Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Luân Đôn đến Leipzig
149 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Luân Đôn và Leipzig )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02:15 | 04:56 | thứ bảy | QY2210 | DHL | 1h 41m | London Stansted — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
02:15 | 04:56 | thứ năm | QY2213 | European Air Transport | 1h 41m | London Luton — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
02:15 | 04:57 | Thứ Tư | QY2213 | European Air Transport | 1h 42m | London Luton — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
02:15 | 05:03 | Thứ ba | QY2213 | European Air Transport | 1h 48m | London Luton — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
02:15 | 05:01 | thứ sáu | QY2213 | European Air Transport | 1h 46m | London Luton — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
04:35 | 07:13 | thứ bảy | QY2213 | European Air Transport | 1h 38m | London Luton — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
06:05 | 08:33 | Thứ Tư | DHL | 1h 28m | London Stansted — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
09:25 | 12:12 | chủ nhật | QY6769 | European Air Transport | 1h 47m | Sân bay London Heathrow — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
09:25 | 12:01 | chủ nhật | QY6769 | DHL | 1h 36m | Sân bay London Heathrow — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
10:55 | 13:31 | chủ nhật | QY6769 | DHL | 1h 36m | London Luton — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
10:55 | 13:32 | chủ nhật | QY6769 | DHL | 1h 37m | London Luton — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
11:10 | 13:44 | Thứ Tư | Sylt Air | 1h 34m | Sân bay London City — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
11:30 | 14:04 | Thứ Tư | Sylt Air | 1h 34m | Sân bay London City — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
11:30 | 14:10 | thứ hai | FR9791 | Ryanair | 1h 40m | London Stansted — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
11:40 | 14:20 | Thứ Tư | FR9791 | Ryanair | 1h 40m | London Stansted — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
12:15 | 14:55 | thứ sáu | FR9791 | Ryanair | 1h 40m | London Stansted — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
13:00 | 15:37 | chủ nhật | DHL | 1h 37m | Sân bay London Heathrow — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
13:00 | 15:34 | chủ nhật | DHL | 1h 34m | Sân bay London Heathrow — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
14:30 | 17:10 | chủ nhật | QY6769 | DHL | 1h 40m | Sân bay London Heathrow — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
15:50 | 18:35 | Thứ Tư | DHL | 1h 45m | London Luton — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
16:40 | 19:12 | thứ năm | DHL | 1h 32m | Sân bay London Heathrow — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
17:40 | 20:23 | Thứ ba | QY820 | DHL | 1h 43m | Sân bay London Heathrow — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
17:45 | 20:25 | chủ nhật | QY6811 | DHL | 1h 40m | Sân bay London Heathrow — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
17:55 | 20:40 | chủ nhật | QY6811 | DHL | 1h 45m | Sân bay London Heathrow — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
18:30 | 21:08 | chủ nhật | QY6811 | European Air Transport | 1h 38m | Sân bay London Heathrow — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
18:30 | 21:08 | chủ nhật | QY6811 | DHL | 1h 38m | Sân bay London Heathrow — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
19:00 | 21:43 | chủ nhật | QY6811 | DHL | 1h 43m | Sân bay London Heathrow — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
19:10 | 21:50 | chủ nhật | DHL | 1h 40m | Sân bay London Heathrow — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
19:30 | 21:59 | chủ nhật | Titan Airways | 1h 29m | London Stansted — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
21:00 | 23:42 | thứ bảy | DHL | 1h 42m | Sân bay London Heathrow — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
22:50 | 01:12 | Thứ Tư | DHL | 1h 22m | London Stansted — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
22:50 | 01:13 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | D02121 | DHL | 1h 23m | London Stansted — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
22:50 | 01:20 | thứ sáu | DHL | 1h 30m | Sân bay London Heathrow — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
22:50 | 01:17 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | D02121 | DHL | 1h 27m | London Stansted — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
22:50 | 01:38 | Thứ Tư, thứ sáu | DHL | 1h 48m | Sân bay London Heathrow — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
22:50 | 01:35 | thứ năm, thứ bảy | DHL | 1h 45m | Sân bay London Heathrow — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
22:50 | 01:36 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | DHL | 1h 46m | Sân bay London Heathrow — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
22:50 | 01:31 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | DHL | 1h 41m | Sân bay London Heathrow — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
22:50 | 01:40 | Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | DHL | 1h 50m | Sân bay London Heathrow — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
