Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Burma đến Kale
23 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Burma và Kale )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:00 | 07:45 | chủ nhật | UB1583 | Myanmar National Airlines | 45m | Mandalay International — Sân bay Kalaymyo | Chọn ngày |
07:30 | 08:15 | thứ năm | UB583 | Myanmar National Airlines | 45m | Mandalay International — Sân bay Kalaymyo | Chọn ngày |
08:30 | 09:15 | Thứ Tư | UB563 | Myanmar National Airlines | 45m | Mandalay International — Sân bay Kalaymyo | Chọn ngày |
09:50 | 10:35 | thứ năm | UB583 | Myanmar National Airlines | 45m | Mandalay International — Sân bay Kalaymyo | Chọn ngày |
10:40 | 11:25 | thứ năm, thứ sáu | UB583 | Myanmar National Airlines | 45m | Mandalay International — Sân bay Kalaymyo | Chọn ngày |
12:55 | 13:40 | thứ hai | UB583 | Myanmar National Airlines | 45m | Mandalay International — Sân bay Kalaymyo | Chọn ngày |
12:55 | 13:45 | Thứ Tư | K7229 | Mingalar | 50m | Mandalay International — Sân bay Kalaymyo | Chọn ngày |
13:30 | 14:15 | Thứ Tư | UB563 | Myanmar National Airlines | 45m | Mandalay International — Sân bay Kalaymyo | Chọn ngày |
13:40 | 14:25 | Thứ Tư | UB1583 | Myanmar National Airlines | 45m | Mandalay International — Sân bay Kalaymyo | Chọn ngày |
13:50 | 14:40 | thứ bảy | K7229 | Mingalar | 50m | Mandalay International — Sân bay Kalaymyo | Chọn ngày |
14:30 | 15:15 | chủ nhật | UB1583 | Myanmar National Airlines | 45m | Mandalay International — Sân bay Kalaymyo | Chọn ngày |
14:35 | 15:25 | thứ hai | K7229 | Mingalar | 50m | Mandalay International — Sân bay Kalaymyo | Chọn ngày |
14:50 | 15:40 | thứ hai, thứ năm | K7229 | Mingalar | 50m | Mandalay International — Sân bay Kalaymyo | Chọn ngày |
14:50 | 15:40 | Thứ ba, thứ năm | 8M229 | Myanmar Airways International | 50m | Mandalay International — Sân bay Kalaymyo | Chọn ngày |
15:25 | 16:10 | Thứ Tư | UB563 | Myanmar National Airlines | 45m | Mandalay International — Sân bay Kalaymyo | Chọn ngày |
15:30 | 16:15 | thứ hai | UB583 | Myanmar National Airlines | 45m | Mandalay International — Sân bay Kalaymyo | Chọn ngày |
15:30 | 17:40 | thứ bảy | K7229 | Mingalar | 2h 10m | Mandalay International — Sân bay Kalaymyo | Chọn ngày |
15:50 | 16:35 | thứ hai | UB583 | Myanmar National Airlines | 45m | Mandalay International — Sân bay Kalaymyo | Chọn ngày |
15:50 | 16:40 | Thứ ba | K7229 | Mingalar | 50m | Mandalay International — Sân bay Kalaymyo | Chọn ngày |
16:50 | 17:40 | thứ bảy | K7229 | Mingalar | 50m | Mandalay International — Sân bay Kalaymyo | Chọn ngày |