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
22:15 | 01:02 | thứ bảy | K4690 | Kalitta Air | 2h 47m | Sân bay quốc tế Miami — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
23:00 | 01:27 | Thứ ba | GB183 | ABX Air | 2h 27m | Sân bay quốc tế Miami — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
23:00 | 02:14 | thứ sáu | GB183 | ABX Air | 3h 14m | Sân bay quốc tế Miami — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
23:15 | 02:03 | thứ bảy | GB902 | ABX Air | 2h 48m | Sân bay quốc tế Miami — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
23:15 | 02:02 | chủ nhật | GB902 | ABX Air | 2h 47m | Sân bay quốc tế Miami — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
23:30 | 01:42 | thứ sáu | 2I2022 | 21 Air | 2h 12m | Sân bay quốc tế Miami — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |