Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Luân Đôn đến Marseille
111 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Luân Đôn và Marseille )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05:55 | 08:55 | thứ hai | FR6541 | Ryanair | 2h 0m | London Stansted — Marseille Provence | Chọn ngày |
06:05 | 09:00 | chủ nhật | BA337 | British Airways | 1h 55m | Sân bay London Heathrow — Marseille Provence | Chọn ngày |
06:05 | 09:05 | chủ nhật | BA366 | British Airways | 2h 0m | Sân bay London Heathrow — Marseille Provence | Chọn ngày |
06:55 | 09:55 | thứ năm | BA366 | British Airways | 2h 0m | Sân bay London Heathrow — Marseille Provence | Chọn ngày |
07:00 | 10:00 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | BA366 | British Airways | 2h 0m | Sân bay London Heathrow — Marseille Provence | Chọn ngày |
07:00 | 09:54 | thứ sáu | British Airways | 1h 54m | Sân bay London Heathrow — Marseille Provence | Chọn ngày | |
07:05 | 10:05 | Thứ Tư, thứ sáu | BA366 | British Airways | 2h 0m | Sân bay London Heathrow — Marseille Provence | Chọn ngày |
07:10 | 10:05 | thứ sáu | BA366 | British Airways | 1h 55m | Sân bay London Heathrow — Marseille Provence | Chọn ngày |
07:15 | 10:10 | thứ sáu | Ryanair | 1h 55m | London Stansted — Marseille Provence | Chọn ngày | |
07:20 | 10:07 | thứ sáu | British Airways | 1h 47m | Sân bay London Heathrow — Marseille Provence | Chọn ngày | |
07:25 | 10:25 | thứ bảy | FR6541 | Ryanair | 2h 0m | London Stansted — Marseille Provence | Chọn ngày |
07:30 | 10:17 | thứ sáu | British Airways | 1h 47m | Sân bay London Heathrow — Marseille Provence | Chọn ngày | |
07:30 | 10:30 | chủ nhật | FR6541 | Ryanair | 2h 0m | London Stansted — Marseille Provence | Chọn ngày |
07:35 | 10:18 | thứ năm | British Airways | 1h 43m | Sân bay London Heathrow — Marseille Provence | Chọn ngày | |
07:45 | 10:40 | Thứ Tư | BA366 | British Airways | 1h 55m | Sân bay London Heathrow — Marseille Provence | Chọn ngày |
07:45 | 10:40 | Thứ Tư | U28439 | easyJet | 1h 55m | Sân bay Gatwick — Marseille Provence | Chọn ngày |
07:55 | 10:50 | Thứ ba, thứ bảy | BA366 | British Airways | 1h 55m | Sân bay London Heathrow — Marseille Provence | Chọn ngày |
07:55 | 10:50 | chủ nhật | U28439 | easyJet | 1h 55m | Sân bay Gatwick — Marseille Provence | Chọn ngày |
08:00 | 10:58 | thứ sáu | Jet2 | 1h 58m | London Stansted — Marseille Provence | Chọn ngày | |
08:00 | 10:55 | thứ năm | BA366 | British Airways | 1h 55m | Sân bay London Heathrow — Marseille Provence | Chọn ngày |
08:00 | 10:55 | thứ hai | U26417 | easyJet | 1h 55m | Sân bay Gatwick — Marseille Provence | Chọn ngày |
08:05 | 11:00 | thứ hai | BA366 | British Airways | 1h 55m | Sân bay London Heathrow — Marseille Provence | Chọn ngày |
08:05 | 11:05 | Thứ Tư | FR6541 | Ryanair | 2h 0m | London Stansted — Marseille Provence | Chọn ngày |
08:10 | 11:05 | chủ nhật | BA366 | British Airways | 1h 55m | Sân bay London Heathrow — Marseille Provence | Chọn ngày |
08:30 | 11:28 | thứ sáu | Jet2 | 1h 58m | London Stansted — Marseille Provence | Chọn ngày | |
08:30 | 11:25 | thứ năm | FR6543 | Ryanair | 1h 55m | London Stansted — Marseille Provence | Chọn ngày |
08:30 | 11:25 | thứ năm | U28439 | easyJet | 1h 55m | Sân bay Gatwick — Marseille Provence | Chọn ngày |
08:35 | 11:30 | thứ năm | U28439 | easyJet | 1h 55m | Sân bay Gatwick — Marseille Provence | Chọn ngày |
08:40 | 11:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | U28439 | easyJet | 1h 55m | Sân bay Gatwick — Marseille Provence | Chọn ngày |
09:00 | 11:54 | Thứ Tư | Ryanair | 1h 54m | London Stansted — Marseille Provence | Chọn ngày | |
09:05 | 12:05 | Thứ ba | BA336 | British Airways | 2h 0m | Sân bay London Heathrow — Marseille Provence | Chọn ngày |
09:25 | 12:25 | thứ bảy | BA336 | British Airways | 2h 0m | Sân bay London Heathrow — Marseille Provence | Chọn ngày |
09:40 | 12:40 | thứ năm | FR6541 | Ryanair | 2h 0m | London Stansted — Marseille Provence | Chọn ngày |
09:55 | 12:55 | chủ nhật | BA336 | British Airways | 2h 0m | Sân bay London Heathrow — Marseille Provence | Chọn ngày |
10:00 | 12:59 | thứ sáu | Jet2 | 1h 59m | London Stansted — Marseille Provence | Chọn ngày | |
10:40 | 13:40 | thứ hai | BA366 | British Airways | 2h 0m | Sân bay London Heathrow — Marseille Provence | Chọn ngày |
10:45 | 13:45 | thứ bảy | FR6543 | Ryanair | 2h 0m | London Stansted — Marseille Provence | Chọn ngày |
10:55 | 13:55 | Thứ ba | FR6541 | Ryanair | 2h 0m | London Stansted — Marseille Provence | Chọn ngày |
11:00 | 13:47 | chủ nhật | Ryanair | 1h 47m | London Stansted — Marseille Provence | Chọn ngày | |
11:00 | 14:00 | thứ sáu | BA336 | British Airways | 2h 0m | Sân bay London Heathrow — Marseille Provence | Chọn ngày |
11:00 | 14:00 | thứ bảy | FR6543 | Ryanair | 2h 0m | London Stansted — Marseille Provence | Chọn ngày |
11:05 | 14:05 | chủ nhật | FR6541 | Ryanair | 2h 0m | London Stansted — Marseille Provence | Chọn ngày |
11:05 | 14:05 | thứ năm | BA336 | British Airways | 2h 0m | Sân bay London Heathrow — Marseille Provence | Chọn ngày |
11:15 | 14:10 | thứ bảy | U28439 | easyJet | 1h 55m | Sân bay Gatwick — Marseille Provence | Chọn ngày |
11:30 | 14:30 | Thứ Tư | FR6541 | Ryanair | 2h 0m | London Stansted — Marseille Provence | Chọn ngày |
11:35 | 14:35 | Thứ Tư | BA336 | British Airways | 2h 0m | Sân bay London Heathrow — Marseille Provence | Chọn ngày |
11:50 | 14:50 | Thứ Tư | FR6543 | Ryanair | 2h 0m | London Stansted — Marseille Provence | Chọn ngày |
11:55 | 14:55 | thứ sáu | RK6541 | Ryanair UK | 2h 0m | London Stansted — Marseille Provence | Chọn ngày |
12:20 | 15:20 | thứ bảy | FR3032 | Ryanair | 2h 0m | London Stansted — Marseille Provence | Chọn ngày |
12:30 | 15:30 | thứ năm | FR6541 | Ryanair | 2h 0m | London Stansted — Marseille Provence | Chọn ngày |
13:05 | 16:05 | Thứ ba | BA380 | British Airways | 2h 0m | Sân bay London Heathrow — Marseille Provence | Chọn ngày |
13:10 | 16:10 | Thứ ba | FR6541 | Ryanair | 2h 0m | London Stansted — Marseille Provence | Chọn ngày |
13:15 | 16:00 | thứ hai | AlbaStar | 1h 45m | Sân bay Gatwick — Marseille Provence | Chọn ngày | |
13:15 | 16:15 | thứ bảy | BA368 | British Airways | 2h 0m | Sân bay London Heathrow — Marseille Provence | Chọn ngày |
13:25 | 16:20 | Thứ ba, thứ năm | BA368 | British Airways | 1h 55m | Sân bay London Heathrow — Marseille Provence | Chọn ngày |
13:30 | 16:20 | thứ hai | USC | 1h 50m | London Luton — Marseille Provence | Chọn ngày | |
13:35 | 16:30 | thứ hai | BA368 | British Airways | 1h 55m | Sân bay London Heathrow — Marseille Provence | Chọn ngày |
13:40 | 16:35 | Thứ Tư, chủ nhật | BA368 | British Airways | 1h 55m | Sân bay London Heathrow — Marseille Provence | Chọn ngày |
13:45 | 16:28 | thứ hai | AlbaStar | 1h 43m | Sân bay Gatwick — Marseille Provence | Chọn ngày | |
14:00 | 16:55 | chủ nhật | U28439 | easyJet | 1h 55m | Sân bay Gatwick — Marseille Provence | Chọn ngày |
14:00 | 17:00 | thứ năm | BA368 | British Airways | 2h 0m | Sân bay London Heathrow — Marseille Provence | Chọn ngày |
14:10 | 17:05 | thứ sáu | BA368 | British Airways | 1h 55m | Sân bay London Heathrow — Marseille Provence | Chọn ngày |
