Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Luân Đôn đến Hồng Kông
202 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Luân Đôn và Hồng Kông )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:59 | 20:42 | thứ hai | RH365 | Hong Kong Air Cargo | 11h 43m | London Stansted — Hong Kong International | Chọn ngày |
01:30 | 21:59 | thứ năm | RH365 | Hong Kong Air Cargo | 12h 29m | London Stansted — Hong Kong International | Chọn ngày |
01:30 | 22:06 | thứ năm | RH365 | Hong Kong Air Cargo | 12h 36m | London Stansted — Hong Kong International | Chọn ngày |
01:30 | 22:15 | thứ năm | RH365 | Hong Kong Air Cargo | 12h 45m | London Stansted — Hong Kong International | Chọn ngày |
01:30 | 22:20 | thứ năm | RH365 | Hong Kong Air Cargo | 12h 50m | London Stansted — Hong Kong International | Chọn ngày |
05:55 | 01:04 | thứ bảy | UPS | 11h 9m | London Stansted — Hong Kong International | Chọn ngày | |
06:49 | 02:48 | thứ bảy | 5X4 | UPS | 11h 59m | London Stansted — Hong Kong International | Chọn ngày |
06:59 | 02:45 | Thứ Tư, thứ bảy | 5X4 | UPS | 11h 46m | London Stansted — Hong Kong International | Chọn ngày |
06:59 | 02:47 | Thứ ba | 5X4 | UPS | 11h 48m | London Stansted — Hong Kong International | Chọn ngày |
06:59 | 03:22 | thứ sáu | 5X4 | UPS | 12h 23m | London Stansted — Hong Kong International | Chọn ngày |
06:59 | 03:30 | thứ năm | 5X4 | UPS | 12h 31m | London Stansted — Hong Kong International | Chọn ngày |
06:59 | 03:26 | Thứ Tư | 5X4 | UPS | 12h 27m | London Stansted — Hong Kong International | Chọn ngày |
06:59 | 03:38 | Thứ Tư | 5X4 | UPS | 12h 39m | London Stansted — Hong Kong International | Chọn ngày |
06:59 | 03:14 | thứ năm | 5X4 | UPS | 12h 15m | London Stansted — Hong Kong International | Chọn ngày |
06:59 | 03:07 | thứ sáu | 5X4 | UPS | 12h 8m | London Stansted — Hong Kong International | Chọn ngày |
06:59 | 03:08 | thứ năm, thứ bảy | 5X4 | UPS | 12h 9m | London Stansted — Hong Kong International | Chọn ngày |
06:59 | 03:19 | Thứ Tư | 5X4 | UPS | 12h 20m | London Stansted — Hong Kong International | Chọn ngày |
06:59 | 03:06 | thứ sáu | 5X4 | UPS | 12h 7m | London Stansted — Hong Kong International | Chọn ngày |
06:59 | 02:54 | thứ năm, thứ bảy | 5X4 | UPS | 11h 55m | London Stansted — Hong Kong International | Chọn ngày |
06:59 | 02:42 | Thứ Tư | 5X4 | UPS | 11h 43m | London Stansted — Hong Kong International | Chọn ngày |
06:59 | 02:46 | thứ năm | 5X4 | UPS | 11h 47m | London Stansted — Hong Kong International | Chọn ngày |
06:59 | 02:49 | thứ sáu | 5X4 | UPS | 11h 50m | London Stansted — Hong Kong International | Chọn ngày |
06:59 | 02:57 | thứ bảy | 5X4 | UPS | 11h 58m | London Stansted — Hong Kong International | Chọn ngày |
06:59 | 02:56 | Thứ Tư | 5X4 | UPS | 11h 57m | London Stansted — Hong Kong International | Chọn ngày |
06:59 | 03:05 | thứ năm | 5X4 | UPS | 12h 6m | London Stansted — Hong Kong International | Chọn ngày |
07:13 | 02:27 | Thứ Tư | 5X4 | UPS | 12h 14m | London Stansted — Hong Kong International | Chọn ngày |
07:13 | 02:09 | thứ năm | 5X4 | UPS | 11h 56m | London Stansted — Hong Kong International | Chọn ngày |
07:13 | 02:15 | thứ sáu | 5X4 | UPS | 12h 2m | London Stansted — Hong Kong International | Chọn ngày |
07:13 | 02:06 | thứ bảy | 5X4 | UPS | 11h 53m | London Stansted — Hong Kong International | Chọn ngày |
07:13 | 02:32 | Thứ Tư | 5X4 | UPS | 12h 19m | London Stansted — Hong Kong International | Chọn ngày |
07:13 | 02:43 | thứ năm | 5X4 | UPS | 12h 30m | London Stansted — Hong Kong International | Chọn ngày |
07:13 | 02:38 | thứ sáu | 5X4 | UPS | 12h 25m | London Stansted — Hong Kong International | Chọn ngày |
07:13 | 02:16 | Thứ Tư, thứ bảy | 5X4 | UPS | 12h 3m | London Stansted — Hong Kong International | Chọn ngày |
07:13 | 02:23 | Thứ Tư | 5X4 | UPS | 12h 10m | London Stansted — Hong Kong International | Chọn ngày |
07:13 | 02:55 | thứ năm | 5X4 | UPS | 12h 42m | London Stansted — Hong Kong International | Chọn ngày |
07:13 | 02:45 | thứ sáu | 5X4 | UPS | 12h 32m | London Stansted — Hong Kong International | Chọn ngày |
07:13 | 02:17 | thứ bảy | 5X4 | UPS | 12h 4m | London Stansted — Hong Kong International | Chọn ngày |
07:13 | 02:10 | thứ năm | 5X4 | UPS | 11h 57m | London Stansted — Hong Kong International | Chọn ngày |
07:13 | 02:18 | thứ sáu | 5X4 | UPS | 12h 5m | London Stansted — Hong Kong International | Chọn ngày |
07:13 | 02:24 | thứ bảy | 5X4 | UPS | 12h 11m | London Stansted — Hong Kong International | Chọn ngày |
07:13 | 02:44 | Thứ Tư | 5X4 | UPS | 12h 31m | London Stansted — Hong Kong International | Chọn ngày |
07:30 | 03:50 | thứ sáu | HC211 | One Air | 12h 20m | Sân bay London Heathrow — Hong Kong International | Chọn ngày |
07:30 | 03:49 | chủ nhật | HC211 | One Air | 12h 19m | Sân bay London Heathrow — Hong Kong International | Chọn ngày |
08:00 | 04:00 | thứ bảy | NJ5035 | ROM Cargo Airlines | 12h 0m | Sân bay London Heathrow — Hong Kong International | Chọn ngày |
08:00 | 03:40 | Thứ ba | RH365 | Hong Kong Air Cargo | 12h 40m | London Stansted — Hong Kong International | Chọn ngày |
09:00 | 05:17 | thứ sáu | 5X4 | UPS | 12h 17m | London Stansted — Hong Kong International | Chọn ngày |
10:00 | 05:55 | Thứ ba | F58811 | Aerotranscargo | 11h 55m | Sân bay London Heathrow — Hong Kong International | Chọn ngày |
10:00 | 06:20 | thứ hai | NJ5033 | Ghadames Air Transport | 12h 20m | Sân bay London Heathrow — Hong Kong International | Chọn ngày |
10:00 | 05:17 | Thứ ba | CX2252 | Cathay Pacific | 12h 17m | Sân bay London Heathrow — Hong Kong International | Chọn ngày |
10:15 | 06:40 | Thứ Tư | NJ3304 | ROM Cargo Airlines | 12h 25m | Sân bay London Heathrow — Hong Kong International | Chọn ngày |
11:10 | 05:14 | thứ bảy | QE562 | Qatar Executive | 11h 4m | London Luton — Hong Kong International | Chọn ngày |
11:21 | 08:17 | thứ hai | RH365 | Hong Kong Air Cargo | 12h 56m | London Stansted — Hong Kong International | Chọn ngày |
11:21 | 08:09 | thứ hai | RH365 | Hong Kong Air Cargo | 12h 48m | London Stansted — Hong Kong International | Chọn ngày |
11:30 | 07:53 | Thứ Tư | HC411 | One Air | 12h 23m | Sân bay London Heathrow — Hong Kong International | Chọn ngày |
12:08 | 08:25 | thứ hai | RH365 | Hong Kong Air Cargo | 12h 17m | London Stansted — Hong Kong International | Chọn ngày |
12:08 | 08:32 | thứ hai | RH365 | Hong Kong Air Cargo | 12h 24m | London Stansted — Hong Kong International | Chọn ngày |
12:08 | 08:36 | thứ hai | RH365 | Hong Kong Air Cargo | 12h 28m | London Stansted — Hong Kong International | Chọn ngày |
12:20 | 07:55 | hằng ngày | CX252 | Cathay Pacific | 12h 35m | Sân bay London Heathrow — Hong Kong International | Chọn ngày |
12:30 | 08:06 | Thứ ba | RH365 | Hong Kong Air Cargo | 12h 36m | London Stansted — Hong Kong International | Chọn ngày |
13:00 | 08:13 | chủ nhật | F52214 | Aerotranscargo | 12h 13m | Sân bay London Heathrow — Hong Kong International | Chọn ngày |
13:00 | 08:35 | thứ sáu | F58814 | Aerotranscargo | 12h 35m | Sân bay London Heathrow — Hong Kong International | Chọn ngày |
13:00 | 09:00 | chủ nhật | F58813 | Aerotranscargo | 12h 0m | Sân bay London Heathrow — Hong Kong International | Chọn ngày |
13:00 | 08:45 | thứ hai | RH365 | Hong Kong Air Cargo | 12h 45m | London Stansted — Hong Kong International | Chọn ngày |
13:43 | 09:09 | Thứ ba | RH365 | Hong Kong Air Cargo | 12h 26m | London Stansted — Hong Kong International | Chọn ngày |
13:43 | 09:11 | Thứ ba | RH365 | Hong Kong Air Cargo | 12h 28m | London Stansted — Hong Kong International | Chọn ngày |
14:00 | 08:33 | thứ sáu | Cathay Pacific | 11h 33m | Sân bay London Heathrow — Hong Kong International | Chọn ngày | |
14:40 | 09:30 | thứ sáu | British Airways | 11h 50m | Sân bay London Heathrow — Hong Kong International | Chọn ngày | |
15:00 | 11:37 | Thứ Tư | RH365 | Hong Kong Air Cargo | 12h 37m | London Stansted — Hong Kong International | Chọn ngày |
15:00 | 10:13 | thứ sáu | Cathay Pacific | 12h 13m | Sân bay London Heathrow — Hong Kong International | Chọn ngày | |
16:00 | 11:15 | thứ sáu | British Airways | 12h 15m | Sân bay London Heathrow — Hong Kong International | Chọn ngày | |
16:00 | 11:17 | thứ năm | British Airways | 12h 17m | Sân bay London Heathrow — Hong Kong International | Chọn ngày | |
16:00 | 11:45 | Thứ Tư | RH365 | Hong Kong Air Cargo | 12h 45m | London Stansted — Hong Kong International | Chọn ngày |
16:04 | 13:18 | Thứ Tư | RH365 | Hong Kong Air Cargo | 13h 14m | London Stansted — Hong Kong International | Chọn ngày |
16:04 | 13:50 | Thứ Tư | RH365 | Hong Kong Air Cargo | 13h 46m | London Stansted — Hong Kong International | Chọn ngày |
16:15 | 12:13 | thứ hai | NJ3308 | ROM Cargo Airlines | 11h 58m | Sân bay London Heathrow — Hong Kong International | Chọn ngày |
16:31 | 12:49 | Thứ Tư | RH365 | Hong Kong Air Cargo | 12h 18m | London Stansted — Hong Kong International | Chọn ngày |
16:31 | 12:47 | Thứ Tư | RH365 | Hong Kong Air Cargo | 12h 16m | London Stansted — Hong Kong International | Chọn ngày |
16:31 | 12:43 | Thứ Tư | RH365 | Hong Kong Air Cargo | 12h 12m | London Stansted — Hong Kong International | Chọn ngày |
16:31 | 12:57 | Thứ Tư | RH365 | Hong Kong Air Cargo | 12h 26m | London Stansted — Hong Kong International | Chọn ngày |
16:40 | 13:55 | thứ năm | RH365 | Hong Kong Air Cargo | 13h 15m | London Stansted — Hong Kong International | Chọn ngày |
16:40 | 13:54 | thứ năm | RH365 | Hong Kong Air Cargo | 13h 14m | London Stansted — Hong Kong International | Chọn ngày |
16:50 | 13:20 | hằng ngày | CX238 | Cathay Pacific | 12h 30m | Sân bay London Heathrow — Hong Kong International | Chọn ngày |
16:55 | 13:16 | thứ hai | RH365 | Hong Kong Air Cargo | 12h 21m | London Stansted — Hong Kong International | Chọn ngày |