22:50 | 01:33 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | DHL | 1h 43m | Sân bay London Heathrow — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
22:50 | 01:31 | thứ sáu, thứ bảy | DHL | 1h 41m | London Stansted — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
22:50 | 01:30 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | DHL | 1h 40m | London Stansted — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
22:50 | 01:37 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | DHL | 1h 47m | Sân bay London Heathrow — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
22:50 | 01:21 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | D02121 | DHL | 1h 31m | London Stansted — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
22:50 | 01:18 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | D02121 | DHL | 1h 28m | London Stansted — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
22:50 | 01:19 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | D02121 | DHL | 1h 29m | London Stansted — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
22:50 | 01:16 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | D02121 | DHL | 1h 26m | London Stansted — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
22:50 | 01:24 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | DHL | 1h 34m | Sân bay London Heathrow — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
22:50 | 01:26 | Thứ Tư, thứ năm | DHL | 1h 36m | London Stansted — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
22:50 | 01:20 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu | D02121 | DHL | 1h 30m | London Stansted — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
22:50 | 01:15 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | D02121 | DHL | 1h 25m | London Stansted — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
22:50 | 01:19 | thứ sáu, thứ bảy | Swiftair | 1h 29m | London Stansted — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
22:50 | 01:16 | Thứ ba | Swiftair | 1h 26m | London Stansted — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
22:50 | 01:22 | thứ năm, thứ bảy | DHL | 1h 32m | Sân bay London Heathrow — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
22:50 | 01:18 | thứ sáu | Swiftair | 1h 28m | London Stansted — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
22:50 | 01:23 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | D02121 | DHL | 1h 33m | London Stansted — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
22:50 | 01:32 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | DHL | 1h 42m | Sân bay London Heathrow — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
22:50 | 01:24 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | D02121 | DHL | 1h 34m | London Stansted — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
22:50 | 01:29 | Thứ Tư, thứ sáu | DHL | 1h 39m | London Stansted — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
22:50 | 01:14 | Thứ ba, thứ sáu | DHL | 1h 24m | London Stansted — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
22:50 | 01:25 | thứ hai, thứ năm, thứ bảy | DHL | 1h 35m | Sân bay London Heathrow — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
22:50 | 01:27 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | DHL | 1h 37m | Sân bay London Heathrow — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
22:50 | 01:29 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | DHL | 1h 39m | Sân bay London Heathrow — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
22:50 | 01:17 | Thứ ba | Compass Cargo Airlines | 1h 27m | London Stansted — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
22:50 | 01:11 | Thứ ba | Compass Cargo Airlines | 1h 21m | London Stansted — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
22:50 | 01:28 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | DHL | 1h 38m | Sân bay London Heathrow — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
22:50 | 01:30 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | DHL | 1h 40m | Sân bay London Heathrow — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
22:50 | 01:41 | thứ năm | DHL | 1h 51m | Sân bay London Heathrow — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
22:50 | 01:52 | Thứ Tư | DHL | 2h 2m | Sân bay London Heathrow — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
22:50 | 01:26 | Thứ Tư, thứ năm | DHL | 1h 36m | Sân bay London Heathrow — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
22:50 | 01:39 | Thứ ba | DHL | 1h 49m | Sân bay London Heathrow — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
22:50 | 01:25 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | D02121 | DHL | 1h 35m | London Stansted — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
22:50 | 01:37 | thứ năm | DHL | 1h 47m | London Stansted — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
22:50 | 01:38 | Thứ ba | DHL | 1h 48m | London Stansted — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
22:50 | 01:28 | Thứ Tư, thứ năm | D02121 | DHL | 1h 38m | London Stansted — Leipzig/Halle | Chọn ngày |
22:50 | 01:33 | Thứ ba | DHL | 1h 43m | London Stansted — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
22:50 | 01:34 | thứ bảy | DHL | 1h 44m | Sân bay London Heathrow — Leipzig/Halle | Chọn ngày | |
23:10 | 01:48 | thứ hai | Titan Airways | 1h 38m | London Stansted — Leipzig/Halle | Chọn ngày |