14:15 | 17:15 | Thứ ba | BA368 | British Airways | 2h 0m | Sân bay London Heathrow — Marseille Provence | Chọn ngày |
14:25 | 17:25 | chủ nhật | BA368 | British Airways | 2h 0m | Sân bay London Heathrow — Marseille Provence | Chọn ngày |
14:25 | 17:20 | Thứ ba | U26417 | easyJet | 1h 55m | Sân bay Gatwick — Marseille Provence | Chọn ngày |
14:30 | 17:30 | thứ hai | FR6541 | Ryanair | 2h 0m | London Stansted — Marseille Provence | Chọn ngày |
14:30 | 17:30 | Thứ Tư | BA368 | British Airways | 2h 0m | Sân bay London Heathrow — Marseille Provence | Chọn ngày |
14:55 | 17:49 | thứ hai | Jet2 | 1h 54m | London Stansted — Marseille Provence | Chọn ngày | |
15:00 | 18:10 | thứ hai | Jet2 | 2h 10m | London Stansted — Marseille Provence | Chọn ngày | |
15:00 | 17:55 | thứ hai | Jet2 | 1h 55m | London Stansted — Marseille Provence | Chọn ngày | |
15:05 | 17:52 | thứ sáu | British Airways | 1h 47m | Sân bay London Heathrow — Marseille Provence | Chọn ngày | |
15:10 | 18:10 | thứ hai | BA368 | British Airways | 2h 0m | Sân bay London Heathrow — Marseille Provence | Chọn ngày |
15:10 | 18:05 | thứ sáu | BA368 | British Airways | 1h 55m | Sân bay London Heathrow — Marseille Provence | Chọn ngày |
15:15 | 18:15 | thứ bảy | BA380 | British Airways | 2h 0m | Sân bay London Heathrow — Marseille Provence | Chọn ngày |
15:20 | 18:20 | thứ sáu | FR3032 | Ryanair | 2h 0m | London Stansted — Marseille Provence | Chọn ngày |
15:30 | 18:30 | thứ hai | FR3032 | Ryanair | 2h 0m | London Stansted — Marseille Provence | Chọn ngày |
16:10 | 19:03 | thứ hai | Jet2 | 1h 53m | London Stansted — Marseille Provence | Chọn ngày | |
17:10 | 20:05 | chủ nhật | BA370 | British Airways | 1h 55m | Sân bay London Heathrow — Marseille Provence | Chọn ngày |
17:20 | 20:20 | Thứ Tư | BA370 | British Airways | 2h 0m | Sân bay London Heathrow — Marseille Provence | Chọn ngày |
17:35 | 20:35 | thứ bảy | BA370 | British Airways | 2h 0m | Sân bay London Heathrow — Marseille Provence | Chọn ngày |
18:00 | 20:55 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | BA370 | British Airways | 1h 55m | Sân bay London Heathrow — Marseille Provence | Chọn ngày |
18:00 | 21:00 | Thứ ba | FR6543 | Ryanair | 2h 0m | London Stansted — Marseille Provence | Chọn ngày |
18:30 | 21:30 | thứ năm | FR6543 | Ryanair | 2h 0m | London Stansted — Marseille Provence | Chọn ngày |
18:35 | 21:35 | thứ hai | FR6543 | Ryanair | 2h 0m | London Stansted — Marseille Provence | Chọn ngày |
18:40 | 21:35 | thứ hai, chủ nhật | U28441 | easyJet | 1h 55m | Sân bay Gatwick — Marseille Provence | Chọn ngày |
18:50 | 21:50 | thứ năm | FR6543 | Ryanair | 2h 0m | London Stansted — Marseille Provence | Chọn ngày |
18:50 | 21:45 | thứ bảy | U28443 | easyJet | 1h 55m | Sân bay Gatwick — Marseille Provence | Chọn ngày |
19:00 | 22:00 | thứ bảy, chủ nhật | FR6543 | Ryanair | 2h 0m | London Stansted — Marseille Provence | Chọn ngày |
19:00 | 21:55 | thứ bảy | U28443 | easyJet | 1h 55m | Sân bay Gatwick — Marseille Provence | Chọn ngày |
19:25 | 21:58 | thứ bảy | USC | 1h 33m | Biggin Hill — Marseille Provence | Chọn ngày | |
19:30 | 22:25 | thứ sáu | U26417 | easyJet | 1h 55m | Sân bay Gatwick — Marseille Provence | Chọn ngày |
19:50 | 22:50 | thứ sáu | FR6543 | Ryanair | 2h 0m | London Stansted — Marseille Provence | Chọn ngày |
20:35 | 23:25 | chủ nhật | Ryanair | 1h 50m | London Stansted — Marseille Provence | Chọn ngày | |
22:25 | 01:15 | thứ hai | Ryanair | 1h 50m | London Stansted — Marseille Provence | Chọn ngày |