Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Kauai đến Seattle
77 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Kauai và Seattle )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11:07 | 19:55 | thứ bảy | AS840 | Alaska Horizon (Washington State Cougars Livery) | 5h 48m | Lihue Kauai Island — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
11:20 | 20:20 | thứ hai, Thứ ba, chủ nhật | AS840 | Alaska Horizon (Washington State Cougars Livery) | 6h 0m | Lihue Kauai Island — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
11:32 | 20:25 | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | AS840 | Alaska Horizon (Washington State Cougars Livery) | 5h 53m | Lihue Kauai Island — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
12:00 | 20:00 | thứ bảy | AS840 | Alaska Horizon (Washington State Cougars Livery) | 6h 0m | Lihue Kauai Island — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
12:20 | 20:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AS840 | Alaska Horizon (Washington State Cougars Livery) | 6h 0m | Lihue Kauai Island — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
12:24 | 21:12 | chủ nhật | AS840 | Alaska Horizon (Washington State Cougars Livery) | 5h 48m | Lihue Kauai Island — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
12:32 | 20:26 | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | AS840 | Alaska Horizon (Washington State Cougars Livery) | 5h 54m | Lihue Kauai Island — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
13:12 | 22:00 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | AS840 | Alaska Horizon (Washington State Cougars Livery) | 5h 48m | Lihue Kauai Island — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
13:24 | 22:10 | Thứ ba, chủ nhật | AS840 | Alaska Horizon (Washington State Cougars Livery) | 5h 46m | Lihue Kauai Island — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
13:24 | 22:10 | thứ sáu | AS840 | Alaska Airlines | 5h 46m | Lihue Kauai Island — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
14:00 | 21:24 | thứ năm | NetJets | 5h 24m | Lihue Kauai Island — Seattle Boeing Fld-King Co Int | Chọn ngày | |
14:04 | 22:00 | Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | AS840 | Alaska Horizon (Washington State Cougars Livery) | 5h 56m | Lihue Kauai Island — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
14:04 | 21:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | AS840 | Alaska Horizon (Washington State Cougars Livery) | 5h 51m | Lihue Kauai Island — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
14:09 | 22:00 | thứ năm, thứ sáu | AS840 | Alaska Horizon (Washington State Cougars Livery) | 5h 51m | Lihue Kauai Island — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
14:10 | 22:00 | Thứ ba, Thứ Tư | AS842 | Alaska Horizon (Washington State Cougars Livery) | 5h 50m | Lihue Kauai Island — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
20:36 | 05:20 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS810 | Alaska Horizon (Washington State Cougars Livery) | 5h 44m | Lihue Kauai Island — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
20:38 | 05:20 | thứ hai, thứ bảy, chủ nhật | AS810 | Alaska Horizon (Washington State Cougars Livery) | 5h 42m | Lihue Kauai Island — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
20:40 | 05:25 | hằng ngày | DL975 | Delta Connection | 5h 45m | Lihue Kauai Island — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
20:55 | 05:44 | hằng ngày | DL975 | Delta Connection | 5h 49m | Lihue Kauai Island — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
21:45 | 06:40 | chủ nhật | DL344 | Delta Connection | 5h 55m | Lihue Kauai Island — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
21:45 | 06:27 | thứ năm | DL975 | Delta Connection | 5h 42m | Lihue Kauai Island — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
22:00 | 17:39 | thứ bảy | AS9801 | Alaska Horizon (Washington State Cougars Livery) | 17h 39m | Lihue Kauai Island — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
22:00 | 06:49 | thứ bảy | DL9937 | Delta Connection | 5h 49m | Lihue Kauai Island — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
23:35 | 07:30 | hằng ngày | DL344 | Delta Connection | 5h 55m | Lihue Kauai Island — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
23:35 | 07:29 | hằng ngày | DL975 | Delta Connection | 5h 54m | Lihue Kauai Island — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |