Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Luxembourg đến Atlanta
23 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Luxembourg và Atlanta )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08:00 | 11:22 | thứ sáu | Cargolux | 9h 22m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày | |
11:00 | 16:17 | thứ năm | Cargolux | 10h 17m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày | |
13:35 | 17:10 | thứ hai | Cargolux | 9h 35m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày | |
15:45 | 19:10 | thứ năm | Cargolux | 9h 25m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày | |
16:50 | 21:19 | thứ năm | Cargolux | 10h 29m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày | |
16:50 | 02:35 | thứ năm, thứ sáu | CV6104 | Cargolux | 15h 45m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
16:50 | 03:35 | thứ sáu | CV6104 | Cargolux | 16h 45m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
17:00 | 19:40 | thứ bảy | Cargolux | 8h 40m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày | |
17:00 | 20:18 | thứ bảy | Cargolux | 9h 18m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày | |
17:00 | 20:37 | chủ nhật | Cargolux | 9h 37m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày | |
17:00 | 20:56 | chủ nhật | Cargolux | 9h 56m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày | |
17:00 | 20:30 | chủ nhật | CV6107 | Cargolux | 9h 30m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
17:00 | 20:14 | thứ bảy | Cargolux | 9h 14m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày | |
17:00 | 20:25 | thứ năm | CV6104 | Cargolux | 9h 25m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
17:05 | 20:30 | chủ nhật | CV6107 | Cargolux | 9h 25m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |
17:10 | 20:42 | thứ năm | Cargolux | 9h 32m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày | |
17:10 | 20:07 | thứ sáu | Cargolux | 8h 57m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày | |
17:45 | 20:25 | thứ bảy | Cargolux | 8h 40m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày | |
18:00 | 22:04 | Thứ Tư | Qatar Airways | 10h 4m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày | |
18:45 | 23:07 | thứ bảy | Qatar Airways | 10h 22m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày | |
23:15 | 02:50 | thứ năm | Cargolux | 9h 35m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày | |
23:30 | 03:09 | thứ năm | Cargolux | 9h 39m | Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel — Atlanta Hartsfield-Jackson ATL | Chọn ngày |