Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Luân Đôn đến Basel
83 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Luân Đôn và Basel )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:05 | 08:45 | chủ nhật | RK4182 | Ryanair UK | 1h 40m | London Stansted — EuroAirport Swiss | Chọn ngày |
07:00 | 09:40 | thứ bảy | U28475 | easyJet | 1h 40m | Sân bay Gatwick — EuroAirport Swiss | Chọn ngày |
07:35 | 10:15 | chủ nhật | BA752 | British Airways | 1h 40m | Sân bay London Heathrow — EuroAirport Swiss | Chọn ngày |
07:45 | 10:20 | thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | BA752 | British Airways | 1h 35m | Sân bay London Heathrow — EuroAirport Swiss | Chọn ngày |
07:45 | 10:25 | thứ bảy | U28475 | easyJet | 1h 40m | Sân bay Gatwick — EuroAirport Swiss | Chọn ngày |
07:50 | 10:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | BA752 | British Airways | 1h 35m | Sân bay London Heathrow — EuroAirport Swiss | Chọn ngày |
07:55 | 10:30 | chủ nhật | BA752 | British Airways | 1h 35m | Sân bay London Heathrow — EuroAirport Swiss | Chọn ngày |
08:10 | 10:50 | thứ hai, Thứ ba | U28477 | easyJet | 1h 40m | Sân bay Gatwick — EuroAirport Swiss | Chọn ngày |
08:15 | 10:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | BA752 | British Airways | 1h 35m | Sân bay London Heathrow — EuroAirport Swiss | Chọn ngày |
08:15 | 10:55 | Thứ Tư, thứ sáu | BA752 | British Airways | 1h 40m | Sân bay London Heathrow — EuroAirport Swiss | Chọn ngày |
08:20 | 11:00 | Thứ ba | BA752 | British Airways | 1h 40m | Sân bay London Heathrow — EuroAirport Swiss | Chọn ngày |
08:20 | 11:00 | Thứ Tư, thứ sáu | U28477 | easyJet | 1h 40m | Sân bay Gatwick — EuroAirport Swiss | Chọn ngày |
08:25 | 11:00 | Thứ ba, thứ năm | BA752 | British Airways | 1h 35m | Sân bay London Heathrow — EuroAirport Swiss | Chọn ngày |
08:25 | 11:05 | thứ năm | U28477 | easyJet | 1h 40m | Sân bay Gatwick — EuroAirport Swiss | Chọn ngày |
08:30 | 11:10 | thứ bảy | BA752 | British Airways | 1h 40m | Sân bay London Heathrow — EuroAirport Swiss | Chọn ngày |
08:30 | 11:10 | thứ bảy | U28481 | easyJet | 1h 40m | Sân bay Gatwick — EuroAirport Swiss | Chọn ngày |
08:40 | 11:15 | thứ bảy | BA752 | British Airways | 1h 35m | Sân bay London Heathrow — EuroAirport Swiss | Chọn ngày |
08:40 | 11:20 | thứ hai, thứ năm | BA752 | British Airways | 1h 40m | Sân bay London Heathrow — EuroAirport Swiss | Chọn ngày |
09:10 | 11:42 | thứ năm | Air Horizont | 1h 32m | London Luton — EuroAirport Swiss | Chọn ngày | |
09:20 | 11:50 | Thứ Tư | TK6585 | Turkish Airlines | 1h 30m | London Stansted — EuroAirport Swiss | Chọn ngày |
09:20 | 11:58 | Thứ Tư | QE906 | Qatar Executive | 1h 38m | London Stansted — EuroAirport Swiss | Chọn ngày |
11:35 | 14:15 | Thứ Tư | RK4182 | Ryanair UK | 1h 40m | London Stansted — EuroAirport Swiss | Chọn ngày |
11:35 | 14:15 | Thứ Tư | RK4182 | Ryanair | 1h 40m | London Stansted — EuroAirport Swiss | Chọn ngày |
11:55 | 14:40 | chủ nhật | BA754 | British Airways | 1h 45m | Sân bay London Heathrow — EuroAirport Swiss | Chọn ngày |
11:55 | 14:35 | chủ nhật | U28479 | easyJet | 1h 40m | Sân bay Gatwick — EuroAirport Swiss | Chọn ngày |
12:00 | 14:37 | thứ hai | Air X Charter | 1h 37m | London Luton — EuroAirport Swiss | Chọn ngày | |
12:10 | 14:55 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | BA754 | British Airways | 1h 45m | Sân bay London Heathrow — EuroAirport Swiss | Chọn ngày |
