Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Luân Đôn đến Göteborg
62 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Luân Đôn và Göteborg )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:55 | 09:45 | Thứ Tư | FR9260 | Ryanair | 1h 50m | London Stansted — Goteborg Landvetter | Chọn ngày |
06:55 | 09:35 | Thứ Tư | Ryanair | 1h 40m | London Stansted — Goteborg Landvetter | Chọn ngày | |
07:10 | 10:15 | Thứ Tư | BA794 | British Airways | 2h 5m | Sân bay London Heathrow — Goteborg Landvetter | Chọn ngày |
07:20 | 10:00 | Thứ Tư | Ryanair | 1h 40m | London Stansted — Goteborg Landvetter | Chọn ngày | |
07:20 | 10:10 | thứ sáu | RK964 | Ryanair UK | 1h 50m | London Stansted — Goteborg Landvetter | Chọn ngày |
07:20 | 10:10 | thứ sáu | RK964 | Ryanair | 1h 50m | London Stansted — Goteborg Landvetter | Chọn ngày |
08:45 | 11:40 | thứ năm | BA790 | British Airways | 1h 55m | Sân bay London Heathrow — Goteborg Landvetter | Chọn ngày |
09:15 | 12:10 | thứ hai | BA790 | British Airways | 1h 55m | Sân bay London Heathrow — Goteborg Landvetter | Chọn ngày |
09:20 | 12:25 | Thứ ba, thứ năm | D84901 | Norwegian Air Sweden | 2h 5m | Sân bay Gatwick — Goteborg Landvetter | Chọn ngày |
09:20 | 12:25 | thứ năm | D84901 | Norwegian | 2h 5m | Sân bay Gatwick — Goteborg Landvetter | Chọn ngày |
09:30 | 12:35 | chủ nhật | D84901 | Norwegian Air Sweden | 2h 5m | Sân bay Gatwick — Goteborg Landvetter | Chọn ngày |
09:30 | 12:35 | chủ nhật | D84901 | Norwegian | 2h 5m | Sân bay Gatwick — Goteborg Landvetter | Chọn ngày |
10:30 | 13:20 | thứ năm | FR964 | Ryanair | 1h 50m | London Stansted — Goteborg Landvetter | Chọn ngày |
11:35 | 14:25 | Thứ Tư | RK964 | Ryanair UK | 1h 50m | London Stansted — Goteborg Landvetter | Chọn ngày |
11:35 | 14:25 | Thứ Tư | RK964 | Ryanair | 1h 50m | London Stansted — Goteborg Landvetter | Chọn ngày |
11:50 | 14:40 | thứ hai | FR964 | Ryanair | 1h 50m | London Stansted — Goteborg Landvetter | Chọn ngày |
12:05 | 14:55 | thứ sáu | FR966 | Ryanair | 1h 50m | London Stansted — Goteborg Landvetter | Chọn ngày |
12:10 | 15:00 | thứ bảy | FR964 | Ryanair | 1h 50m | London Stansted — Goteborg Landvetter | Chọn ngày |
13:15 | 16:05 | thứ hai | RK964 | Ryanair UK | 1h 50m | London Stansted — Goteborg Landvetter | Chọn ngày |
14:00 | 16:50 | Thứ ba | FR964 | Ryanair | 1h 50m | London Stansted — Goteborg Landvetter | Chọn ngày |
14:15 | 17:15 | thứ năm | BA798 | British Airways | 2h 0m | Sân bay London Heathrow — Goteborg Landvetter | Chọn ngày |
15:10 | 18:00 | thứ bảy | FR9260 | Ryanair | 1h 50m | London Stansted — Goteborg Landvetter | Chọn ngày |
16:00 | 19:00 | thứ năm | BA792 | British Airways | 2h 0m | Sân bay London Heathrow — Goteborg Landvetter | Chọn ngày |
16:10 | 19:10 | Thứ ba | BA792 | British Airways | 2h 0m | Sân bay London Heathrow — Goteborg Landvetter | Chọn ngày |
16:20 | 19:20 | Thứ Tư | BA792 | British Airways | 2h 0m | Sân bay London Heathrow — Goteborg Landvetter | Chọn ngày |
16:45 | 19:31 | thứ năm | TUI | 1h 46m | London Luton — Goteborg Landvetter | Chọn ngày | |
16:50 | 19:50 | thứ hai | BA792 | British Airways | 2h 0m | Sân bay London Heathrow — Goteborg Landvetter | Chọn ngày |
16:55 | 20:00 | Thứ ba | BA802 | British Airways | 2h 5m | Sân bay London Heathrow — Goteborg Landvetter | Chọn ngày |
