Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Miami đến Cap-Haïtien
39 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Miami và Cap-Haïtien )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:00 | 07:40 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | S6609 | Sunrise Airways | 1h 40m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế Cap-Haitien | Chọn ngày |
06:00 | 13:10 | chủ nhật | S6609 | Sunrise Airways | 7h 10m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế Cap-Haitien | Chọn ngày |
06:00 | 07:38 | chủ nhật | WL609 | World Atlantic Airlines | 1h 38m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế Cap-Haitien | Chọn ngày |
06:00 | 07:37 | thứ sáu | WL609 | World Atlantic Airlines | 1h 37m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế Cap-Haitien | Chọn ngày |
07:00 | 08:40 | hằng ngày | S6609 | Sunrise Airways | 1h 40m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế Cap-Haitien | Chọn ngày |
07:00 | 08:40 | Thứ ba | S6609 | Aruba Airlines | 1h 40m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế Cap-Haitien | Chọn ngày |
07:00 | 08:34 | Thứ Tư | G64609 | Global X | 1h 34m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế Cap-Haitien | Chọn ngày |
07:00 | 09:00 | chủ nhật | S6609 | Sunrise Airways | 2h 0m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế Cap-Haitien | Chọn ngày |
07:54 | 09:30 | thứ sáu | WL609 | World Atlantic Airlines | 1h 36m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế Cap-Haitien | Chọn ngày |
08:00 | 09:34 | thứ bảy | WL1609 | World Atlantic Airlines | 1h 34m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế Cap-Haitien | Chọn ngày |
08:11 | 09:43 | chủ nhật | WL1902 | World Atlantic Airlines | 1h 32m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế Cap-Haitien | Chọn ngày |
10:00 | 11:40 | Thứ ba, thứ sáu | S6609 | Sunrise Airways | 1h 40m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế Cap-Haitien | Chọn ngày |
10:20 | 12:00 | Thứ ba | WL609 | World Atlantic Airlines | 1h 40m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế Cap-Haitien | Chọn ngày |
11:00 | 13:10 | thứ năm | S6609 | Sunrise Airways | 2h 10m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế Cap-Haitien | Chọn ngày |
11:30 | 13:10 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | S6609 | Sunrise Airways | 1h 40m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế Cap-Haitien | Chọn ngày |
11:30 | 13:10 | Thứ Tư | S6609 | Global X | 1h 40m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế Cap-Haitien | Chọn ngày |
11:30 | 08:40 | thứ hai | S6609 | Sunrise Airways | 21h 10m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế Cap-Haitien | Chọn ngày |
11:30 | 13:05 | Thứ ba | WL1609 | World Atlantic Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế Cap-Haitien | Chọn ngày |
12:00 | 13:42 | thứ bảy | II4701 | IBC Airways | 1h 42m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế Cap-Haitien | Chọn ngày |
13:10 | 14:51 | thứ bảy | G64609 | Global X | 1h 41m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế Cap-Haitien | Chọn ngày |
13:50 | 15:24 | Thứ Tư | S6108 | Sunrise Airways | 1h 34m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế Cap-Haitien | Chọn ngày |
14:10 | 15:51 | chủ nhật | G64609 | Global X | 1h 41m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế Cap-Haitien | Chọn ngày |
14:10 | 15:50 | thứ hai | G64609 | Global X | 1h 40m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế Cap-Haitien | Chọn ngày |
15:00 | 16:40 | thứ năm | WL1609 | World Atlantic Airlines | 1h 40m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế Cap-Haitien | Chọn ngày |
15:10 | 16:45 | chủ nhật | G64609 | Global X | 1h 35m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế Cap-Haitien | Chọn ngày |
15:33 | 17:06 | thứ năm | G63609 | Aruba Airlines | 1h 32m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế Cap-Haitien | Chọn ngày |
16:00 | 17:35 | chủ nhật | WL611 | World Atlantic Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế Cap-Haitien | Chọn ngày |
16:15 | 17:54 | Thứ Tư | G63609 | Aruba Airlines | 1h 39m | Sân bay quốc tế Miami — Sân bay quốc tế Cap-Haitien | Chọn ngày |