Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Memphis đến Dallas
193 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Memphis và Dallas )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02:41 | 03:46 | Thứ ba, thứ sáu | FX1471 | FedEx | 1h 5m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
02:41 | 04:01 | Thứ ba | FX1471 | FedEx | 1h 20m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
03:36 | 05:27 | Thứ Tư | FX1401 | FedEx | 1h 51m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
03:49 | 05:01 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | FX1401 | FedEx | 1h 12m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
03:49 | 05:36 | Thứ ba | FX1401 | FedEx | 1h 47m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
03:49 | 05:02 | thứ sáu | FX1401 | FedEx | 1h 13m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
03:49 | 04:54 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | FX1401 | FedEx | 1h 5m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
03:49 | 04:43 | thứ sáu | FX1401 | FedEx | 54m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
03:49 | 05:20 | Thứ Tư | FX1401 | FedEx | 1h 31m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
03:49 | 05:04 | Thứ ba | FX1401 | FedEx | 1h 15m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
03:50 | 05:02 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | FX1401 | FedEx | 1h 12m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
03:50 | 05:05 | thứ sáu | FX1401 | FedEx | 1h 15m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
03:50 | 05:14 | Thứ Tư | FX1401 | FedEx | 1h 24m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
03:50 | 05:23 | thứ sáu | FX1401 | FedEx | 1h 33m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
03:50 | 04:57 | thứ bảy | FX1401 | FedEx | 1h 7m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
03:50 | 05:41 | thứ bảy | FX1401 | FedEx | 1h 51m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
03:52 | 05:08 | thứ bảy | FX1401 | FedEx | 1h 16m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
03:53 | 04:59 | Thứ ba | FX1401 | FedEx | 1h 6m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
03:53 | 05:04 | Thứ ba | FX1401 | FedEx | 1h 11m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
03:53 | 05:07 | Thứ ba | FX1401 | FedEx | 1h 14m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
03:53 | 04:54 | Thứ Tư, thứ sáu | FX1401 | FedEx | 1h 1m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
03:53 | 04:57 | thứ năm | FX1401 | FedEx | 1h 4m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
03:59 | 04:57 | thứ bảy | FX1401 | FedEx | 58m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
04:16 | 04:54 | thứ năm | FX1401 | FedEx | 38m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
05:00 | 06:51 | thứ bảy | AA1940 | American Airlines | 1h 51m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
05:00 | 06:49 | thứ bảy | AA1940 | American Airlines | 1h 49m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
05:15 | 07:07 | chủ nhật | AA1940 | American Airlines | 1h 52m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
05:15 | 07:06 | hằng ngày | AA1940 | American Airlines | 1h 51m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
05:15 | 07:03 | chủ nhật | AA1940 | American Airlines | 1h 48m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
05:20 | 07:12 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | AA1940 | American Airlines | 1h 52m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
05:20 | 07:09 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | AA1940 | American Airlines | 1h 49m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
05:20 | 07:08 | hằng ngày | AA1940 | American Airlines | 1h 48m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
05:39 | 07:25 | thứ hai, Thứ ba | AA1940 | American Airlines | 1h 46m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
06:25 | 08:17 | chủ nhật | AA1825 | American Airlines | 1h 52m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
06:25 | 08:13 | chủ nhật | AA1825 | American Airlines | 1h 48m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
06:30 | 08:05 | thứ bảy | WN3496 | Southwest Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas Love Field | Chọn ngày |
06:45 | 08:51 | chủ nhật | AA9632 | American Airlines | 2h 6m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
06:50 | 08:20 | thứ bảy | WN3075 | Southwest Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas Love Field | Chọn ngày |
07:00 | 08:53 | Thứ ba | AA1825 | American Airlines | 1h 53m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
07:15 | 09:07 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AA1825 | American Airlines | 1h 52m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
07:15 | 09:04 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AA1825 | American Airlines | 1h 49m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
07:19 | 09:04 | thứ hai, thứ năm | AA1827 | American Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
07:21 | 09:13 | thứ hai | AA1825 | American Airlines | 1h 52m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
07:28 | 09:16 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AA1827 | American Airlines | 1h 48m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