12:30 | 15:15 | thứ hai | BA754 | British Airways | 1h 45m | Sân bay London Heathrow — EuroAirport Swiss | Chọn ngày |
13:10 | 15:50 | thứ bảy | FR4182 | Ryanair | 1h 40m | London Stansted — EuroAirport Swiss | Chọn ngày |
13:50 | 16:15 | thứ hai | Enter Air | 1h 25m | Sân bay Gatwick — EuroAirport Swiss | Chọn ngày | |
14:05 | 16:37 | Thứ ba | QE906 | Qatar Executive | 1h 32m | London Stansted — EuroAirport Swiss | Chọn ngày |
14:15 | 16:55 | chủ nhật | BA750 | British Airways | 1h 40m | Sân bay London Heathrow — EuroAirport Swiss | Chọn ngày |
14:20 | 17:00 | thứ bảy | BA750 | British Airways | 1h 40m | Sân bay London Heathrow — EuroAirport Swiss | Chọn ngày |
14:40 | 17:20 | thứ hai | U28483 | easyJet | 1h 40m | Sân bay Gatwick — EuroAirport Swiss | Chọn ngày |
15:30 | 17:59 | thứ sáu | Sundair | 1h 29m | London Stansted — EuroAirport Swiss | Chọn ngày | |
15:35 | 18:15 | thứ hai, Thứ ba | BA754 | British Airways | 1h 40m | Sân bay London Heathrow — EuroAirport Swiss | Chọn ngày |
15:40 | 18:20 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | BA754 | British Airways | 1h 40m | Sân bay London Heathrow — EuroAirport Swiss | Chọn ngày |
15:40 | 18:15 | chủ nhật | BA754 | British Airways | 1h 35m | Sân bay London Heathrow — EuroAirport Swiss | Chọn ngày |
16:00 | 18:14 | thứ bảy | Air X Charter | 1h 14m | Biggin Hill — EuroAirport Swiss | Chọn ngày | |
16:05 | 18:45 | thứ sáu | BA750 | British Airways | 1h 40m | Sân bay London Heathrow — EuroAirport Swiss | Chọn ngày |
16:05 | 18:35 | thứ bảy | QR8292 | Qatar Airways | 1h 30m | London Stansted — EuroAirport Swiss | Chọn ngày |
16:15 | 18:55 | thứ hai, thứ sáu | BA754 | British Airways | 1h 40m | Sân bay London Heathrow — EuroAirport Swiss | Chọn ngày |
16:20 | 19:00 | thứ năm | BA754 | British Airways | 1h 40m | Sân bay London Heathrow — EuroAirport Swiss | Chọn ngày |
18:20 | 20:55 | Thứ ba, thứ năm | U28483 | easyJet | 1h 35m | Sân bay Gatwick — EuroAirport Swiss | Chọn ngày |
18:25 | 21:00 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | U28483 | easyJet | 1h 35m | Sân bay Gatwick — EuroAirport Swiss | Chọn ngày |
18:50 | 21:30 | thứ bảy | BA756 | British Airways | 1h 40m | Sân bay London Heathrow — EuroAirport Swiss | Chọn ngày |
18:55 | 21:35 | Thứ ba | BA756 | British Airways | 1h 40m | Sân bay London Heathrow — EuroAirport Swiss | Chọn ngày |
19:10 | 21:45 | chủ nhật | BA756 | British Airways | 1h 35m | Sân bay London Heathrow — EuroAirport Swiss | Chọn ngày |
19:25 | 22:00 | thứ năm | BA756 | British Airways | 1h 35m | Sân bay London Heathrow — EuroAirport Swiss | Chọn ngày |
19:30 | 22:05 | Thứ Tư | BA756 | British Airways | 1h 35m | Sân bay London Heathrow — EuroAirport Swiss | Chọn ngày |
19:40 | 22:15 | thứ hai | BA756 | British Airways | 1h 35m | Sân bay London Heathrow — EuroAirport Swiss | Chọn ngày |
20:05 | 22:45 | thứ năm | BA756 | British Airways | 1h 40m | Sân bay London Heathrow — EuroAirport Swiss | Chọn ngày |
20:10 | 22:45 | thứ sáu | BA756 | British Airways | 1h 35m | Sân bay London Heathrow — EuroAirport Swiss | Chọn ngày |
20:15 | 22:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | BA756 | British Airways | 1h 40m | Sân bay London Heathrow — EuroAirport Swiss | Chọn ngày |
20:45 | 23:20 | thứ bảy | U28479 | easyJet | 1h 35m | Sân bay Gatwick — EuroAirport Swiss | Chọn ngày |