Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Lhasa đến Tây Ninh
61 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Lhasa và Tây Ninh )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08:05 | 10:00 | hằng ngày | TV9873 | Tibet Airlines | 1h 55m | Lhasa/Lasa Gonggar — Xining Caojiabao | Chọn ngày |
08:20 | 10:20 | thứ năm | TV9873 | Tibet Airlines | 2h 0m | Lhasa/Lasa Gonggar — Xining Caojiabao | Chọn ngày |
08:55 | 11:10 | Thứ ba, thứ năm | TV9873 | Tibet Airlines | 2h 15m | Lhasa/Lasa Gonggar — Xining Caojiabao | Chọn ngày |
12:20 | 14:20 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | TV6058 | Tibet Airlines | 2h 0m | Lhasa/Lasa Gonggar — Xining Caojiabao | Chọn ngày |
13:10 | 15:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | TV9841 | Tibet Airlines | 1h 55m | Lhasa/Lasa Gonggar — Xining Caojiabao | Chọn ngày |
13:45 | 15:55 | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | TV6076 | Tibet Airlines | 2h 10m | Lhasa/Lasa Gonggar — Xining Caojiabao | Chọn ngày |
15:00 | 16:55 | thứ hai, chủ nhật | TV6058 | Tibet Airlines | 1h 55m | Lhasa/Lasa Gonggar — Xining Caojiabao | Chọn ngày |
15:35 | 17:30 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | TV6076 | Tibet Airlines | 1h 55m | Lhasa/Lasa Gonggar — Xining Caojiabao | Chọn ngày |
15:50 | 17:50 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | TV6076 | Tibet Airlines | 2h 0m | Lhasa/Lasa Gonggar — Xining Caojiabao | Chọn ngày |
15:50 | 17:45 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 3U3454 | Sichuan Airlines | 1h 55m | Lhasa/Lasa Gonggar — Xining Caojiabao | Chọn ngày |
16:25 | 18:25 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 3U3454 | Sichuan Airlines | 2h 0m | Lhasa/Lasa Gonggar — Xining Caojiabao | Chọn ngày |
17:05 | 19:05 | Thứ Tư, thứ năm | TV6058 | Tibet Airlines | 2h 0m | Lhasa/Lasa Gonggar — Xining Caojiabao | Chọn ngày |
17:30 | 19:35 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | TV6058 | Tibet Airlines | 2h 5m | Lhasa/Lasa Gonggar — Xining Caojiabao | Chọn ngày |
18:05 | 20:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | TV9867 | Tibet Airlines | 2h 0m | Lhasa/Lasa Gonggar — Xining Caojiabao | Chọn ngày |
20:15 | 22:40 | hằng ngày | TV6058 | Tibet Airlines | 2h 25m | Lhasa/Lasa Gonggar — Xining Caojiabao | Chọn ngày |
20:20 | 22:10 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | TV9867 | Tibet Airlines | 1h 50m | Lhasa/Lasa Gonggar — Xining Caojiabao | Chọn ngày |
20:30 | 22:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | TV6058 | Tibet Airlines | 2h 10m | Lhasa/Lasa Gonggar — Xining Caojiabao | Chọn ngày |