Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Miami đến Atlanta
375 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Miami và Atlanta )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:55 | 02:37 | thứ sáu | WN8509 | Southwest Airlines | 1h 42m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
01:30 | 02:40 | thứ bảy | DL599 | Delta Air Lines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
01:30 | 03:20 | chủ nhật | 3S438 | AeroLogic | 1h 50m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
01:35 | 03:26 | Thứ Tư | DL8850 | Delta Air Lines | 1h 51m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
05:05 | 07:10 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | WN3389 | Southwest Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
05:10 | 07:15 | chủ nhật | WN3389 | Southwest Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
05:30 | 07:20 | thứ bảy | WN4332 | Southwest Airlines | 1h 50m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
05:40 | 07:45 | thứ bảy | WN1854 | Southwest Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
05:40 | 07:40 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | WN5295 | Southwest Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
05:45 | 07:40 | chủ nhật | WN5295 | Southwest Airlines | 1h 55m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
05:50 | 07:50 | Thứ ba, Thứ Tư | WN3389 | Southwest Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
05:51 | 07:44 | Thứ ba | NK3100 | Spirit Airlines | 1h 53m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
05:58 | 07:53 | thứ hai, thứ sáu | NK3100 | Spirit Airlines | 1h 55m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
06:00 | 08:05 | hằng ngày | DL2019 | Delta Air Lines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
06:00 | 08:05 | chủ nhật | WN204 | Southwest Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
06:00 | 07:59 | thứ bảy | G6106 | Global X | 1h 59m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
06:00 | 07:52 | hằng ngày | DL1351 | Delta Air Lines | 1h 52m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
06:00 | 08:00 | thứ năm, thứ sáu | WN5295 | Southwest Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
06:05 | 08:00 | Thứ ba, Thứ Tư | WN5295 | Southwest Airlines | 1h 55m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
06:10 | 08:05 | Thứ ba, Thứ Tư | WN204 | Southwest Airlines | 1h 55m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
06:40 | 08:37 | thứ bảy | NK3100 | Spirit Airlines | 1h 57m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
07:00 | 08:36 | Thứ Tư | American Airlines | 1h 36m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày | |
07:00 | 09:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | DL2084 | Delta Air Lines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
07:00 | 09:14 | thứ bảy | F91315 | Frontier (Ed, Edwin & Eddie the Penguins Livery) | 2h 14m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
07:00 | 09:10 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | F91315 | Frontier (Ed, Edwin & Eddie the Penguins Livery) | 2h 10m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
07:00 | 08:54 | hằng ngày | DL1536 | Delta Air Lines | 1h 54m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
07:00 | 08:52 | thứ hai | DL9970 | Delta Air Lines | 1h 52m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
07:20 | 08:56 | thứ sáu | FX1707 | FedEx | 1h 36m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
07:23 | 09:28 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | DL1101 | Delta Air Lines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
07:23 | 09:30 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | DL1101 | Delta Air Lines | 2h 7m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
07:25 | 09:25 | thứ bảy | WN3389 | Southwest Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
07:25 | 09:35 | thứ sáu | F91315 | Frontier (Ed, Edwin & Eddie the Penguins Livery) | 2h 10m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
07:25 | 08:54 | thứ sáu | FX1707 | FedEx | 1h 29m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
08:00 | 09:53 | hằng ngày | DL1523 | Delta Air Lines | 1h 53m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
08:00 | 09:58 | chủ nhật | NK3100 | Spirit Airlines | 1h 58m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
08:00 | 09:54 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | DL1523 | Delta Air Lines | 1h 54m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
08:05 | 10:07 | hằng ngày | DL2107 | Delta Air Lines | 2h 2m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
08:05 | 10:05 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy | DL2107 | Delta Air Lines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
08:18 | 10:18 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | AA1932 | American Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
08:21 | 10:20 | thứ năm | AA1046 | American Airlines | 1h 59m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
08:23 | 10:25 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | DL1327 | Delta Air Lines | 2h 2m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
08:23 | 10:23 | chủ nhật | DL1327 | Delta Air Lines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
08:30 | 10:28 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AA1046 | American Airlines | 1h 58m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
08:30 | 10:34 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | AA1046 | American Airlines | 2h 4m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
08:35 | 10:40 | thứ bảy | CX3283 | Cathay Pacific | 2h 5m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
09:45 | 11:45 | Thứ ba, Thứ Tư | WN5132 | Southwest Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
10:00 | 11:58 | hằng ngày | DL2836 | Delta Air Lines | 1h 58m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
10:04 | 12:09 | thứ bảy | AA4598 | American Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
10:44 | 13:02 | Thứ Tư, thứ sáu | AA1245 | American Airlines | 2h 18m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
10:50 | 12:55 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | WN5132 | Southwest Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
10:58 | 13:12 | thứ năm | AA1245 | American Airlines | 2h 14m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
11:00 | 12:55 | thứ năm, thứ sáu | WN5780 | Southwest Airlines | 1h 55m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
11:20 | 13:35 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | WN2243 | Southwest Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
11:59 | 13:59 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | AA1245 | American Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
12:00 | 14:00 | hằng ngày | AA1245 | American Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
12:00 | 13:59 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AA1245 | American Airlines | 1h 59m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
12:00 | 14:05 | thứ bảy | AA3389 | American Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
12:05 | 14:05 | Thứ ba, Thứ Tư | WN2826 | Southwest Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
12:11 | 14:04 | hằng ngày | DL1510 | Delta Air Lines | 1h 53m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
12:15 | 14:19 | hằng ngày | DL1510 | Delta Air Lines | 2h 4m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
12:15 | 14:17 | Thứ Tư, thứ bảy | DL1510 | Delta Air Lines | 2h 2m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
12:15 | 14:15 | thứ bảy | DL1510 | Delta Air Lines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
12:21 | 14:19 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL1510 | Delta Air Lines | 1h 58m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
12:21 | 14:18 | thứ năm | DL1510 | Delta Air Lines | 1h 57m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
12:22 | 14:24 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | DL1510 | Delta Air Lines | 2h 2m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
12:22 | 14:22 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | DL1510 | Delta Air Lines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
13:28 | 15:33 | thứ bảy | F92483 | Frontier (Ed, Edwin & Eddie the Penguins Livery) | 2h 5m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
13:30 | 15:21 | chủ nhật | DL1035 | Delta Air Lines | 1h 51m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
14:03 | 15:56 | hằng ngày | DL1332 | Delta Air Lines | 1h 53m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
14:10 | 16:15 | thứ bảy | WN281 | Southwest Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
14:35 | 16:44 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm | F92483 | Frontier (Ed, Edwin & Eddie the Penguins Livery) | 2h 9m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
14:45 | 16:35 | thứ bảy | WN2908 | Southwest Airlines | 1h 50m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
15:29 | 17:23 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | DL1579 | Delta Air Lines | 1h 54m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
15:29 | 17:20 | Thứ Tư | DL1579 | Delta Air Lines | 1h 51m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
15:30 | 17:25 | thứ bảy | WN3158 | Southwest Airlines | 1h 55m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
15:35 | 17:35 | hằng ngày | DL1579 | Delta Air Lines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
15:35 | 17:33 | Thứ ba | DL1579 | Delta Air Lines | 1h 58m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
15:40 | 17:38 | thứ bảy | DL1579 | Delta Air Lines | 1h 58m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
15:47 | 17:53 | Thứ Tư | F91315 | Frontier (Ed, Edwin & Eddie the Penguins Livery) | 2h 6m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
15:57 | 18:03 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, chủ nhật | F93441 | Frontier (Ed, Edwin & Eddie the Penguins Livery) | 2h 6m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
16:34 | 18:45 | thứ năm | F93441 | Frontier (Ed, Edwin & Eddie the Penguins Livery) | 2h 11m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
16:35 | 18:34 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AA1237 | American Airlines | 1h 59m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
16:35 | 18:35 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AA1368 | American Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
16:40 | 18:40 | Thứ ba, Thứ Tư | WN473 | Southwest Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
16:40 | 18:32 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | DL1323 | Delta Air Lines | 1h 52m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
16:40 | 18:45 | thứ năm, thứ sáu | WN281 | Southwest Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
16:42 | 18:44 | thứ hai, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | DL1323 | Delta Air Lines | 2h 2m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
16:42 | 18:42 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | DL1323 | Delta Air Lines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
16:45 | 18:45 | chủ nhật | WN1854 | Southwest Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
