Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Lhasa đến Tây An
86 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Lhasa và Tây An )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09:00 | 11:55 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | TV9959 | Tibet Airlines | 2h 55m | Lhasa/Lasa Gonggar — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
10:55 | 13:50 | Thứ ba, thứ năm | TV6052 | Tibet Airlines | 2h 55m | Lhasa/Lasa Gonggar — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
11:00 | 13:50 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | TV6052 | Tibet Airlines | 2h 50m | Lhasa/Lasa Gonggar — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
11:40 | 14:20 | hằng ngày | 3U3254 | Sichuan Airlines | 2h 40m | Lhasa/Lasa Gonggar — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
13:00 | 16:05 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MU2334 | China Eastern Airlines | 3h 5m | Lhasa/Lasa Gonggar — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
13:00 | 16:00 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MU2334 | China Eastern Airlines | 3h 0m | Lhasa/Lasa Gonggar — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
14:25 | 17:25 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MU2148 | China Eastern Airlines | 3h 0m | Lhasa/Lasa Gonggar — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
15:30 | 18:30 | hằng ngày | MU2336 | China Eastern Airlines | 3h 0m | Lhasa/Lasa Gonggar — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
16:00 | 18:50 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MF3160 | Xiamen Air | 2h 50m | Lhasa/Lasa Gonggar — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
17:30 | 20:30 | hằng ngày | TV6063 | Tibet Airlines | 3h 0m | Lhasa/Lasa Gonggar — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
17:55 | 21:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | TV6063 | Tibet Airlines | 3h 15m | Lhasa/Lasa Gonggar — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
18:00 | 20:35 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | TV6083 | Tibet Airlines | 2h 35m | Lhasa/Lasa Gonggar — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
18:10 | 20:45 | Thứ ba, thứ năm | TV6083 | Tibet Airlines | 2h 35m | Lhasa/Lasa Gonggar — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
18:10 | 20:55 | thứ bảy | TV6083 | Tibet Airlines | 2h 45m | Lhasa/Lasa Gonggar — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
19:05 | 22:05 | thứ năm | 3U3256 | Sichuan Airlines | 3h 0m | Lhasa/Lasa Gonggar — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
19:10 | 22:05 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 3U3256 | Sichuan Airlines | 2h 55m | Lhasa/Lasa Gonggar — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
19:25 | 21:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 3U3256 | Sichuan Airlines | 2h 20m | Lhasa/Lasa Gonggar — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
19:35 | 22:35 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 3U3256 | Sichuan Airlines | 3h 0m | Lhasa/Lasa Gonggar — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
20:20 | 23:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | TV6083 | Tibet Airlines | 3h 0m | Lhasa/Lasa Gonggar — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
20:20 | 23:05 | thứ sáu, chủ nhật | TV6083 | Tibet Airlines | 2h 45m | Lhasa/Lasa Gonggar — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
20:20 | 22:05 | thứ năm | 3U3256 | Sichuan Airlines | 1h 45m | Lhasa/Lasa Gonggar — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
20:30 | 23:25 | hằng ngày | 3U3256 | Sichuan Airlines | 2h 55m | Lhasa/Lasa Gonggar — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |
20:50 | 23:30 | thứ hai | TV6052 | Tibet Airlines | 2h 40m | Lhasa/Lasa Gonggar — Xi'an Xianyang International | Chọn ngày |