Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Lille đến Paris
12 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Lille và Paris )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:45 | 08:21 | thứ hai | Ryanair | 36m | Lille Lesquin — Paris Beauvais-Tille | Chọn ngày | |
14:35 | 15:08 | chủ nhật | Amelia | 33m | Lille Lesquin — Le Bourget | Chọn ngày | |
14:50 | 15:31 | thứ năm | Enter Air | 41m | Lille Lesquin — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
16:20 | 17:02 | Thứ ba | Chalair Aviation | 42m | Lille Lesquin — Le Bourget | Chọn ngày | |
18:05 | 18:41 | chủ nhật | Amelia International | 36m | Lille Lesquin — Le Bourget | Chọn ngày | |
18:30 | 19:16 | thứ năm | Twin Jet | 46m | Lille Lesquin — Le Bourget | Chọn ngày | |
20:00 | 20:45 | thứ hai | Twin Jet | 45m | Lille Lesquin — Le Bourget | Chọn ngày | |
22:00 | 22:43 | thứ sáu | Chalair Aviation | 43m | Lille Lesquin — Le Bourget | Chọn ngày | |
22:15 | 22:49 | thứ bảy | Amelia | 34m | Lille Lesquin — Le Bourget | Chọn ngày | |
23:15 | 23:49 | Thứ Tư | Air France | 34m | Lille Lesquin — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
23:21 | 00:08 | thứ hai | easyJet | 47m | Lille Lesquin — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
23:25 | 00:06 | thứ năm | AF1063 | Air France | 41m | Lille Lesquin — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |