Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Miami đến Austin
70 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Miami và Austin )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09:15 | 11:30 | hằng ngày | AA812 | American Airlines | 3h 15m | Sân bay quốc tế Miami — Austin-Bergstrom International | Chọn ngày |
11:00 | 13:05 | Thứ ba, Thứ Tư | WN995 | Southwest Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Miami — Austin-Bergstrom International | Chọn ngày |
13:00 | 15:00 | thứ năm | DL8924 | Delta Air Lines | 3h 0m | Sân bay quốc tế Miami — Austin-Bergstrom International | Chọn ngày |
13:15 | 15:20 | chủ nhật | WN995 | Southwest Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Miami — Austin-Bergstrom International | Chọn ngày |
13:25 | 15:35 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | WN3551 | Southwest Airlines | 3h 10m | Sân bay quốc tế Miami — Austin-Bergstrom International | Chọn ngày |
13:25 | 15:30 | thứ bảy | WN597 | Southwest Airlines | 3h 5m | Sân bay quốc tế Miami — Austin-Bergstrom International | Chọn ngày |
13:32 | 15:41 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AA1284 | American Airlines | 3h 9m | Sân bay quốc tế Miami — Austin-Bergstrom International | Chọn ngày |
13:35 | 15:35 | thứ bảy | WN2681 | Southwest Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế Miami — Austin-Bergstrom International | Chọn ngày |
13:35 | 15:54 | hằng ngày | AA1284 | American Airlines | 3h 19m | Sân bay quốc tế Miami — Austin-Bergstrom International | Chọn ngày |
13:47 | 15:57 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AA1284 | American Airlines | 3h 10m | Sân bay quốc tế Miami — Austin-Bergstrom International | Chọn ngày |
13:50 | 16:09 | hằng ngày | AA3676 | American Airlines | 3h 19m | Sân bay quốc tế Miami — Austin-Bergstrom International | Chọn ngày |
14:20 | 16:35 | thứ sáu | WN995 | Southwest Airlines | 3h 15m | Sân bay quốc tế Miami — Austin-Bergstrom International | Chọn ngày |
19:00 | 21:18 | Thứ ba | AA2629 | American Airlines | 3h 18m | Sân bay quốc tế Miami — Austin-Bergstrom International | Chọn ngày |
19:50 | 22:19 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AA2629 | American Airlines | 3h 29m | Sân bay quốc tế Miami — Austin-Bergstrom International | Chọn ngày |
21:20 | 23:48 | hằng ngày | AA1077 | American Airlines | 3h 28m | Sân bay quốc tế Miami — Austin-Bergstrom International | Chọn ngày |
21:41 | 00:04 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AA780 | American Airlines | 3h 23m | Sân bay quốc tế Miami — Austin-Bergstrom International | Chọn ngày |
21:41 | 00:14 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AA780 | American Airlines | 3h 33m | Sân bay quốc tế Miami — Austin-Bergstrom International | Chọn ngày |
21:44 | 23:58 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | AA780 | American Airlines | 3h 14m | Sân bay quốc tế Miami — Austin-Bergstrom International | Chọn ngày |
21:45 | 00:08 | thứ hai | AA780 | American Airlines | 3h 23m | Sân bay quốc tế Miami — Austin-Bergstrom International | Chọn ngày |