Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Lanai City đến Honolulu
337 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Lanai City và Honolulu )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:01 | 06:34 | thứ hai | R91 | Transair | 33m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
06:30 | 07:15 | thứ hai | R94 | Transair | 45m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
06:40 | 07:12 | thứ sáu | ST305 | Air Thanlwin | 32m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
06:45 | 07:16 | thứ bảy | ST305 | Air Thanlwin | 31m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
06:45 | 07:16 | chủ nhật | ST305 | Western Aircraft | 31m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
06:45 | 07:12 | thứ bảy | ST305 | Western Aircraft | 27m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
07:00 | 07:27 | thứ hai, Thứ Tư, thứ bảy | ST305 | Western Aircraft | 27m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
07:00 | 07:32 | Thứ Tư | ST305 | Air Thanlwin | 32m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
07:00 | 07:03 | thứ năm | ST305 | Western Aircraft | 3m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
07:00 | 07:31 | Thứ ba, thứ sáu, chủ nhật | ST305 | Western Aircraft | 31m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
07:00 | 07:30 | thứ hai | ST305 | Air Thanlwin | 30m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
07:00 | 07:29 | chủ nhật | ST305 | Air Thanlwin | 29m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
07:00 | 07:32 | thứ năm, thứ sáu | ST305 | Western Aircraft | 32m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
07:00 | 07:01 | chủ nhật | ST305 | Western Aircraft | 1m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
07:00 | 07:29 | thứ hai | ST305 | Western Aircraft | 29m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
07:00 | 07:28 | thứ sáu | ST305 | Western Aircraft | 28m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
07:00 | 07:26 | thứ năm | ST305 | Western Aircraft | 26m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
07:05 | 07:36 | chủ nhật | ST305 | Western Aircraft | 31m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
07:10 | 08:00 | hằng ngày | 9X854 | Southern Airways Express | 50m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
07:15 | 07:47 | thứ sáu | ST841 | Western Aircraft | 32m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
07:20 | 08:10 | hằng ngày | 9X681 | Southern Airways Express | 50m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
07:20 | 07:55 | Thứ Tư | ST841 | Air Thanlwin | 35m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
07:20 | 07:53 | thứ năm | ST861 | Air Thanlwin | 33m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
07:20 | 07:52 | Thứ ba | ST861 | Air Thanlwin | 32m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
07:20 | 07:55 | thứ sáu | ST841 | Western Aircraft | 35m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
07:25 | 08:05 | thứ hai | 9X221 | Southern Airways Express | 40m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
07:30 | 08:08 | thứ sáu | ST841 | Air Thanlwin | 38m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
07:30 | 08:10 | thứ hai | ST861 | Air Thanlwin | 40m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
07:30 | 08:03 | thứ hai, Thứ Tư | ST841 | Western Aircraft | 33m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
07:30 | 08:05 | thứ hai | ST841 | Western Aircraft | 35m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
07:30 | 08:07 | thứ hai | ST795 | Western Aircraft | 37m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
07:30 | 08:06 | thứ năm | ST841 | Western Aircraft | 36m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
07:30 | 08:02 | Thứ ba | ST841 | Western Aircraft | 32m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
07:30 | 07:59 | thứ hai | ST841 | Western Aircraft | 29m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
07:30 | 08:00 | Thứ ba | ST841 | Western Aircraft | 30m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
07:43 | 08:01 | thứ hai | R91 | Transair | 18m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
08:25 | 09:03 | thứ bảy | ST309 | Western Aircraft | 38m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
08:35 | 09:25 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 9X673 | Southern Airways Express | 50m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
08:45 | 09:16 | thứ hai, chủ nhật | ST309 | Western Aircraft | 31m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
08:45 | 09:15 | thứ năm | ST309 | Western Aircraft | 30m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
08:45 | 09:17 | thứ sáu | ST309 | Western Aircraft | 32m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
09:00 | 09:28 | Thứ ba | CPT785 | FedEx | 28m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
09:00 | 09:34 | thứ hai | ST309 | Air Thanlwin | 34m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
09:00 | 09:30 | thứ bảy, chủ nhật | ST309 | Western Aircraft | 30m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
09:00 | 09:31 | Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | ST309 | Western Aircraft | 31m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
09:00 | 09:00 | Thứ Tư | ST309 | Western Aircraft | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày | |
09:00 | 09:27 | thứ sáu | ST311 | Western Aircraft | 27m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
09:00 | 09:37 | thứ hai | ST309 | Western Aircraft | 37m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
09:00 | 09:33 | thứ sáu | ST309 | Western Aircraft | 33m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
09:00 | 09:29 | chủ nhật | ST309 | Western Aircraft | 29m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
09:00 | 09:32 | thứ năm | ST309 | Western Aircraft | 32m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
09:15 | 09:35 | thứ hai | R91 | Transair | 20m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
09:40 | 10:22 | thứ hai | 9X2405 | Southern Airways Express | 42m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
09:45 | 10:14 | Thứ Tư | ST311 | Western Aircraft | 29m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
09:45 | 10:13 | thứ năm | ST311 | Western Aircraft | 28m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
09:45 | 10:17 | thứ sáu | ST863 | Western Aircraft | 32m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
09:45 | 10:12 | thứ hai, thứ bảy | ST311 | Western Aircraft | 27m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
09:45 | 10:18 | thứ năm | ST3021 | Air Thanlwin | 33m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
09:45 | 10:10 | thứ năm | ST311 | Western Aircraft | 25m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
09:45 | 10:11 | thứ sáu | ST311 | Western Aircraft | 26m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
09:50 | 10:26 | thứ năm | ST863 | Air Thanlwin | 36m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
09:50 | 09:52 | Thứ ba | ST863 | Air Thanlwin | 2m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
09:50 | 10:32 | thứ hai | 9X2425 | Southern Airways Express | 42m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
09:50 | 10:22 | Thứ ba | ST863 | Western Aircraft | 32m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
09:55 | 10:45 | hằng ngày | 9X663 | Southern Airways Express | 50m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
10:00 | 10:31 | thứ bảy | ST311 | Western Aircraft | 31m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
10:00 | 10:28 | chủ nhật | ST311 | Western Aircraft | 28m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
10:00 | 10:34 | thứ hai, Thứ ba | ST311 | Western Aircraft | 34m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
10:00 | 10:40 | thứ hai | ST863 | Air Thanlwin | 40m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
10:00 | 10:41 | thứ sáu | ST863 | Air Thanlwin | 41m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
10:00 | 10:33 | Thứ ba, Thứ Tư | ST863 | Western Aircraft | 33m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
10:00 | 10:27 | Thứ ba, chủ nhật | ST311 | Western Aircraft | 27m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
10:00 | 10:35 | thứ sáu | ST863 | Western Aircraft | 35m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
10:00 | 10:36 | thứ hai, Thứ Tư | ST863 | Western Aircraft | 36m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
10:00 | 10:26 | thứ năm, chủ nhật | ST311 | Western Aircraft | 26m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
10:05 | 10:32 | Thứ Tư | ST311 | Western Aircraft | 27m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
10:30 | 10:56 | thứ năm | ST325 | Western Aircraft | 26m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
10:35 | 11:06 | thứ năm | ST313 | Air Thanlwin | 31m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
10:35 | 11:02 | thứ sáu | ST313 | Western Aircraft | 27m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
10:45 | 11:18 | chủ nhật | ST813 | Western Aircraft | 33m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
10:45 | 11:18 | thứ năm | ST813 | Air Thanlwin | 33m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
10:46 | 11:18 | thứ hai | ST313 | Air Thanlwin | 32m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
10:50 | 11:21 | thứ bảy | ST313 | Western Aircraft | 31m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
10:50 | 11:25 | Thứ Tư | ST863 | Air Thanlwin | 35m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
11:00 | 11:31 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | ST813 | Western Aircraft | 31m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
11:00 | 10:48 | Thứ Tư | ST313 | Western Aircraft | 12m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
11:00 | 11:32 | thứ sáu, chủ nhật | ST313 | Air Thanlwin | 32m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
11:00 | 11:08 | thứ bảy | ST313 | Air Thanlwin | 8m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
11:00 | 11:32 | Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | ST813 | Western Aircraft | 32m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
11:00 | 11:29 | thứ bảy | ST813 | Western Aircraft | 29m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
11:00 | 11:34 | thứ sáu | ST813 | Air Thanlwin | 34m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
11:00 | 11:35 | Thứ ba | ST813 | Air Thanlwin | 35m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
11:00 | 11:33 | Thứ ba | ST813 | Western Aircraft | 33m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
11:05 | 11:55 | thứ năm | 9X695 | Southern Airways Express | 50m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
11:20 | 11:53 | thứ năm | ST707 | Western Aircraft | 33m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
11:30 | 12:01 | chủ nhật | ST3103 | Western Aircraft | 31m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
11:35 | 12:04 | thứ sáu | ST315 | Western Aircraft | 29m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
11:40 | 12:11 | chủ nhật | ST315 | Western Aircraft | 31m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
11:45 | 12:13 | Thứ ba | ST315 | Western Aircraft | 28m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
11:45 | 12:16 | thứ bảy | ST315 | Western Aircraft | 31m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
11:47 | 12:19 | thứ hai | ST2030 | Western Aircraft | 32m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
11:47 | 12:18 | thứ hai, thứ bảy | ST795 | Western Aircraft | 31m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
11:50 | 12:21 | thứ sáu | ST3031 | Western Aircraft | 31m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
11:57 | 12:21 | thứ năm | ST315 | Western Aircraft | 24m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
12:00 | 12:10 | thứ bảy | ST3031 | Air Thanlwin | 10m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
12:00 | 12:31 | Thứ ba, thứ sáu, chủ nhật | ST315 | Western Aircraft | 31m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
12:00 | 12:30 | Thứ ba, thứ bảy | ST3031 | Western Aircraft | 30m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
12:00 | 12:28 | thứ hai | ST315 | Air Thanlwin | 28m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
12:00 | 12:00 | thứ bảy | ST315 | Western Aircraft | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày | |
12:00 | 12:35 | Thứ Tư | ST315 | Western Aircraft | 35m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
12:00 | 12:29 | chủ nhật | ST315 | Western Aircraft | 29m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
12:00 | 12:32 | thứ sáu | ST795 | Air Thanlwin | 32m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
12:00 | 12:24 | Thứ ba | ST315 | Western Aircraft | 24m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
12:00 | 12:25 | Thứ Tư, chủ nhật | ST315 | Western Aircraft | 25m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
12:00 | 12:36 | Thứ Tư | ST865 | Western Aircraft | 36m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
12:00 | 12:32 | chủ nhật | ST206 | Western Aircraft | 32m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
12:10 | 13:00 | hằng ngày | 9X553 | Southern Airways Express | 50m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
12:15 | 13:05 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | 9X553 | Southern Airways Express | 50m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
12:20 | 13:01 | thứ hai | 9X673 | Southern Airways Express | 41m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
12:20 | 12:53 | thứ sáu | ST865 | Air Thanlwin | 33m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
12:20 | 12:52 | thứ năm | ST865 | Air Thanlwin | 32m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
12:20 | 12:56 | Thứ Tư | ST865 | Air Thanlwin | 36m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
12:20 | 13:02 | thứ hai | 9X2485 | Southern Airways Express | 42m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
12:25 | 12:56 | thứ năm | 9X707 | Southern Airways Express | 31m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
12:30 | 13:04 | thứ năm | ST3031 | Air Thanlwin | 34m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
12:30 | 13:00 | thứ bảy | ST707 | Western Aircraft | 30m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
12:30 | 13:02 | Thứ ba | ST865 | Air Thanlwin | 32m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
12:30 | 13:02 | Thứ ba | ST865 | Western Aircraft | 32m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
12:45 | 13:19 | chủ nhật | ST817 | Western Aircraft | 34m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
13:00 | 13:32 | thứ hai, thứ năm, chủ nhật | ST317 | Air Thanlwin | 32m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
13:00 | 13:30 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | ST317 | Western Aircraft | 30m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
13:00 | 13:15 | thứ bảy | ST317 | Western Aircraft | 15m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
13:00 | 13:28 | thứ sáu | ST317 | Western Aircraft | 28m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
13:00 | 13:13 | Thứ ba | ST317 | Western Aircraft | 13m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
13:00 | 13:34 | Thứ ba, Thứ Tư | ST817 | Western Aircraft | 34m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
13:24 | 13:45 | thứ hai | ST865 | Air Thanlwin | 21m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
13:30 | 14:05 | thứ bảy | ST817 | Western Aircraft | 35m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
13:45 | 14:02 | chủ nhật | ST319 | Western Aircraft | 17m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
13:45 | 14:06 | Thứ Tư | ST319 | Western Aircraft | 21m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
13:45 | 14:14 | Thứ ba | ST319 | Western Aircraft | 29m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
14:00 | 14:29 | thứ hai | ST319 | Air Thanlwin | 29m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
14:00 | 14:19 | thứ bảy | ST319 | Western Aircraft | 19m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
14:00 | 14:04 | thứ sáu | ST319 | Western Aircraft | 4m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
14:00 | 14:11 | thứ năm | ST319 | Western Aircraft | 11m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
14:00 | 14:31 | thứ bảy | ST319 | Western Aircraft | 31m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