16:55 | 13:13 | thứ hai | RH365 | Hong Kong Air Cargo | 12h 18m | London Stansted — Hong Kong International | Chọn ngày |
17:00 | 12:25 | hằng ngày | CX238 | Cathay Pacific | 12h 25m | Sân bay London Heathrow — Hong Kong International | Chọn ngày |
17:00 | 12:35 | hằng ngày | CX238 | Cathay Pacific | 12h 35m | Sân bay London Heathrow — Hong Kong International | Chọn ngày |
17:20 | 12:35 | thứ hai | British Airways | 12h 15m | Sân bay London Heathrow — Hong Kong International | Chọn ngày | |
17:28 | 13:37 | thứ năm | RH365 | Hong Kong Air Cargo | 12h 9m | London Stansted — Hong Kong International | Chọn ngày |
17:28 | 13:41 | thứ năm | RH365 | Hong Kong Air Cargo | 12h 13m | London Stansted — Hong Kong International | Chọn ngày |
17:40 | 14:40 | hằng ngày | BA31 | British Airways | 13h 0m | Sân bay London Heathrow — Hong Kong International | Chọn ngày |
17:50 | 14:30 | hằng ngày | CX250 | Cathay Pacific | 12h 40m | Sân bay London Heathrow — Hong Kong International | Chọn ngày |
17:50 | 14:02 | Thứ Tư | RH365 | Hong Kong Air Cargo | 12h 12m | London Stansted — Hong Kong International | Chọn ngày |
18:00 | 12:24 | chủ nhật | Cathay Pacific | 11h 24m | Sân bay London Heathrow — Hong Kong International | Chọn ngày | |
18:00 | 12:50 | thứ hai | Cathay Pacific | 11h 50m | Sân bay London Heathrow — Hong Kong International | Chọn ngày | |
18:00 | 13:45 | thứ năm | RH365 | Hong Kong Air Cargo | 12h 45m | London Stansted — Hong Kong International | Chọn ngày |
18:20 | 14:05 | hằng ngày | CX250 | Cathay Pacific | 12h 45m | Sân bay London Heathrow — Hong Kong International | Chọn ngày |
19:05 | 15:20 | hằng ngày | BA31 | British Airways | 13h 15m | Sân bay London Heathrow — Hong Kong International | Chọn ngày |
20:00 | 16:31 | thứ bảy | HC211 | One Air | 12h 31m | Sân bay London Heathrow — Hong Kong International | Chọn ngày |
20:00 | 16:07 | thứ hai | HC211 | One Air | 12h 7m | Sân bay London Heathrow — Hong Kong International | Chọn ngày |
20:10 | 15:45 | hằng ngày | CX256 | Cathay Pacific | 12h 35m | Sân bay London Heathrow — Hong Kong International | Chọn ngày |
20:30 | 16:39 | thứ bảy | HC211 | One Air | 12h 9m | Sân bay London Heathrow — Hong Kong International | Chọn ngày |
20:32 | 16:17 | Thứ ba | RH365 | Hong Kong Air Cargo | 12h 45m | London Stansted — Hong Kong International | Chọn ngày |
20:35 | 16:35 | hằng ngày | BA27 | British Airways | 13h 0m | Sân bay London Heathrow — Hong Kong International | Chọn ngày |
20:45 | 17:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | BA27 | British Airways | 13h 0m | Sân bay London Heathrow — Hong Kong International | Chọn ngày |
22:05 | 18:45 | hằng ngày | CX254 | Cathay Pacific | 12h 40m | Sân bay London Heathrow — Hong Kong International | Chọn ngày |
22:15 | 17:35 | hằng ngày | CX254 | Cathay Pacific | 12h 20m | Sân bay London Heathrow — Hong Kong International | Chọn ngày |
22:15 | 17:40 | hằng ngày | CX254 | Cathay Pacific | 12h 25m | Sân bay London Heathrow — Hong Kong International | Chọn ngày |
22:15 | 17:50 | hằng ngày | CX254 | Cathay Pacific | 12h 35m | Sân bay London Heathrow — Hong Kong International | Chọn ngày |
22:30 | 17:12 | thứ bảy | UPS | 11h 42m | London Stansted — Hong Kong International | Chọn ngày |