Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Luân Đôn đến Brussel
143 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Luân Đôn và Brussel )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02:15 | 04:09 | thứ bảy | QY2210 | DHL | 54m | London Stansted — Brussels | Chọn ngày |
02:15 | 04:10 | thứ bảy | QY2210 | DHL | 55m | London Stansted — Brussels | Chọn ngày |
02:15 | 04:16 | thứ bảy | QY2210 | DHL | 1h 1m | London Stansted — Brussels | Chọn ngày |
04:30 | 06:14 | thứ sáu | Ryanair | 44m | London Stansted — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày | |
04:30 | 06:12 | chủ nhật | Ryanair | 42m | London Stansted — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày | |
05:00 | 06:44 | Thứ Tư | Ryanair | 44m | London Stansted — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày | |
05:30 | 07:25 | thứ sáu | Ryanair | 55m | London Stansted — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày | |
05:30 | 07:22 | chủ nhật | Ryanair | 52m | London Stansted — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày | |
06:05 | 08:02 | Thứ Tư | DHL | 57m | London Stansted — Brussels | Chọn ngày | |
06:30 | 08:22 | thứ hai | Ryanair | 52m | London Stansted — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày | |
06:30 | 08:29 | Thứ Tư | DHL | 59m | London Stansted — Brussels | Chọn ngày | |
06:30 | 08:25 | Thứ Tư | DHL | 55m | London Stansted — Brussels | Chọn ngày | |
06:30 | 08:27 | Thứ Tư | DHL | 57m | London Stansted — Brussels | Chọn ngày | |
06:50 | 08:50 | hằng ngày | SN2104 | Brussels Airlines | 1h 0m | Sân bay London Heathrow — Brussels | Chọn ngày |
06:50 | 08:51 | Thứ ba | Brussels Airlines | 1h 1m | Sân bay London Heathrow — Brussels | Chọn ngày | |
07:00 | 08:54 | thứ bảy | Ryanair | 54m | London Stansted — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày | |
07:10 | 09:15 | chủ nhật | VS571 | Virgin Atlantic | 1h 5m | Sân bay London Heathrow — Brussels | Chọn ngày |
07:10 | 09:15 | hằng ngày | SN2106 | Brussels Airlines | 1h 5m | Sân bay London Heathrow — Brussels | Chọn ngày |
07:10 | 09:11 | Thứ ba | Brussels Airlines | 1h 1m | Sân bay London Heathrow — Brussels | Chọn ngày | |
07:30 | 09:23 | Thứ ba | Air Belgium (Hongyuan Group Livery) | 53m | Sân bay London Heathrow — Brussels | Chọn ngày | |
07:45 | 09:55 | thứ năm | BA392 | British Airways | 1h 10m | Sân bay London Heathrow — Brussels | Chọn ngày |
07:45 | 09:45 | hằng ngày | SN2106 | Brussels Airlines | 1h 0m | Sân bay London Heathrow — Brussels | Chọn ngày |
07:50 | 10:00 | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | BA392 | British Airways | 1h 10m | Sân bay London Heathrow — Brussels | Chọn ngày |
07:55 | 10:05 | Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy | BA392 | British Airways | 1h 10m | Sân bay London Heathrow — Brussels | Chọn ngày |
08:00 | 09:47 | thứ hai | Ryanair | 47m | London Stansted — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày | |
08:00 | 09:45 | thứ năm | Ryanair | 45m | London Stansted — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày | |
08:00 | 09:43 | thứ hai | Ryanair | 43m | London Stansted — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày | |
08:35 | 10:50 | thứ năm | BA392 | British Airways | 1h 15m | Sân bay London Heathrow — Brussels | Chọn ngày |
08:40 | 10:55 | thứ sáu, thứ bảy | BA392 | British Airways | 1h 15m | Sân bay London Heathrow — Brussels | Chọn ngày |
08:45 | 11:00 | chủ nhật | BA392 | British Airways | 1h 15m | Sân bay London Heathrow — Brussels | Chọn ngày |
08:45 | 10:43 | Thứ Tư | DHL | 58m | London Stansted — Brussels | Chọn ngày | |