16:45 | 18:44 | thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | DL1323 | Delta Air Lines | 1h 59m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
16:45 | 18:41 | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | DL1323 | Delta Air Lines | 1h 56m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
16:50 | 18:50 | Thứ ba, Thứ Tư | WN281 | Southwest Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
17:01 | 19:02 | thứ bảy | AA1237 | American Airlines | 2h 1m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
17:25 | 19:12 | thứ năm | DL8945 | Delta Air Lines | 1h 47m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
17:25 | 19:16 | Thứ Tư | DL8849 | Delta Air Lines | 1h 51m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
17:45 | 20:00 | chủ nhật | WN281 | Southwest Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
17:50 | 19:50 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | WN3158 | Southwest Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
18:00 | 20:00 | chủ nhật | WN3158 | Southwest Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
18:04 | 20:04 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | DL1386 | Delta Air Lines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
18:10 | 20:15 | hằng ngày | DL1386 | Delta Air Lines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
18:13 | 20:15 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | DL1386 | Delta Air Lines | 2h 2m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
18:13 | 20:12 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | DL1386 | Delta Air Lines | 1h 59m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
18:30 | 20:54 | thứ bảy | DL2787 | Delta Air Lines | 2h 24m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
18:50 | 21:02 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | F92483 | Frontier (Ed, Edwin & Eddie the Penguins Livery) | 2h 12m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
18:58 | 21:10 | thứ hai | F92483 | Frontier (Ed, Edwin & Eddie the Penguins Livery) | 2h 12m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
18:59 | 20:57 | hằng ngày | AA1045 | American Airlines | 1h 58m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
18:59 | 20:59 | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AA1045 | American Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
19:18 | 21:31 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | F93441 | Frontier (Ed, Edwin & Eddie the Penguins Livery) | 2h 13m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
19:22 | 20:51 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | FX530 | FedEx | 1h 29m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
19:29 | 21:00 | Thứ Tư, thứ năm | FX530 | FedEx | 1h 31m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
19:32 | 21:45 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | F93441 | Frontier (Ed, Edwin & Eddie the Penguins Livery) | 2h 13m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
19:33 | 21:37 | thứ sáu, chủ nhật | DL1328 | Delta Air Lines | 2h 4m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
19:33 | 21:34 | thứ hai | DL1328 | Delta Air Lines | 2h 1m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
19:35 | 21:48 | thứ hai | F93931 | Frontier (Ed, Edwin & Eddie the Penguins Livery) | 2h 13m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
19:37 | 21:55 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | F93441 | Frontier (Ed, Edwin & Eddie the Penguins Livery) | 2h 18m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
19:42 | 21:44 | thứ sáu, chủ nhật | DL1328 | Delta Air Lines | 2h 2m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
19:45 | 21:57 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AA1006 | American Airlines | 2h 12m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
19:50 | 22:02 | Thứ Tư | AA1006 | American Airlines | 2h 12m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
19:55 | 22:03 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | DL1328 | Delta Air Lines | 2h 8m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
20:38 | 22:51 | chủ nhật | F93441 | Frontier (Ed, Edwin & Eddie the Penguins Livery) | 2h 13m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
20:40 | 22:53 | thứ năm, chủ nhật | F93441 | Frontier (Ed, Edwin & Eddie the Penguins Livery) | 2h 13m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
21:41 | 23:47 | thứ bảy | AA659 | American Airlines | 2h 6m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
22:15 | 00:06 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | AA659 | American Airlines | 1h 51m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
22:30 | 00:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | AA2290 | American Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
22:31 | 00:29 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AA659 | American Airlines | 1h 58m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
22:31 | 00:31 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AA659 | American Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
22:31 | 00:37 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | AA659 | American Airlines | 2h 6m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
22:53 | 01:07 | thứ hai | F93441 | Frontier (Ed, Edwin & Eddie the Penguins Livery) | 2h 14m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
23:53 | 03:16 | thứ năm | DL1785 | Delta Air Lines | 3h 23m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
23:53 | 03:08 | thứ năm | DL1785 | Delta Air Lines | 3h 15m | Sân bay quốc tế Miami — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |