Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Luxembourg đến Hồng Kông
24 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Luxembourg và Hồng Kông )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11:10 | 05:40 | Thứ ba | CV7932 | Cargolux | 11h 30m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Hong Kong International | Chọn ngày |
12:05 | 07:05 | Thứ ba | CV9932 | Cargolux | 12h 0m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Hong Kong International | Chọn ngày |
13:15 | 07:20 | Thứ ba | C84501 | Cargolux | 11h 5m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Hong Kong International | Chọn ngày |
13:15 | 06:47 | thứ năm | CV4503 | Cargolux | 11h 32m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Hong Kong International | Chọn ngày |
13:15 | 06:52 | chủ nhật | CV9756 | Cargolux | 11h 37m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Hong Kong International | Chọn ngày |
13:15 | 07:15 | Thứ Tư | CV7983 | Cargolux | 12h 0m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Hong Kong International | Chọn ngày |
13:15 | 06:23 | thứ hai | CV7401 | Cargolux | 11h 8m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Hong Kong International | Chọn ngày |
13:15 | 06:30 | Thứ ba, Thứ Tư | CV4502 | Cargolux | 11h 15m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Hong Kong International | Chọn ngày |
13:20 | 06:48 | Thứ ba | CV4502 | Cargolux | 11h 28m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Hong Kong International | Chọn ngày |
13:25 | 07:30 | thứ sáu | CV7934 | Cargolux | 12h 5m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Hong Kong International | Chọn ngày |
13:45 | 06:52 | Thứ ba | CV9631 | Cargolux | 11h 7m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Hong Kong International | Chọn ngày |
14:00 | 08:14 | Thứ ba | C84501 | Cargolux | 11h 14m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Hong Kong International | Chọn ngày |
14:00 | 08:05 | thứ hai, Thứ ba | CV9461 | Cargolux | 12h 5m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Hong Kong International | Chọn ngày |
14:10 | 07:31 | chủ nhật | CV9756 | Cargolux | 11h 21m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Hong Kong International | Chọn ngày |
20:00 | 14:14 | Thứ ba | C84501 | Cargolux | 11h 14m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Hong Kong International | Chọn ngày |
20:00 | 13:14 | chủ nhật | CV9637 | Cargolux | 11h 14m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Hong Kong International | Chọn ngày |
20:15 | 14:17 | thứ hai | C84501 | Cargolux Italia | 11h 2m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Hong Kong International | Chọn ngày |
21:25 | 15:30 | thứ sáu | CV4934 | Cargolux | 12h 5m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Hong Kong International | Chọn ngày |
21:50 | 15:50 | thứ năm, thứ sáu | CV4164 | Cargolux | 12h 0m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Hong Kong International | Chọn ngày |
22:25 | 16:20 | chủ nhật | C84907 | Cargolux Italia | 11h 55m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Hong Kong International | Chọn ngày |
22:55 | 16:55 | chủ nhật | CV9467 | Cargolux | 12h 0m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Hong Kong International | Chọn ngày |