08:45 | 10:44 | Thứ Tư | DHL | 59m | London Stansted — Brussels | Chọn ngày | |
08:50 | 11:05 | Thứ Tư | BA392 | British Airways | 1h 15m | Sân bay London Heathrow — Brussels | Chọn ngày |
08:55 | 11:10 | thứ hai, Thứ ba | BA392 | British Airways | 1h 15m | Sân bay London Heathrow — Brussels | Chọn ngày |
09:00 | 10:46 | thứ sáu | Ryanair | 46m | London Stansted — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày | |
09:10 | 11:15 | thứ bảy | VS571 | Virgin Atlantic | 1h 5m | Sân bay London Heathrow — Brussels | Chọn ngày |
09:10 | 10:57 | Thứ Tư | Ryanair | 47m | London Stansted — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày | |
09:40 | 11:25 | thứ hai | Ryanair | 45m | London Stansted — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày | |
10:00 | 11:54 | Thứ Tư | Air Belgium (Hongyuan Group Livery) | 54m | Sân bay London Heathrow — Brussels | Chọn ngày | |
10:35 | 12:22 | thứ sáu | Ryanair | 47m | London Stansted — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày | |
11:00 | 12:52 | thứ năm | DHL | 52m | London Stansted — Brussels | Chọn ngày | |
11:05 | 13:10 | hằng ngày | SN2094 | Brussels Airlines | 1h 5m | Sân bay London Heathrow — Brussels | Chọn ngày |
11:05 | 12:49 | thứ bảy | Ryanair | 44m | London Stansted — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày | |
11:30 | 13:29 | thứ sáu | Ryanair | 59m | London Stansted — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày | |
11:35 | 13:34 | Thứ Tư | Enter Air | 59m | Sân bay Gatwick — Brussels | Chọn ngày | |
11:45 | 13:39 | thứ bảy | Ryanair | 54m | London Stansted — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày | |
11:50 | 14:00 | thứ bảy | BA394 | British Airways | 1h 10m | Sân bay London Heathrow — Brussels | Chọn ngày |
11:50 | 13:38 | thứ bảy | Ryanair | 48m | London Stansted — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày | |
11:55 | 14:05 | thứ năm, thứ sáu | BA394 | British Airways | 1h 10m | Sân bay London Heathrow — Brussels | Chọn ngày |
12:00 | 13:47 | thứ năm | Ryanair | 47m | London Stansted — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày | |
12:00 | 14:09 | Thứ ba | TUI | 1h 9m | London Luton — Brussels | Chọn ngày | |
12:05 | 14:15 | thứ hai, Thứ ba | BA394 | British Airways | 1h 10m | Sân bay London Heathrow — Brussels | Chọn ngày |
12:10 | 14:05 | thứ sáu | Air Belgium (Hongyuan Group Livery) | 55m | Sân bay London Heathrow — Brussels | Chọn ngày | |
12:10 | 14:20 | Thứ Tư, chủ nhật | BA394 | British Airways | 1h 10m | Sân bay London Heathrow — Brussels | Chọn ngày |
12:15 | 13:58 | Thứ Tư | Ryanair | 43m | London Stansted — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày | |
12:30 | 14:41 | thứ sáu | TUI | 1h 11m | London Luton — Brussels | Chọn ngày | |
12:40 | 15:10 | thứ bảy | EK9944 | Emirates | 1h 30m | Sân bay London Heathrow — Brussels | Chọn ngày |
12:45 | 14:28 | chủ nhật | Ryanair | 43m | London Stansted — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày | |
12:55 | 15:45 | thứ bảy | EK9940 | Emirates | 1h 50m | Sân bay London Heathrow — Brussels | Chọn ngày |
13:00 | 14:58 | thứ sáu | Ryanair | 58m | London Stansted — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày | |
13:25 | 15:30 | thứ bảy | VS573 | Virgin Atlantic | 1h 5m | Sân bay London Heathrow — Brussels | Chọn ngày |
13:30 | 15:24 | Thứ Tư | Ryanair | 54m | London Stansted — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày | |
13:45 | 15:36 | thứ bảy | TK6037 | Turkish Airlines | 51m | London Stansted — Brussels | Chọn ngày |
14:30 | 16:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | BA398 | British Airways | 1h 15m | Sân bay London Heathrow — Brussels | Chọn ngày |
