Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Memphis đến Boise
39 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Memphis và Boise )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04:04 | 06:37 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | FX1495 | FedEx | 3h 33m | Sân bay quốc tế Memphis — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
04:05 | 06:37 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | FX1495 | FedEx | 3h 32m | Sân bay quốc tế Memphis — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
04:05 | 06:38 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | FX1495 | FedEx | 3h 33m | Sân bay quốc tế Memphis — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
04:05 | 07:28 | thứ sáu | FX1495 | FedEx | 4h 23m | Sân bay quốc tế Memphis — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
04:07 | 06:32 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | FX1495 | FedEx | 3h 25m | Sân bay quốc tế Memphis — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
15:13 | 17:45 | thứ sáu | FX363 | FedEx | 3h 32m | Sân bay quốc tế Memphis — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
15:13 | 17:44 | thứ sáu | FX363 | FedEx | 3h 31m | Sân bay quốc tế Memphis — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
15:13 | 18:01 | thứ sáu | FX363 | FedEx | 3h 48m | Sân bay quốc tế Memphis — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
15:13 | 17:37 | thứ sáu | FX363 | FedEx | 3h 24m | Sân bay quốc tế Memphis — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
15:23 | 17:54 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | FX363 | FedEx | 3h 31m | Sân bay quốc tế Memphis — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
15:24 | 17:54 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | FX363 | FedEx | 3h 30m | Sân bay quốc tế Memphis — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
15:24 | 17:49 | Thứ Tư, thứ năm | FX363 | FedEx | 3h 25m | Sân bay quốc tế Memphis — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
15:24 | 17:37 | thứ sáu | FX363 | FedEx | 3h 13m | Sân bay quốc tế Memphis — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
15:28 | 17:59 | chủ nhật | FX363 | FedEx | 3h 31m | Sân bay quốc tế Memphis — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
15:29 | 17:59 | chủ nhật | FX363 | FedEx | 3h 30m | Sân bay quốc tế Memphis — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
15:29 | 17:54 | chủ nhật | FX363 | FedEx | 3h 25m | Sân bay quốc tế Memphis — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
15:29 | 18:25 | chủ nhật | FX363 | FedEx | 3h 56m | Sân bay quốc tế Memphis — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
15:31 | 18:09 | thứ sáu | FX363 | FedEx | 3h 38m | Sân bay quốc tế Memphis — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
15:48 | 18:20 | thứ bảy | FX363 | FedEx | 3h 32m | Sân bay quốc tế Memphis — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
15:48 | 18:40 | thứ bảy | FX363 | FedEx | 3h 52m | Sân bay quốc tế Memphis — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
15:48 | 18:19 | thứ bảy | FX363 | FedEx | 3h 31m | Sân bay quốc tế Memphis — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
15:48 | 18:12 | thứ bảy | FX363 | FedEx | 3h 24m | Sân bay quốc tế Memphis — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |
15:48 | 17:54 | chủ nhật | FX363 | FedEx | 3h 6m | Sân bay quốc tế Memphis — Boise Air Term. (Gowen Fld) | Chọn ngày |