Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Luxembourg đến Bucharest
24 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Luxembourg và Bucharest )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:20 | 09:40 | thứ bảy | LG8903 | Luxair | 2h 20m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
06:30 | 09:57 | Thứ Tư | HR921 | Hahn Air | 2h 27m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
09:25 | 13:05 | Thứ Tư | W43222 | Wizz Air Malta | 2h 40m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
09:25 | 13:05 | Thứ Tư | W43222 | Wizz Air | 2h 40m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
09:40 | 13:20 | thứ hai, chủ nhật | W43222 | Wizz Air Malta | 2h 40m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
09:40 | 13:20 | thứ hai, chủ nhật | W43222 | Wizz Air | 2h 40m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
10:00 | 13:23 | thứ năm | Wizz Air | 2h 23m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày | |
10:20 | 13:33 | thứ năm | Wizz Air | 2h 13m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày | |
14:35 | 18:15 | Thứ Tư | W43222 | Wizz Air Malta | 2h 40m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
14:35 | 18:15 | Thứ Tư | W43222 | Wizz Air | 2h 40m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
15:45 | 19:25 | thứ bảy | W43222 | Wizz Air Malta | 2h 40m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
15:45 | 19:25 | thứ bảy | W43222 | Wizz Air | 2h 40m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
17:00 | 20:20 | thứ hai, thứ năm | LG8903 | Luxair | 2h 20m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
17:05 | 20:25 | thứ hai, thứ năm | LG8903 | Luxair | 2h 20m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
17:15 | 21:35 | thứ sáu | Luxair | 3h 20m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày | |
20:40 | 00:20 | Thứ ba | W43222 | Wizz Air | 2h 40m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
21:10 | 00:50 | Thứ ba, thứ bảy | W43222 | Wizz Air | 2h 40m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
21:10 | 00:50 | thứ bảy | W43222 | Wizz Air Malta | 2h 40m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |
21:15 | 00:55 | Thứ ba | W43222 | Wizz Air Malta | 2h 40m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Bucharest Henri Coanda | Chọn ngày |