14:35 | 16:50 | thứ bảy | BA398 | British Airways | 1h 15m | Sân bay London Heathrow — Brussels | Chọn ngày |
14:40 | 16:44 | thứ hai | Ryanair | 1h 4m | London Luton — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày | |
14:45 | 16:42 | thứ sáu | TUI | 57m | Sân bay Gatwick — Brussels | Chọn ngày | |
15:00 | 17:43 | thứ hai | TUI | 1h 43m | London Luton — Brussels | Chọn ngày | |
15:00 | 16:55 | thứ bảy | USC | 55m | London Luton — Brussels | Chọn ngày | |
15:30 | 17:39 | Thứ Tư | TUI | 1h 9m | London Luton — Brussels | Chọn ngày | |
15:35 | 17:56 | thứ hai | Ryanair | 1h 21m | Sân bay Gatwick — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày | |
16:40 | 18:50 | thứ sáu | BA396 | British Airways | 1h 10m | Sân bay London Heathrow — Brussels | Chọn ngày |
16:50 | 19:00 | Thứ ba | BA396 | British Airways | 1h 10m | Sân bay London Heathrow — Brussels | Chọn ngày |
16:55 | 19:05 | thứ bảy | BA396 | British Airways | 1h 10m | Sân bay London Heathrow — Brussels | Chọn ngày |
17:00 | 19:10 | Thứ ba | TUI | 1h 10m | London Luton — Brussels | Chọn ngày | |
17:00 | 19:08 | thứ sáu | TUI | 1h 8m | London Luton — Brussels | Chọn ngày | |
17:05 | 19:15 | thứ hai | BA396 | British Airways | 1h 10m | Sân bay London Heathrow — Brussels | Chọn ngày |
17:10 | 19:20 | chủ nhật | BA396 | British Airways | 1h 10m | Sân bay London Heathrow — Brussels | Chọn ngày |
17:50 | 20:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | SN2096 | Brussels Airlines | 1h 10m | Sân bay London Heathrow — Brussels | Chọn ngày |
18:00 | 20:08 | Thứ ba | TUI | 1h 8m | London Luton — Brussels | Chọn ngày | |
18:00 | 20:09 | Thứ Tư | TUI | 1h 9m | London Luton — Brussels | Chọn ngày | |
18:05 | 19:52 | thứ sáu | Ryanair | 47m | London Stansted — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày | |
18:05 | 20:15 | Thứ Tư | BA396 | British Airways | 1h 10m | Sân bay London Heathrow — Brussels | Chọn ngày |
18:15 | 20:25 | thứ năm | BA396 | British Airways | 1h 10m | Sân bay London Heathrow — Brussels | Chọn ngày |
18:20 | 20:25 | Thứ Tư | VS505 | Virgin Atlantic | 1h 5m | Sân bay London Heathrow — Brussels | Chọn ngày |
18:30 | 20:17 | thứ năm | Ryanair | 47m | London Stansted — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày | |
18:35 | 20:40 | Thứ Tư | VS519 | Virgin Atlantic | 1h 5m | Sân bay London Heathrow — Brussels | Chọn ngày |
19:00 | 21:13 | thứ sáu | TUI | 1h 13m | London Luton — Brussels | Chọn ngày | |
19:30 | 21:42 | thứ năm | TUI | 1h 12m | London Luton — Brussels | Chọn ngày | |
19:30 | 21:44 | Thứ Tư | TUI | 1h 14m | London Luton — Brussels | Chọn ngày | |
19:45 | 21:59 | thứ sáu | TUI | 1h 14m | London Luton — Brussels | Chọn ngày | |
20:00 | 21:45 | Thứ Tư | Ryanair | 45m | London Stansted — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày | |
20:00 | 21:47 | Thứ Tư | Ryanair | 47m | London Stansted — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày | |
20:00 | 21:48 | Thứ ba, thứ năm | Ryanair | 48m | London Stansted — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày | |
20:00 | 21:49 | thứ sáu, chủ nhật | Ryanair | 49m | London Stansted — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày | |
20:30 | 22:27 | thứ năm | Ryanair | 57m | London Stansted — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày | |
20:30 | 22:35 | thứ bảy | Ryanair | 1h 5m | London Luton — Brussels S. Charleroi | Chọn ngày | |
22:40 | 00:40 | Thứ Tư | QY2665 | DHL | 1h 0m | Sân bay London Heathrow — Brussels | Chọn ngày |
23:55 | 01:59 | Thứ Tư | SN1160 | Brussels Airlines | 1h 4m | London Luton — Brussels | Chọn ngày |