Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Lan Châu đến Thượng Hải
110 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Lan Châu và Thượng Hải )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:10 | 10:15 | hằng ngày | MU6810 | China Eastern Airlines | 3h 5m | Lanzhou Zhongchuan — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
07:40 | 10:25 | hằng ngày | MU6802 | China Eastern Airlines | 2h 45m | Lanzhou Zhongchuan — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
09:00 | 11:45 | Thứ ba, thứ sáu, chủ nhật | MU6808 | China Eastern Airlines | 2h 45m | Lanzhou Zhongchuan — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
09:00 | 11:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | MU6804 | China Eastern Airlines | 2h 45m | Lanzhou Zhongchuan — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
09:40 | 12:25 | thứ bảy | MU6981 | China Eastern Airlines | 2h 45m | Lanzhou Zhongchuan — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
11:05 | 13:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | CA8536 | Air China | 2h 50m | Lanzhou Zhongchuan — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
11:55 | 14:45 | hằng ngày | MU6802 | China Eastern Airlines | 2h 50m | Lanzhou Zhongchuan — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
12:25 | 14:55 | hằng ngày | FM9212 | Shanghai Airlines | 2h 30m | Lanzhou Zhongchuan — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
14:00 | 16:35 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MU6216 | China Eastern Airlines | 2h 35m | Lanzhou Zhongchuan — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
14:00 | 17:00 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MU6216 | China Eastern Airlines | 3h 0m | Lanzhou Zhongchuan — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
14:35 | 17:25 | hằng ngày | MU6806 | China Eastern Airlines | 2h 50m | Lanzhou Zhongchuan — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
14:35 | 17:35 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | HO1102 | Juneyao Air | 3h 0m | Lanzhou Zhongchuan — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
15:00 | 18:00 | hằng ngày | 9C8848 | Spring Airlines | 3h 0m | Lanzhou Zhongchuan — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
17:30 | 20:30 | hằng ngày | MU6814 | China Eastern Airlines | 3h 0m | Lanzhou Zhongchuan — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
18:05 | 20:40 | hằng ngày | MU6810 | China Eastern Airlines | 2h 35m | Lanzhou Zhongchuan — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
18:25 | 21:40 | thứ hai, thứ sáu | FM9212 | Shanghai Airlines | 3h 15m | Lanzhou Zhongchuan — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
18:40 | 21:40 | hằng ngày | FM9212 | Shanghai Airlines | 3h 0m | Lanzhou Zhongchuan — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
19:40 | 22:25 | hằng ngày | 9C6138 | Spring Airlines | 2h 45m | Lanzhou Zhongchuan — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
20:15 | 22:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | MU6812 | China Eastern Airlines | 2h 30m | Lanzhou Zhongchuan — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
20:15 | 23:10 | Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | MU6812 | China Eastern Airlines | 2h 55m | Lanzhou Zhongchuan — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
20:50 | 23:50 | Thứ ba, thứ bảy, chủ nhật | 9C6452 | Spring Airlines | 3h 0m | Lanzhou Zhongchuan — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
20:55 | 23:50 | thứ năm | 9C6452 | Spring Airlines | 2h 55m | Lanzhou Zhongchuan — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |