Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Lagos đến Abuja
372 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Lagos và Abuja )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05:30 | 07:10 | hằng ngày | Q9300 | Green Africa Airways | 1h 40m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
05:30 | 08:40 | thứ năm | Q9300 | Green Africa Airways | 3h 10m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
06:30 | 07:40 | hằng ngày | 9J351 | Dana Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
06:30 | 07:45 | hằng ngày | UN504 | United Nigeria Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
06:30 | 07:45 | hằng ngày | 9J351 | Dana Air | 1h 15m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
06:30 | 12:15 | thứ năm | UN504 | United Nigeria Airlines | 5h 45m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
06:30 | 07:50 | chủ nhật | P47120 | Air Peace | 1h 20m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
06:45 | 08:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | N2121 | Aero | 1h 15m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
06:45 | 08:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | VK200 | ValueJet | 1h 15m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
06:50 | 08:05 | hằng ngày | W3720 | Arik Air | 1h 15m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
07:00 | 08:40 | hằng ngày | Q9300 | Green Africa Airways | 1h 40m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
07:00 | 08:15 | hằng ngày | W3720 | Arik Air | 1h 15m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
07:00 | 08:00 | thứ bảy | UN504 | United Nigeria Airlines | 1h 0m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
07:00 | 08:15 | thứ bảy | UN504 | United Nigeria Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
07:30 | 08:50 | chủ nhật | P47444 | Air Peace | 1h 20m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
07:30 | 08:45 | thứ năm | VK202 | ValueJet | 1h 15m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
07:45 | 09:00 | chủ nhật | N2121 | Aero | 1h 15m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
08:00 | 09:20 | thứ sáu | P47446 | Air Peace | 1h 20m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
08:00 | 09:15 | hằng ngày | 2N901 | NG Eagle | 1h 15m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
08:00 | 09:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | VK204 | ValueJet | 1h 15m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
08:00 | 09:15 | chủ nhật | W3720 | Arik Air | 1h 15m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
08:15 | 09:13 | thứ sáu | VK204 | ValueJet | 58m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
08:20 | 09:35 | chủ nhật | VK204 | ValueJet | 1h 15m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
08:30 | 09:45 | thứ bảy, chủ nhật | QI556 | Ibom Air | 1h 15m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
08:32 | 09:27 | chủ nhật | VK204 | ValueJet | 54m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
08:40 | 10:00 | thứ hai | P47442 | Air Peace | 1h 20m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
08:50 | 10:10 | thứ bảy | R42001 | Rano Air | 1h 20m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
09:00 | 10:15 | thứ hai, thứ sáu | N2119 | Aero | 1h 15m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
09:00 | 10:15 | thứ hai | UN518 | United Nigeria Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
09:25 | 10:30 | chủ nhật | VM1640 | Max Air | 1h 5m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
09:30 | 10:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | QI310 | Ibom Air | 1h 15m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
09:30 | 10:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 2N903 | NG Eagle | 1h 15m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
09:30 | 10:45 | chủ nhật | VK204 | ValueJet | 1h 15m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
10:10 | 11:30 | thứ hai | 7C5203 | Jeju Air | 1h 20m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
10:15 | 11:30 | hằng ngày | 9J335 | Dana Air | 1h 15m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
10:15 | 16:40 | thứ bảy | 9J335 | Dana Air | 6h 25m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
10:15 | 14:55 | chủ nhật | 9J335 | Dana Air | 4h 40m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
10:20 | 11:35 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | N2119 | Aero | 1h 15m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
10:30 | 11:45 | Thứ Tư | N2119 | Aero | 1h 15m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
10:35 | 11:55 | hằng ngày | P47124 | Air Peace | 1h 20m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
11:00 | 12:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | QI552 | Ibom Air | 1h 15m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
11:00 | 12:15 | thứ năm | UN504 | United Nigeria Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
11:20 | 12:35 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | VK206 | ValueJet | 1h 15m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
11:30 | 12:50 | thứ hai | P47446 | Air Peace | 1h 20m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
11:45 | 13:00 | hằng ngày | 9J353 | Dana Air | 1h 15m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
12:30 | 13:45 | thứ bảy, chủ nhật | QI552 | Ibom Air | 1h 15m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
12:30 | 13:45 | thứ hai, Thứ Tư | UN518 | United Nigeria Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
12:40 | 14:00 | hằng ngày | R42001 | Rano Air | 1h 20m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
12:55 | 14:00 | hằng ngày | 9J401 | Dana Air | 1h 5m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
12:55 | 14:10 | hằng ngày | 2N903 | NG Eagle | 1h 15m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
13:00 | 14:15 | thứ sáu | UN518 | United Nigeria Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
13:23 | 14:16 | Thứ Tư | UN520 | Business Aviation Asia | 53m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
13:25 | 14:40 | Thứ ba | N2123 | Aero | 1h 15m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
13:35 | 14:50 | Thứ ba, thứ năm | N2123 | Aero | 1h 15m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
13:40 | 14:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 9J335 | Dana Air | 1h 15m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
13:45 | 15:05 | chủ nhật | P47428 | Air Peace | 1h 20m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
14:00 | 15:20 | Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | P47226 | Air Peace | 1h 20m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
14:05 | 15:20 | hằng ngày | 9J353 | Dana Air | 1h 15m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
