Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Luân Đôn đến Praha
192 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Luân Đôn và Praha )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02:50 | 05:32 | thứ hai | Ryanair | 1h 42m | London Stansted — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
03:00 | 05:47 | thứ năm | Ryanair | 1h 47m | London Stansted — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
03:10 | 05:58 | thứ sáu | Ryanair | 1h 48m | London Stansted — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
03:50 | 06:37 | thứ sáu | Ryanair | 1h 47m | London Stansted — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
05:55 | 08:50 | thứ bảy | W92602 | Wizz Air UK | 1h 55m | London Luton — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
05:55 | 08:50 | thứ bảy | W92602 | Wizz Air | 1h 55m | London Luton — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
05:55 | 08:50 | chủ nhật | W95775 | Wizz Air UK | 1h 55m | Sân bay Gatwick — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
05:55 | 08:50 | chủ nhật | W95775 | Wizz Air | 1h 55m | Sân bay Gatwick — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
06:00 | 08:41 | thứ bảy | Titan Airways | 1h 41m | London Stansted — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
06:00 | 08:55 | Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | W92602 | Wizz Air UK | 1h 55m | London Luton — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
06:00 | 08:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | W95775 | Wizz Air UK | 1h 55m | Sân bay Gatwick — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
06:00 | 08:55 | Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | W92602 | Wizz Air | 1h 55m | London Luton — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
06:00 | 08:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | W95775 | Wizz Air | 1h 55m | Sân bay Gatwick — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
06:00 | 09:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | W92602 | Wizz Air UK | 2h 0m | London Luton — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
06:00 | 09:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | W92602 | Wizz Air | 2h 0m | London Luton — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
06:15 | 09:10 | thứ năm | BA854 | British Airways | 1h 55m | Sân bay London Heathrow — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
06:15 | 09:05 | thứ năm | FR1013 | Ryanair | 1h 50m | London Stansted — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
06:25 | 09:20 | thứ sáu | BA854 | British Airways | 1h 55m | Sân bay London Heathrow — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
06:30 | 09:20 | thứ năm | FR1013 | Ryanair | 1h 50m | London Stansted — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
06:30 | 09:25 | Thứ ba, Thứ Tư | BA854 | British Airways | 1h 55m | Sân bay London Heathrow — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
06:35 | 09:30 | thứ hai, chủ nhật | BA854 | British Airways | 1h 55m | Sân bay London Heathrow — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
06:40 | 09:40 | Thứ ba | W95775 | Wizz Air UK | 2h 0m | Sân bay Gatwick — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
06:40 | 09:40 | Thứ ba | W95775 | Wizz Air | 2h 0m | Sân bay Gatwick — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
06:50 | 09:40 | thứ sáu | FR1013 | Ryanair | 1h 50m | London Stansted — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
06:50 | 09:45 | chủ nhật | BA854 | British Airways | 1h 55m | Sân bay London Heathrow — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
06:55 | 09:45 | thứ năm | FR1013 | Ryanair | 1h 50m | London Stansted — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
06:55 | 09:55 | thứ bảy | U28781 | easyJet | 2h 0m | Sân bay Gatwick — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
07:00 | 09:48 | thứ bảy | Ryanair | 1h 48m | London Stansted — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
07:00 | 09:55 | chủ nhật | U22633 | easyJet | 1h 55m | London Luton — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
07:05 | 10:05 | thứ bảy | BA854 | British Airways | 2h 0m | Sân bay London Heathrow — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
07:10 | 10:05 | chủ nhật | BA854 | British Airways | 1h 55m | Sân bay London Heathrow — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
07:15 | 10:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | BA854 | British Airways | 2h 0m | Sân bay London Heathrow — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
07:15 | 10:10 | thứ bảy | BA854 | British Airways | 1h 55m | Sân bay London Heathrow — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
07:20 | 10:10 | thứ hai, thứ bảy | FR1013 | Ryanair | 1h 50m | London Stansted — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
07:20 | 10:15 | thứ bảy | U22633 | easyJet | 1h 55m | London Luton — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
07:25 | 10:15 | Thứ Tư | FR1013 | Ryanair | 1h 50m | London Stansted — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
07:30 | 10:20 | thứ hai, Thứ Tư | FR1013 | Ryanair | 1h 50m | London Stansted — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
07:30 | 10:15 | Thứ Tư | FR1013 | Ryanair | 1h 45m | London Stansted — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
07:40 | 10:30 | Thứ ba, thứ năm | W95775 | Wizz Air | 1h 50m | Sân bay Gatwick — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
07:40 | 10:30 | thứ năm | W95775 | Wizz Air UK | 1h 50m | Sân bay Gatwick — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
08:10 | 11:05 | thứ hai | U22635 | easyJet | 1h 55m | London Luton — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
08:20 | 11:20 | thứ hai, thứ năm | U28781 | easyJet | 2h 0m | Sân bay Gatwick — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
08:25 | 11:15 | thứ sáu | FR1013 | Ryanair | 1h 50m | London Stansted — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
08:30 | 11:20 | Thứ ba, thứ bảy | FR1013 | Ryanair | 1h 50m | London Stansted — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
08:35 | 11:25 | chủ nhật | FR1013 | Ryanair | 1h 50m | London Stansted — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
08:35 | 11:30 | Thứ Tư | BA862 | British Airways | 1h 55m | Sân bay London Heathrow — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
08:55 | 11:31 | chủ nhật | Ryanair | 1h 36m | London Stansted — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
08:55 | 11:50 | Thứ ba | BA882 | British Airways | 1h 55m | Sân bay London Heathrow — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
09:15 | 11:59 | chủ nhật | Smartwings | 1h 44m | Sân bay Gatwick — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
09:30 | 12:19 | thứ sáu | Smartwings | 1h 49m | London Stansted — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
10:00 | 12:41 | thứ sáu | Smartwings | 1h 41m | Biggin Hill — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
10:10 | 13:05 | thứ sáu | BA862 | British Airways | 1h 55m | Sân bay London Heathrow — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
10:15 | 13:10 | Thứ ba, thứ bảy | BA862 | British Airways | 1h 55m | Sân bay London Heathrow — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
10:20 | 13:15 | thứ năm | BA862 | British Airways | 1h 55m | Sân bay London Heathrow — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
10:30 | 13:30 | Thứ Tư | BA852 | British Airways | 2h 0m | Sân bay London Heathrow — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
10:35 | 13:40 | chủ nhật | BA852 | British Airways | 2h 5m | Sân bay London Heathrow — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
10:35 | 13:35 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | BA852 | British Airways | 2h 0m | Sân bay London Heathrow — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
10:35 | 13:30 | thứ hai | BA862 | British Airways | 1h 55m | Sân bay London Heathrow — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
10:40 | 13:32 | thứ sáu | Smartwings | 1h 52m | London Luton — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
10:40 | 13:35 | chủ nhật | BA862 | British Airways | 1h 55m | Sân bay London Heathrow — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
10:55 | 13:55 | thứ bảy | BA852 | British Airways | 2h 0m | Sân bay London Heathrow — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
11:15 | 14:05 | thứ hai, thứ sáu | BA7339 | British Airways | 1h 50m | Sân bay London City — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
11:20 | 14:15 | thứ bảy | W92602 | Wizz Air UK | 1h 55m | London Luton — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
11:20 | 08:50 | thứ bảy | W92602 | Wizz Air UK | 3h 30m | London Luton — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
11:20 | 14:15 | thứ bảy | W92602 | Wizz Air | 1h 55m | London Luton — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
11:40 | 14:40 | thứ bảy | U28781 | easyJet | 2h 0m | Sân bay Gatwick — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
12:00 | 14:39 | chủ nhật | HR711 | Hahn Air | 1h 39m | Biggin Hill — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
12:20 | 15:15 | Thứ Tư | U22635 | easyJet | 1h 55m | London Luton — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
12:25 | 15:15 | thứ sáu | BA7339 | British Airways | 1h 50m | Sân bay London City — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
12:25 | 15:30 | thứ hai | U22633 | easyJet | 2h 5m | London Luton — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
13:05 | 16:00 | thứ hai, thứ sáu | W92602 | Wizz Air UK | 1h 55m | London Luton — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
13:05 | 16:00 | thứ hai, thứ sáu | W92602 | Wizz Air | 1h 55m | London Luton — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
13:10 | 16:10 | thứ năm | W92604 | Wizz Air UK | 2h 0m | London Luton — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
13:25 | 16:25 | hằng ngày | W92604 | Wizz Air UK | 2h 0m | London Luton — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
13:25 | 16:25 | Thứ Tư | BA860 | British Airways | 2h 0m | Sân bay London Heathrow — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
13:25 | 16:30 | thứ sáu | U22633 | easyJet | 2h 5m | London Luton — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
13:25 | 16:25 | Thứ ba, Thứ Tư | W92604 | Wizz Air | 2h 0m | London Luton — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
13:30 | 16:30 | chủ nhật | BA860 | British Airways | 2h 0m | Sân bay London Heathrow — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
13:45 | 16:26 | chủ nhật | Ryanair | 1h 41m | London Stansted — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
14:00 | 16:41 | thứ sáu | Smartwings | 1h 41m | Biggin Hill — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
14:00 | 16:50 | chủ nhật | FR1013 | Ryanair | 1h 50m | London Stansted — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
14:00 | 17:00 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | BA860 | British Airways | 2h 0m | Sân bay London Heathrow — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
14:05 | 17:05 | thứ bảy | BA860 | British Airways | 2h 0m | Sân bay London Heathrow — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
14:10 | 17:00 | chủ nhật | BA7339 | British Airways | 1h 50m | Sân bay London City — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
14:30 | 17:02 | thứ hai | Smartwings | 1h 32m | Biggin Hill — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
14:35 | 17:35 | thứ năm | BA856 | British Airways | 2h 0m | Sân bay London Heathrow — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
14:40 | 17:40 | Thứ Tư | BA856 | British Airways | 2h 0m | Sân bay London Heathrow — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
14:45 | 17:45 | Thứ ba | BA856 | British Airways | 2h 0m | Sân bay London Heathrow — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
15:00 | 18:00 | thứ hai, chủ nhật | BA856 | British Airways | 2h 0m | Sân bay London Heathrow — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
15:00 | 17:55 | Thứ Tư | W95775 | Wizz Air | 1h 55m | Sân bay Gatwick — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
15:00 | 17:50 | Thứ Tư | W95775 | Wizz Air | 1h 50m | Sân bay Gatwick — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
15:05 | 18:05 | thứ sáu | BA856 | British Airways | 2h 0m | Sân bay London Heathrow — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
15:20 | 18:20 | thứ bảy | BA856 | British Airways | 2h 0m | Sân bay London Heathrow — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
15:25 | 18:20 | thứ bảy | BA856 | British Airways | 1h 55m | Sân bay London Heathrow — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
15:45 | 18:45 | thứ sáu | U28781 | easyJet | 2h 0m | Sân bay Gatwick — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
15:50 | 18:40 | thứ năm | Smartwings | 1h 50m | Biggin Hill — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
16:00 | 18:49 | thứ bảy | Smartwings | 1h 49m | London Luton — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
16:05 | 19:05 | thứ bảy | BA882 | British Airways | 2h 0m | Sân bay London Heathrow — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
16:20 | 19:20 | Thứ Tư | U22633 | easyJet | 2h 0m | London Luton — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
17:00 | 19:50 | chủ nhật | BA7017 | British Airways | 1h 50m | Sân bay London City — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