17:00 | 19:50 | thứ năm | FR9260 | Ryanair | 1h 50m | London Stansted — Goteborg Landvetter | Chọn ngày |
17:00 | 20:00 | thứ sáu | BA792 | British Airways | 2h 0m | Sân bay London Heathrow — Goteborg Landvetter | Chọn ngày |
17:00 | 19:52 | thứ năm | TUI | 1h 52m | London Luton — Goteborg Landvetter | Chọn ngày | |
17:10 | 20:00 | chủ nhật | FR964 | Ryanair | 1h 50m | London Stansted — Goteborg Landvetter | Chọn ngày |
17:20 | 20:20 | thứ bảy | BA792 | British Airways | 2h 0m | Sân bay London Heathrow — Goteborg Landvetter | Chọn ngày |
17:50 | 20:50 | chủ nhật | BA792 | British Airways | 2h 0m | Sân bay London Heathrow — Goteborg Landvetter | Chọn ngày |
17:50 | 20:40 | Thứ ba | FR966 | Ryanair | 1h 50m | London Stansted — Goteborg Landvetter | Chọn ngày |
18:25 | 21:15 | Thứ ba | FR9260 | Ryanair | 1h 50m | London Stansted — Goteborg Landvetter | Chọn ngày |
18:30 | 21:20 | Thứ ba | FR9260 | Ryanair | 1h 50m | London Stansted — Goteborg Landvetter | Chọn ngày |
18:30 | 21:20 | Thứ ba | FR9260 | Lauda Europe | 1h 50m | London Stansted — Goteborg Landvetter | Chọn ngày |
18:35 | 21:25 | Thứ Tư | FR966 | Ryanair | 1h 50m | London Stansted — Goteborg Landvetter | Chọn ngày |
18:40 | 21:30 | chủ nhật | FR966 | Ryanair | 1h 50m | London Stansted — Goteborg Landvetter | Chọn ngày |
19:00 | 21:50 | thứ bảy | FR966 | Ryanair | 1h 50m | London Stansted — Goteborg Landvetter | Chọn ngày |
19:15 | 22:05 | Thứ ba, thứ sáu | FR966 | Ryanair | 1h 50m | London Stansted — Goteborg Landvetter | Chọn ngày |
19:15 | 22:05 | thứ sáu | FR966 | Lauda Europe | 1h 50m | London Stansted — Goteborg Landvetter | Chọn ngày |
19:20 | 22:25 | Thứ Tư, thứ năm | BA802 | British Airways | 2h 5m | Sân bay London Heathrow — Goteborg Landvetter | Chọn ngày |
19:55 | 22:55 | thứ hai, thứ sáu | BA802 | British Airways | 2h 0m | Sân bay London Heathrow — Goteborg Landvetter | Chọn ngày |
20:00 | 22:50 | thứ bảy | RK964 | Ryanair UK | 1h 50m | London Stansted — Goteborg Landvetter | Chọn ngày |
20:00 | 22:50 | thứ bảy | RK964 | Ryanair | 1h 50m | London Stansted — Goteborg Landvetter | Chọn ngày |
20:00 | 23:00 | Thứ Tư | BA802 | British Airways | 2h 0m | Sân bay London Heathrow — Goteborg Landvetter | Chọn ngày |
20:20 | 23:20 | thứ sáu | BA802 | British Airways | 2h 0m | Sân bay London Heathrow — Goteborg Landvetter | Chọn ngày |
20:35 | 23:35 | chủ nhật | BA802 | British Airways | 2h 0m | Sân bay London Heathrow — Goteborg Landvetter | Chọn ngày |
20:45 | 23:45 | thứ bảy | BA802 | British Airways | 2h 0m | Sân bay London Heathrow — Goteborg Landvetter | Chọn ngày |
20:50 | 23:50 | thứ hai, Thứ ba | BA802 | British Airways | 2h 0m | Sân bay London Heathrow — Goteborg Landvetter | Chọn ngày |
21:00 | 00:00 | thứ hai | BA802 | British Airways | 2h 0m | Sân bay London Heathrow — Goteborg Landvetter | Chọn ngày |
21:00 | 00:05 | thứ hai | BA802 | British Airways | 2h 5m | Sân bay London Heathrow — Goteborg Landvetter | Chọn ngày |
21:20 | 00:20 | thứ sáu | BA802 | British Airways | 2h 0m | Sân bay London Heathrow — Goteborg Landvetter | Chọn ngày |
21:25 | 00:15 | thứ năm | FR966 | Ryanair | 1h 50m | London Stansted — Goteborg Landvetter | Chọn ngày |
21:55 | 00:45 | thứ hai | FR966 | Ryanair | 1h 50m | London Stansted — Goteborg Landvetter | Chọn ngày |