14:16 | 14:49 | thứ hai | ST3031 | Western Aircraft | 33m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
14:30 | 14:05 | Thứ ba | ST795 | Western Aircraft | 25m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
14:45 | 15:32 | chủ nhật | ST821 | Western Aircraft | 47m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
14:50 | 15:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | 9X645 | Southern Airways Express | 50m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
14:55 | 15:45 | hằng ngày | 9X645 | Southern Airways Express | 50m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
15:00 | 15:31 | Thứ Tư | ST321 | Western Aircraft | 31m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
15:00 | 15:37 | chủ nhật | 9X645 | Southern Airways Express | 37m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
15:00 | 15:30 | thứ hai | ST821 | Western Aircraft | 30m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
15:40 | 16:21 | chủ nhật | 9X2462 | Southern Airways Express | 41m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
15:45 | 16:07 | thứ hai | ST323 | Western Aircraft | 22m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
15:45 | 16:04 | thứ năm | ST323 | Western Aircraft | 19m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
15:45 | 16:16 | chủ nhật | ST323 | Western Aircraft | 31m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
15:46 | 16:14 | thứ năm | R91 | Transair | 28m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
15:53 | 16:21 | thứ sáu | R91 | Transair | 28m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
16:00 | 16:06 | Thứ Tư, thứ năm | ST323 | Western Aircraft | 6m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
16:00 | 16:27 | Thứ ba | ST323 | Air Thanlwin | 27m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
16:00 | 16:12 | chủ nhật | ST323 | Western Aircraft | 12m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
16:00 | 16:28 | thứ sáu | ST323 | Western Aircraft | 28m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
16:00 | 16:31 | thứ hai | ST323 | Western Aircraft | 31m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
16:30 | 16:37 | thứ năm | CPT785 | FedEx | 7m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
16:45 | 17:14 | Thứ Tư, chủ nhật | ST937 | Western Aircraft | 29m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
16:45 | 17:05 | Thứ ba | ST325 | Western Aircraft | 20m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
16:45 | 17:13 | Thứ ba | ST937 | Western Aircraft | 28m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
16:45 | 17:16 | chủ nhật | ST325 | Western Aircraft | 31m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
16:50 | 17:40 | chủ nhật | 9X2408 | Southern Airways Express | 50m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
16:50 | 17:05 | thứ năm | ST325 | Western Aircraft | 15m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
17:00 | 17:05 | Thứ Tư | ST325 | Western Aircraft | 5m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
17:00 | 16:46 | thứ sáu | ST325 | Western Aircraft | 14m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
17:00 | 16:57 | thứ hai | ST325 | Western Aircraft | 3m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
17:00 | 17:01 | thứ sáu | ST325 | Western Aircraft | 1m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
17:00 | 17:26 | Thứ Tư | ST325 | Western Aircraft | 26m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
17:00 | 17:31 | Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | ST72 | Western Aircraft | 31m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
17:00 | 17:33 | thứ năm | ST937 | Air Thanlwin | 33m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
17:00 | 17:09 | Thứ Tư | ST937 | Western Aircraft | 9m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
17:00 | 17:32 | Thứ Tư | ST937 | Western Aircraft | 32m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
17:10 | 17:51 | Thứ Tư | 9X2013 | Southern Airways Express | 41m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
17:11 | 17:32 | thứ sáu | ST226 | Air Thanlwin | 21m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
17:20 | 18:10 | hằng ngày | 9X829 | Southern Airways Express | 50m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
17:25 | 18:05 | chủ nhật | 9X217 | Southern Airways Express | 40m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
17:26 | 17:43 | thứ năm | R91 | Transair | 17m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
17:30 | 18:01 | thứ sáu | ST937 | Western Aircraft | 31m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
17:30 | 18:09 | Thứ Tư | 9X2063 | Southern Airways Express | 39m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
17:35 | 17:55 | thứ sáu | R91 | Transair | 19m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
17:45 | 18:14 | thứ năm | ST327 | Air Thanlwin | 29m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
17:45 | 18:13 | Thứ Tư | ST327 | Air Thanlwin | 28m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
17:45 | 18:15 | thứ bảy | ST327 | Air Thanlwin | 30m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
17:45 | 18:16 | chủ nhật | ST327 | Air Thanlwin | 31m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
17:45 | 18:17 | thứ hai | ST327 | Air Thanlwin | 32m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
17:45 | 18:19 | thứ sáu | ST327 | Western Aircraft | 34m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
17:45 | 18:16 | Thứ Tư, chủ nhật | ST327 | Western Aircraft | 31m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
18:00 | 18:29 | Thứ ba | ST327 | Air Thanlwin | 29m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
18:00 | 18:30 | thứ sáu | ST327 | Air Thanlwin | 30m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
18:00 | 18:33 | Thứ ba | ST327 | Western Aircraft | 33m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
18:00 | 18:30 | thứ bảy | ST327 | Western Aircraft | 30m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
18:00 | 18:42 | Thứ ba | 9X5005 | Southern Airways Express | 42m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
18:00 | 18:31 | thứ bảy | ST327 | Western Aircraft | 31m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
18:05 | 18:36 | Thứ Tư | ST327 | Western Aircraft | 31m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
18:07 | 18:41 | thứ sáu | 9X829 | Southern Airways Express | 34m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
18:20 | 19:01 | Thứ Tư | 9X2063 | Southern Airways Express | 41m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
18:31 | 19:04 | chủ nhật | ST329 | Air Thanlwin | 33m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
18:45 | 19:18 | Thứ ba | ST329 | Western Aircraft | 33m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
18:45 | 19:16 | Thứ ba | ST329 | Western Aircraft | 31m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
18:50 | 19:21 | Thứ Tư, chủ nhật | ST329 | Western Aircraft | 31m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
18:55 | 19:38 | chủ nhật | 9X2401 | Southern Airways Express | 43m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
18:55 | 19:26 | thứ bảy | ST329 | Western Aircraft | 31m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
19:00 | 19:16 | thứ sáu | ST329 | Air Thanlwin | 16m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
19:00 | 19:33 | thứ năm | ST329 | Western Aircraft | 33m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
19:00 | 19:44 | chủ nhật | 9X2460 | Southern Airways Express | 44m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
19:00 | 19:31 | Thứ Tư | ST329 | Western Aircraft | 31m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
19:00 | 19:30 | thứ hai | ST329 | Western Aircraft | 30m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
19:00 | 19:32 | thứ sáu, thứ bảy | ST329 | Western Aircraft | 32m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
19:00 | 19:14 | thứ sáu | ST329 | Western Aircraft | 14m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
19:00 | 19:42 | thứ bảy | 9X5005 | Southern Airways Express | 42m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
19:00 | 19:33 | thứ bảy | 9X5005 | Southern Airways Express | 33m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
19:20 | 20:04 | chủ nhật | 9X2459 | Southern Airways Express | 44m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
19:45 | 20:14 | Thứ Tư, thứ năm | ST331 | Air Thanlwin | 29m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
19:45 | 20:09 | thứ hai | ST331 | Western Aircraft | 24m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
19:45 | 20:15 | chủ nhật | ST331 | Western Aircraft | 30m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
19:45 | 20:13 | Thứ ba, chủ nhật | ST331 | Western Aircraft | 28m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
19:45 | 20:10 | chủ nhật | ST331 | Western Aircraft | 25m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
19:45 | 20:11 | thứ sáu | ST331 | Western Aircraft | 26m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
19:45 | 20:16 | thứ sáu, chủ nhật | ST230 | Western Aircraft | 31m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
19:45 | 20:14 | chủ nhật | ST331 | Western Aircraft | 29m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
19:50 | 20:20 | thứ sáu | ST331 | Western Aircraft | 30m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
19:55 | 19:25 | Thứ Tư | ST329 | Western Aircraft | 30m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
19:55 | 20:45 | thứ hai, chủ nhật | 9X715 | Southern Airways Express | 50m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
20:00 | 20:30 | thứ bảy, chủ nhật | ST331 | Western Aircraft | 30m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
20:00 | 20:29 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | ST331 | Western Aircraft | 29m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
20:00 | 20:27 | thứ sáu | ST331 | Western Aircraft | 27m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
20:00 | 20:26 | thứ bảy | ST331 | Western Aircraft | 26m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
20:00 | 20:31 | Thứ Tư, thứ bảy | ST331 | Western Aircraft | 31m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
20:00 | 20:43 | thứ sáu | 9X5008 | Southern Airways Express | 43m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
20:10 | 20:54 | thứ sáu | 9X8513 | Southern Airways Express | 44m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
20:15 | 20:55 | chủ nhật | 9X219 | Southern Airways Express | 40m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
20:15 | 20:44 | Thứ ba | ST331 | Air Thanlwin | 29m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
21:01 | 21:31 | thứ năm | 9X5008 | Southern Airways Express | 30m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |
22:01 | 22:33 | Thứ Tư | ST335 | Western Aircraft | 32m | Lanai City — Sân bay quốc tế Honolulu | Chọn ngày |