17:00 | 20:00 | thứ hai, chủ nhật | BA856 | British Airways | 2h 0m | Sân bay London Heathrow — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
17:10 | 20:10 | chủ nhật | BA860 | British Airways | 2h 0m | Sân bay London Heathrow — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
17:20 | 20:20 | Thứ ba, Thứ Tư | U28783 | easyJet | 2h 0m | Sân bay Gatwick — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
17:25 | 20:25 | Thứ Tư | BA856 | British Airways | 2h 0m | Sân bay London Heathrow — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
17:30 | 20:14 | Thứ Tư | Smartwings | 1h 44m | Biggin Hill — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
17:30 | 20:30 | Thứ ba, thứ sáu | BA856 | British Airways | 2h 0m | Sân bay London Heathrow — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
17:35 | 20:35 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | BA860 | British Airways | 2h 0m | Sân bay London Heathrow — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
17:35 | 20:30 | thứ sáu | U22635 | easyJet | 1h 55m | London Luton — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
17:40 | 20:40 | thứ sáu | BA860 | British Airways | 2h 0m | Sân bay London Heathrow — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
17:40 | 20:40 | chủ nhật | U28783 | easyJet | 2h 0m | Sân bay Gatwick — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
17:40 | 20:30 | thứ hai, thứ sáu | W95775 | Wizz Air | 1h 50m | Sân bay Gatwick — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
17:45 | 20:45 | thứ hai, thứ năm | BA856 | British Airways | 2h 0m | Sân bay London Heathrow — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
17:55 | 20:55 | thứ bảy | BA860 | British Airways | 2h 0m | Sân bay London Heathrow — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
18:00 | 20:37 | thứ hai | Smartwings | 1h 37m | Sân bay London City — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
18:10 | 21:04 | Thứ ba | Smartwings | 1h 54m | London Luton — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
18:10 | 21:10 | Thứ ba | W92606 | Wizz Air | 2h 0m | London Luton — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
18:15 | 21:15 | thứ năm, thứ bảy | W92606 | Wizz Air | 2h 0m | London Luton — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
18:20 | 21:20 | Thứ Tư | U28783 | easyJet | 2h 0m | Sân bay Gatwick — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
18:25 | 21:25 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | U28783 | easyJet | 2h 0m | Sân bay Gatwick — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
18:30 | 21:30 | thứ năm | W92606 | Wizz Air | 2h 0m | London Luton — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
18:50 | 21:37 | thứ năm | Smartwings | 1h 47m | London Stansted — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
18:55 | 21:55 | Thứ ba | W92606 | Wizz Air | 2h 0m | London Luton — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
19:00 | 21:45 | Thứ ba | FR1013 | Ryanair | 1h 45m | London Stansted — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
19:05 | 21:54 | thứ năm | Smartwings | 1h 49m | London Stansted — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
20:00 | 22:37 | chủ nhật | Smartwings | 1h 37m | Biggin Hill — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
20:00 | 23:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | BA858 | British Airways | 2h 0m | Sân bay London Heathrow — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
20:20 | 23:20 | chủ nhật | BA858 | British Airways | 2h 0m | Sân bay London Heathrow — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
20:25 | 23:25 | thứ hai, thứ sáu | BA858 | British Airways | 2h 0m | Sân bay London Heathrow — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
20:30 | 23:08 | chủ nhật | Smartwings | 1h 38m | Biggin Hill — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
20:35 | 23:24 | thứ năm | Smartwings | 1h 49m | London Stansted — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
20:35 | 23:35 | Thứ Tư | BA858 | British Airways | 2h 0m | Sân bay London Heathrow — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
21:50 | 00:48 | thứ bảy | easyJet | 1h 58m | Sân bay Gatwick — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
23:30 | 02:12 | thứ năm | Ryanair | 1h 42m | London Stansted — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
23:50 | 02:41 | thứ bảy | Ryanair | 1h 51m | London Stansted — Prague Ruzyne | Chọn ngày |