Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Luân Đôn đến Köln
75 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Luân Đôn và Köln )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:40 | 08:55 | chủ nhật | FR2352 | Ryanair | 1h 15m | London Stansted — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
06:55 | 09:25 | Thứ Tư | BA930 | British Airways | 1h 30m | Sân bay London Heathrow — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
07:00 | 09:30 | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | BA930 | British Airways | 1h 30m | Sân bay London Heathrow — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
07:00 | 09:15 | Thứ Tư | FR2352 | Ryanair | 1h 15m | London Stansted — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
07:05 | 09:35 | thứ năm | BA930 | British Airways | 1h 30m | Sân bay London Heathrow — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
07:25 | 09:55 | thứ hai | BA930 | British Airways | 1h 30m | Sân bay London Heathrow — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
07:30 | 10:00 | Thứ ba | BA930 | British Airways | 1h 30m | Sân bay London Heathrow — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
07:40 | 09:55 | thứ bảy | FR2352 | Ryanair | 1h 15m | London Stansted — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
07:55 | 10:10 | thứ năm | FR2352 | Ryanair | 1h 15m | London Stansted — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
08:00 | 10:02 | thứ hai | Titan Airways | 1h 2m | Sân bay Gatwick — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
08:15 | 10:45 | thứ hai, thứ năm | BA996 | British Airways | 1h 30m | Sân bay London Heathrow — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
08:25 | 10:55 | Thứ Tư, chủ nhật | BA996 | British Airways | 1h 30m | Sân bay London Heathrow — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
08:40 | 11:10 | Thứ ba | BA996 | British Airways | 1h 30m | Sân bay London Heathrow — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
08:45 | 11:00 | thứ sáu | FR2352 | Ryanair | 1h 15m | London Stansted — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
08:50 | 11:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | EW461 | Eurowings | 1h 20m | Sân bay London Heathrow — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
09:00 | 10:35 | thứ năm | SkyUp Airlines | 35m | London Luton — Cologne/Bonn Cologne Hbf | Chọn ngày | |
09:05 | 11:35 | thứ sáu, thứ bảy | BA996 | British Airways | 1h 30m | Sân bay London Heathrow — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
09:30 | 11:38 | thứ năm | ZT961 | Titan Airways | 1h 8m | Sân bay Gatwick — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
10:00 | 11:46 | thứ sáu | Titan Airways | 46m | London Stansted — Cologne/Bonn Cologne Hbf | Chọn ngày | |
10:00 | 10:36 | Thứ Tư | U29002 | easyJet | 36m | Sân bay Gatwick — Cologne/Bonn Cologne Hbf | Chọn ngày |
11:25 | 13:35 | Thứ ba | FR2816 | Ryanair | 1h 10m | London Stansted — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
11:40 | 13:55 | thứ năm | FR2816 | Ryanair | 1h 15m | London Stansted — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
11:55 | 14:16 | thứ sáu | USC | 1h 21m | London Luton — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
12:10 | 14:40 | Thứ Tư | BA936 | British Airways | 1h 30m | Sân bay London Heathrow — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
12:35 | 14:50 | thứ sáu | FR2814 | Ryanair | 1h 15m | London Stansted — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
12:45 | 14:56 | thứ bảy | Leav Aviation | 1h 11m | Sân bay Gatwick — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
12:55 | 15:10 | Thứ Tư | FR2814 | Ryanair | 1h 15m | London Stansted — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
13:05 | 15:20 | thứ bảy | FR2814 | Ryanair | 1h 15m | London Stansted — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
13:10 | 15:25 | thứ hai | FR2352 | Ryanair | 1h 15m | London Stansted — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
13:20 | 15:35 | Thứ Tư | FR2816 | Ryanair | 1h 15m | London Stansted — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
14:45 | 17:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | EW465 | Eurowings | 1h 20m | Sân bay London Heathrow — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
16:15 | 18:30 | thứ năm | FR2814 | Ryanair | 1h 15m | London Stansted — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
16:20 | 18:22 | thứ hai | Ryanair | 1h 2m | London Stansted — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
18:00 | 20:11 | thứ sáu | Ryanair | 1h 11m | London Stansted — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
18:35 | 21:05 | thứ năm | BA932 | British Airways | 1h 30m | Sân bay London Heathrow — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
18:40 | 21:10 | chủ nhật | BA932 | British Airways | 1h 30m | Sân bay London Heathrow — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
18:45 | 21:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | BA932 | British Airways | 1h 30m | Sân bay London Heathrow — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
18:50 | 21:02 | chủ nhật | Flexflight | 1h 12m | London Luton — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
19:00 | 21:15 | Thứ ba | FR2816 | Ryanair | 1h 15m | London Stansted — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
19:30 | 21:45 | thứ năm | FR2816 | Ryanair | 1h 15m | London Stansted — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
20:00 | 22:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | EW469 | Eurowings | 1h 20m | Sân bay London Heathrow — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
20:10 | 22:25 | thứ hai | FR2814 | Ryanair | 1h 15m | London Stansted — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
20:25 | 22:40 | thứ sáu | Leav Aviation | 1h 15m | Sân bay Gatwick — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
20:35 | 22:50 | Thứ ba | FR2814 | Ryanair | 1h 15m | London Stansted — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
21:25 | 23:40 | thứ bảy | FR2816 | Ryanair | 1h 15m | London Stansted — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
21:30 | 23:45 | chủ nhật | FR2816 | Ryanair | 1h 15m | London Stansted — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
21:35 | 23:50 | thứ hai | FR2816 | Ryanair | 1h 15m | London Stansted — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
22:40 | 00:55 | thứ năm | FR2816 | Ryanair | 1h 15m | London Stansted — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
22:44 | 00:48 | thứ năm | 5X207 | UPS | 1h 4m | London Stansted — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
22:44 | 00:52 | Thứ ba | 5X207 | UPS | 1h 8m | London Stansted — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
22:44 | 00:51 | Thứ Tư, thứ sáu | 5X207 | UPS | 1h 7m | London Stansted — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
22:55 | 01:10 | thứ bảy | FR2816 | Ryanair | 1h 15m | London Stansted — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |