Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Melbourne đến Perth
267 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Melbourne và Perth )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01:00 | 03:15 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | QF7359 | Qantas | 4h 15m | Sân bay Melbourne — Perth International | Chọn ngày |
02:00 | 03:15 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | QF7359 | Qantas | 4h 15m | Sân bay Melbourne — Perth International | Chọn ngày |
03:10 | 04:25 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | QF7359 | Qantas | 3h 15m | Sân bay Melbourne — Perth International | Chọn ngày |
04:25 | 05:04 | thứ năm | QF7282 | Qantas | 3h 39m | Sân bay Melbourne — Perth International | Chọn ngày |
04:30 | 06:45 | thứ năm | QF7399 | Qantas | 4h 15m | Sân bay Melbourne — Perth International | Chọn ngày |
05:00 | 05:38 | thứ sáu | QF7282 | Qantas | 3h 38m | Sân bay Melbourne — Perth International | Chọn ngày |
05:25 | 06:27 | Thứ Tư | QF7282 | Qantas | 4h 2m | Sân bay Melbourne — Perth International | Chọn ngày |
06:20 | 08:30 | hằng ngày | JQ972 | Jetstar | 4h 10m | Sân bay Melbourne — Perth International | Chọn ngày |
07:05 | 08:15 | hằng ngày | QF767 | Qantas | 4h 10m | Sân bay Melbourne — Perth International | Chọn ngày |
07:05 | 09:15 | hằng ngày | QF767 | Qantas | 4h 10m | Sân bay Melbourne — Perth International | Chọn ngày |
07:15 | 09:40 | hằng ngày | VA677 | Virgin Australia | 4h 25m | Sân bay Melbourne — Perth International | Chọn ngày |
07:50 | 08:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | QF767 | Qantas | 4h 5m | Sân bay Melbourne — Perth International | Chọn ngày |
08:40 | 09:55 | thứ năm | VA9533 | Virgin Australia | 4h 15m | Sân bay Melbourne — Perth International | Chọn ngày |
09:05 | 10:15 | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | QF769 | Qantas | 4h 10m | Sân bay Melbourne — Perth International | Chọn ngày |
09:05 | 11:15 | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | QF769 | Qantas | 4h 10m | Sân bay Melbourne — Perth International | Chọn ngày |
09:15 | 11:40 | hằng ngày | VA679 | Virgin Australia | 4h 25m | Sân bay Melbourne — Perth International | Chọn ngày |
09:20 | 10:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | QF769 | Qantas | 4h 10m | Sân bay Melbourne — Perth International | Chọn ngày |
09:20 | 11:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | QF769 | Qantas | 4h 10m | Sân bay Melbourne — Perth International | Chọn ngày |
09:30 | 10:35 | hằng ngày | QF769 | Qantas | 4h 5m | Sân bay Melbourne — Perth International | Chọn ngày |
10:30 | 12:40 | thứ năm | QF209 | Qantas | 4h 10m | Sân bay Melbourne — Perth International | Chọn ngày |
10:45 | 12:45 | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | QF209 | Qantas | 4h 0m | Sân bay Melbourne — Perth International | Chọn ngày |
10:45 | 12:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | QF209 | Qantas | 4h 10m | Sân bay Melbourne — Perth International | Chọn ngày |
11:35 | 12:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | QF771 | Qantas | 4h 10m | Sân bay Melbourne — Perth International | Chọn ngày |
11:35 | 13:00 | Thứ ba | QF771 | Qantas | 4h 25m | Sân bay Melbourne — Perth International | Chọn ngày |
11:35 | 13:45 | hằng ngày | QF771 | Qantas | 4h 10m | Sân bay Melbourne — Perth International | Chọn ngày |
12:00 | 13:05 | hằng ngày | QF771 | Qantas | 4h 5m | Sân bay Melbourne — Perth International | Chọn ngày |
12:15 | 14:40 | hằng ngày | VA683 | Virgin Australia | 4h 25m | Sân bay Melbourne — Perth International | Chọn ngày |
13:00 | 14:20 | thứ hai | Jet Aviation Business Jets | 3h 20m | Sân bay Melbourne — Perth International | Chọn ngày | |
13:15 | 14:25 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | QF773 | Qantas | 4h 10m | Sân bay Melbourne — Perth International | Chọn ngày |
13:15 | 15:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | QF773 | Qantas | 4h 10m | Sân bay Melbourne — Perth International | Chọn ngày |
13:30 | 14:45 | Thứ ba | VA695 | Virgin Australia | 4h 15m | Sân bay Melbourne — Perth International | Chọn ngày |
13:35 | 16:00 | Thứ ba | VA687 | Virgin Australia | 4h 25m | Sân bay Melbourne — Perth International | Chọn ngày |
13:40 | 14:50 | thứ bảy | QF775 | Qantas | 4h 10m | Sân bay Melbourne — Perth International | Chọn ngày |
13:45 | 16:10 | Thứ ba, thứ sáu | VA687 | Virgin Australia | 4h 25m | Sân bay Melbourne — Perth International | Chọn ngày |
14:10 | 15:25 | thứ năm | VA689 | Virgin Australia | 4h 15m | Sân bay Melbourne — Perth International | Chọn ngày |
14:25 | 15:30 | hằng ngày | QF773 | Qantas | 4h 5m | Sân bay Melbourne — Perth International | Chọn ngày |
14:25 | 15:35 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, chủ nhật | QF775 | Qantas | 4h 10m | Sân bay Melbourne — Perth International | Chọn ngày |
14:25 | 16:35 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | QF775 | Qantas | 4h 10m | Sân bay Melbourne — Perth International | Chọn ngày |
14:25 | 16:40 | Thứ ba | JQ976 | Jetstar | 4h 15m | Sân bay Melbourne — Perth International | Chọn ngày |
14:30 | 16:55 | thứ sáu | VA687 | Virgin Australia | 4h 25m | Sân bay Melbourne — Perth International | Chọn ngày |
14:35 | 15:50 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | VA689 | Virgin Australia | 4h 15m | Sân bay Melbourne — Perth International | Chọn ngày |
14:40 | 16:55 | thứ năm | JQ976 | Jetstar | 4h 15m | Sân bay Melbourne — Perth International | Chọn ngày |
14:45 | 17:10 | thứ hai, thứ bảy, chủ nhật | VA687 | Virgin Australia | 4h 25m | Sân bay Melbourne — Perth International | Chọn ngày |
14:50 | 15:55 | chủ nhật | QF775 | Qantas | 4h 5m | Sân bay Melbourne — Perth International | Chọn ngày |
14:50 | 17:00 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | QF9 | Qantas | 4h 10m | Sân bay Melbourne — Perth International | Chọn ngày |
15:00 | 17:10 | Thứ Tư | JQ976 | Jetstar | 4h 10m | Sân bay Melbourne — Perth International | Chọn ngày |
15:05 | 16:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | QF775 | Qantas | 4h 5m | Sân bay Melbourne — Perth International | Chọn ngày |
15:15 | 17:30 | thứ hai, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | JQ976 | Jetstar | 4h 15m | Sân bay Melbourne — Perth International | Chọn ngày |
15:50 | 16:50 | thứ bảy | QF9 | Qantas | 4h 0m | Sân bay Melbourne — Perth International | Chọn ngày |
15:50 | 17:00 | thứ hai, thứ bảy, chủ nhật | QF9 | Qantas | 4h 10m | Sân bay Melbourne — Perth International | Chọn ngày |
16:35 | 19:00 | thứ hai | VA689 | Virgin Australia | 4h 25m | Sân bay Melbourne — Perth International | Chọn ngày |
16:50 | 17:50 | hằng ngày | QF9 | Qantas | 4h 0m | Sân bay Melbourne — Perth International | Chọn ngày |
17:45 | 20:10 | hằng ngày | VA691 | Virgin Australia | 4h 25m | Sân bay Melbourne — Perth International | Chọn ngày |
17:55 | 19:10 | thứ hai, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | VA691 | Virgin Australia | 4h 15m | Sân bay Melbourne — Perth International | Chọn ngày |
17:55 | 19:20 | thứ bảy, chủ nhật | VA691 | Virgin Australia | 4h 25m | Sân bay Melbourne — Perth International | Chọn ngày |
18:05 | 19:30 | Thứ Tư | VA691 | Virgin Australia | 4h 25m | Sân bay Melbourne — Perth International | Chọn ngày |
18:15 | 19:30 | Thứ ba | VA691 | Virgin Australia | 4h 15m | Sân bay Melbourne — Perth International | Chọn ngày |
18:25 | 20:35 | hằng ngày | QF777 | Qantas | 4h 10m | Sân bay Melbourne — Perth International | Chọn ngày |
18:45 | 20:10 | Thứ ba | VA693 | Virgin Australia | 4h 25m | Sân bay Melbourne — Perth International | Chọn ngày |
18:45 | 21:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | VA693 | Virgin Australia | 4h 25m | Sân bay Melbourne — Perth International | Chọn ngày |
18:55 | 20:20 | thứ hai, Thứ Tư | VA693 | Virgin Australia | 4h 25m | Sân bay Melbourne — Perth International | Chọn ngày |
19:15 | 20:30 | thứ bảy | VA9001 | Virgin Australia | 4h 15m | Sân bay Melbourne — Perth International | Chọn ngày |
19:45 | 22:10 | thứ hai, Thứ ba, chủ nhật | VA695 | Virgin Australia | 4h 25m | Sân bay Melbourne — Perth International | Chọn ngày |
19:55 | 21:20 | Thứ ba, thứ bảy | VA695 | Virgin Australia | 4h 25m | Sân bay Melbourne — Perth International | Chọn ngày |
20:10 | 22:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | QF781 | Qantas | 4h 10m | Sân bay Melbourne — Perth International | Chọn ngày |
20:45 | 23:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | VA697 | Virgin Australia | 4h 25m | Sân bay Melbourne — Perth International | Chọn ngày |
20:55 | 22:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | VA697 | Virgin Australia | 4h 15m | Sân bay Melbourne — Perth International | Chọn ngày |
20:55 | 22:20 | Thứ ba, Thứ Tư | VA697 | Virgin Australia | 4h 25m | Sân bay Melbourne — Perth International | Chọn ngày |
22:45 | 23:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | JQ970 | Jetstar | 4h 10m | Sân bay Melbourne — Perth International | Chọn ngày |
22:45 | 00:55 | hằng ngày | JQ970 | Jetstar | 4h 10m | Sân bay Melbourne — Perth International | Chọn ngày |
23:00 | 00:05 | hằng ngày | JQ970 | Jetstar | 4h 5m | Sân bay Melbourne — Perth International | Chọn ngày |
23:45 | 00:55 | chủ nhật | JQ970 | Jetstar | 4h 10m | Sân bay Melbourne — Perth International | Chọn ngày |