Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Lublin đến Rhodes
13 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Lublin và Rhodes )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18:05 | 21:59 | thứ sáu | Enter Air | 2h 54m | Lublin — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
18:05 | 21:54 | thứ sáu | Enter Air | 2h 49m | Lublin — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
18:05 | 21:57 | thứ sáu | Enter Air | 2h 52m | Lublin — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
18:05 | 21:51 | thứ sáu | Enter Air | 2h 46m | Lublin — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
18:05 | 22:30 | thứ sáu | Enter Air | 3h 25m | Lublin — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
18:05 | 22:02 | thứ sáu | Enter Air | 2h 57m | Lublin — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
18:05 | 21:52 | thứ sáu | Enter Air | 2h 47m | Lublin — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
18:05 | 21:58 | thứ sáu | Enter Air | 2h 53m | Lublin — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
18:05 | 21:56 | thứ sáu | Enter Air | 2h 51m | Lublin — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
18:05 | 21:55 | thứ sáu | Enter Air | 2h 50m | Lublin — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
18:05 | 21:50 | thứ sáu | Enter Air | 2h 45m | Lublin — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
18:05 | 21:45 | thứ sáu | Enter Air | 2h 40m | Lublin — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày | |
18:05 | 22:00 | thứ sáu | Enter Air | 2h 55m | Lublin — Sân bay quốc tế Rhodes | Chọn ngày |