09:34 | 11:21 | hằng ngày | AA3383 | American Airlines | 1h 47m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
09:50 | 11:20 | Thứ ba | WN181 | Southwest Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas Love Field | Chọn ngày |
09:55 | 11:25 | thứ hai, thứ sáu | WN181 | Southwest Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas Love Field | Chọn ngày |
10:41 | 12:29 | hằng ngày | AA2293 | American Airlines | 1h 48m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
10:58 | 12:42 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm | AA2293 | American Airlines | 1h 44m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
11:25 | 12:55 | chủ nhật | WN1704 | Southwest Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas Love Field | Chọn ngày |
11:35 | 13:24 | thứ bảy | AA5005 | American Airlines | 1h 49m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
12:05 | 13:40 | thứ bảy | WN33 | Southwest Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas Love Field | Chọn ngày |
12:10 | 13:45 | Thứ ba, Thứ Tư | WN33 | Southwest Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas Love Field | Chọn ngày |
12:10 | 13:55 | thứ hai, thứ năm, chủ nhật | AA5323 | American Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
12:11 | 14:00 | thứ hai, Thứ ba | AA3335 | American Airlines | 1h 49m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
12:13 | 14:00 | hằng ngày | AA5323 | American Airlines | 1h 47m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
12:40 | 14:29 | thứ bảy | AA3466 | American Airlines | 1h 49m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
12:58 | 14:12 | thứ năm | FX532 | FedEx | 1h 14m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
14:44 | 16:30 | thứ bảy | AA2151 | American Airlines | 1h 46m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
14:44 | 16:00 | chủ nhật | FX349 | FedEx | 1h 16m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
14:59 | 16:13 | thứ sáu | FX710 | FedEx | 1h 14m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
15:00 | 16:35 | thứ bảy | WN1111 | Southwest Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas Love Field | Chọn ngày |
15:59 | 17:07 | chủ nhật | FX531 | FedEx | 1h 8m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
15:59 | 17:34 | chủ nhật | FX531 | FedEx | 1h 35m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
16:00 | 17:11 | Thứ Tư, thứ năm | FX531 | FedEx | 1h 11m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
16:00 | 17:08 | Thứ ba, thứ năm | FX531 | FedEx | 1h 8m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
16:01 | 17:16 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | FX531 | FedEx | 1h 15m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
16:01 | 17:36 | Thứ ba | FX531 | FedEx | 1h 35m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
16:01 | 17:31 | Thứ ba | FX531 | FedEx | 1h 30m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
16:01 | 17:11 | chủ nhật | FX531 | FedEx | 1h 10m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
16:03 | 17:44 | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | AA1789 | American Airlines | 1h 41m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
16:09 | 17:59 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AA2151 | American Airlines | 1h 50m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
16:10 | 17:59 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | AA4006 | American Airlines | 1h 49m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
16:10 | 17:58 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AA1789 | American Airlines | 1h 48m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
16:14 | 18:03 | thứ hai, chủ nhật | AA4006 | American Airlines | 1h 49m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
16:15 | 18:07 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AA2151 | American Airlines | 1h 52m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
16:29 | 18:15 | thứ sáu | FX712 | FedEx | 1h 46m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
16:44 | 17:39 | thứ năm | FX983 | FedEx | 55m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
17:00 | 18:48 | thứ bảy | AA3947 | American Airlines | 1h 48m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
17:30 | 19:17 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AA3615 | American Airlines | 1h 47m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
17:59 | 19:43 | thứ bảy, chủ nhật | AA1791 | American Airlines | 1h 44m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
18:00 | 19:49 | thứ bảy | AA3941 | American Airlines | 1h 49m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
19:42 | 21:30 | hằng ngày | AA1728 | American Airlines | 1h 48m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
19:42 | 21:26 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AA2873 | American Airlines | 1h 44m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
19:59 | 22:09 | thứ năm | FX987 | FedEx | 2h 10m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
20:14 | 21:20 | Thứ ba | FX982 | FedEx | 1h 6m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |
22:58 | 00:40 | chủ nhật | AA1367 | American Airlines | 1h 42m | Sân bay quốc tế Memphis — Dallas/Fort Worth International | Chọn ngày |