14:05 | 13:00 | chủ nhật | 9J353 | Dana Air | 1h 5m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
14:10 | 15:25 | Thứ ba | UN518 | United Nigeria Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
14:20 | 15:35 | hằng ngày | W3733 | Arik Air | 1h 15m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
14:20 | 15:40 | hằng ngày | P47226 | Air Peace | 1h 20m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
14:20 | 20:00 | thứ sáu | P47226 | Air Peace | 5h 40m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
14:20 | 20:50 | Thứ ba | P47226 | Air Peace | 6h 30m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
14:30 | 15:45 | hằng ngày | W3733 | Arik Air | 1h 15m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
14:30 | 15:45 | thứ hai | UN558 | United Nigeria Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
15:00 | 16:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | QI554 | Ibom Air | 1h 15m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
15:05 | 16:20 | hằng ngày | 9J335 | Dana Air | 1h 15m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
15:10 | 16:25 | hằng ngày | VK214 | ValueJet | 1h 15m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
15:10 | 16:30 | Thứ ba | P47130 | Air Peace | 1h 20m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
15:15 | 16:35 | hằng ngày | P47130 | Air Peace | 1h 20m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
15:15 | 19:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | P47130 | Air Peace | 4h 15m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
15:15 | 21:10 | thứ sáu | P47130 | Air Peace | 5h 55m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
15:15 | 19:35 | thứ năm | P47130 | Air Peace | 4h 20m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
15:15 | 20:50 | Thứ Tư | P47130 | Air Peace | 5h 35m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
15:15 | 19:40 | thứ hai | P47130 | Air Peace | 4h 25m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
15:15 | 19:10 | thứ năm | P47130 | Air Peace | 3h 55m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
15:15 | 20:20 | thứ sáu | P47130 | Air Peace | 5h 5m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
15:30 | 16:40 | thứ bảy | 9J335 | Dana Air | 1h 10m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
15:30 | 16:45 | chủ nhật | W3733 | Arik Air | 1h 15m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
15:35 | 16:50 | hằng ngày | 9J335 | Dana Air | 1h 15m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
15:45 | 17:00 | thứ sáu | UN520 | United Nigeria Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
16:00 | 17:15 | Thứ Tư, thứ năm | UN520 | United Nigeria Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
16:00 | 17:15 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | QI304 | Ibom Air | 1h 15m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
16:15 | 17:20 | hằng ngày | 9J355 | Dana Air | 1h 5m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
16:15 | 16:50 | chủ nhật | 9J355 | Dana Air | 35m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
16:25 | 17:35 | thứ hai | UN520 | United Nigeria Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
16:30 | 17:45 | thứ bảy, chủ nhật | QI558 | Ibom Air | 1h 15m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
16:30 | 17:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | UN518 | United Nigeria Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
16:55 | 18:10 | thứ sáu | N2129 | Aero | 1h 15m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
17:00 | 18:15 | chủ nhật | UN558 | United Nigeria Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
17:10 | 18:25 | hằng ngày | 9J355 | Dana Air | 1h 15m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
17:25 | 19:05 | hằng ngày | Q9302 | Green Africa Airways | 1h 40m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
17:30 | 18:30 | Thứ ba | UN558 | United Nigeria Airlines | 1h 0m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
17:35 | 18:55 | Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | P47138 | Air Peace | 1h 20m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
17:45 | 20:45 | thứ năm | UN520 | United Nigeria Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
17:50 | 19:05 | chủ nhật | N2129 | Aero | 1h 15m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
18:00 | 19:20 | hằng ngày | P47138 | Air Peace | 1h 20m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
18:00 | 19:35 | Thứ ba | P47138 | Air Peace | 1h 35m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
18:00 | 19:40 | thứ sáu | P47138 | Air Peace | 1h 40m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
18:00 | 20:50 | thứ hai | P47138 | Air Peace | 2h 50m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
18:00 | 21:15 | Thứ ba | P47138 | Air Peace | 3h 15m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
18:00 | 21:20 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | P47138 | Air Peace | 3h 20m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
18:00 | 21:30 | Thứ ba | P47138 | Air Peace | 3h 30m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
18:10 | 19:30 | chủ nhật | P47130 | Air Peace | 1h 20m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
18:10 | 19:25 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | W3735 | Arik Air | 1h 15m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
18:15 | 19:30 | thứ hai, thứ bảy | UN558 | United Nigeria Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
18:15 | 19:30 | hằng ngày | QI312 | Ibom Air | 1h 15m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
19:00 | 20:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | QI558 | Ibom Air | 1h 15m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
19:15 | 20:30 | thứ năm, thứ sáu | UN558 | United Nigeria Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
19:30 | 20:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | R42003 | Rano Air | 1h 20m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
19:30 | 20:45 | hằng ngày | 2N907 | NG Eagle | 1h 15m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
19:30 | 20:45 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | UN558 | United Nigeria Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
19:30 | 20:50 | hằng ngày | P47132 | Air Peace | 1h 20m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
19:45 | 21:00 | chủ nhật | UN658 | United Nigeria Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
20:00 | 21:15 | thứ hai, Thứ Tư | UN558 | United Nigeria Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
20:00 | 21:20 | Thứ Tư | P47138 | Air Peace | 1h 20m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |
20:20 | 21:40 | Thứ ba | P47134 | Air Peace | 1h 20m | Sân bay quốc tế Murtala Muhammed — Abuja Nnamdi Azikiwe International | Chọn ngày |