Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Lan Châu đến Bắc Kinh
213 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Lan Châu và Bắc Kinh )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:10 | 09:25 | hằng ngày | CA8376 | Air China | 2h 15m | Lanzhou Zhongchuan — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
07:10 | 09:15 | thứ năm | CA8376 | Air China | 2h 5m | Lanzhou Zhongchuan — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
07:50 | 09:55 | hằng ngày | MU2411 | China Eastern (Yunnan Peacock Livery) | 2h 5m | Lanzhou Zhongchuan — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
07:50 | 10:00 | hằng ngày | MU2411 | China Eastern (Yunnan Peacock Livery) | 2h 10m | Lanzhou Zhongchuan — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
08:10 | 10:20 | hằng ngày | CA1278 | Air China | 2h 10m | Lanzhou Zhongchuan — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
08:35 | 10:40 | hằng ngày | CA1278 | Air China | 2h 5m | Lanzhou Zhongchuan — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
09:00 | 11:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | CA8376 | Air China | 2h 25m | Lanzhou Zhongchuan — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
09:00 | 11:30 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CA8376 | Air China | 2h 30m | Lanzhou Zhongchuan — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
10:25 | 12:25 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | HU7198 | Hainan Airlines | 2h 0m | Lanzhou Zhongchuan — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
10:25 | 12:40 | thứ sáu | HU7198 | Hainan Airlines | 2h 15m | Lanzhou Zhongchuan — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
10:40 | 12:55 | hằng ngày | MU2130 | China Eastern (Yunnan Peacock Livery) | 2h 15m | Lanzhou Zhongchuan — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
10:55 | 13:25 | hằng ngày | NS8026 | Hebei Airlines | 2h 30m | Lanzhou Zhongchuan — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
11:55 | 14:15 | hằng ngày | CZ8930 | China Southern Airlines | 2h 20m | Lanzhou Zhongchuan — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
12:40 | 15:00 | chủ nhật | CZ8930 | China Southern Airlines | 2h 20m | Lanzhou Zhongchuan — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
12:40 | 14:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | CZ8930 | China Southern Airlines | 2h 10m | Lanzhou Zhongchuan — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
13:05 | 15:30 | hằng ngày | CA1208 | Air China | 2h 25m | Lanzhou Zhongchuan — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
13:40 | 16:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | CA1208 | Air China | 2h 20m | Lanzhou Zhongchuan — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
13:40 | 15:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CA1208 | Air China | 2h 15m | Lanzhou Zhongchuan — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
14:30 | 16:55 | thứ năm, thứ sáu | 9C7518 | Spring Airlines | 2h 25m | Lanzhou Zhongchuan — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
14:55 | 17:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | 9C7518 | Spring Airlines | 2h 50m | Lanzhou Zhongchuan — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
14:55 | 17:25 | Thứ Tư | 9C7518 | Spring Airlines | 2h 30m | Lanzhou Zhongchuan — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
15:00 | 17:45 | Thứ ba | 9C7518 | Spring Airlines | 2h 45m | Lanzhou Zhongchuan — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
15:00 | 17:25 | Thứ ba | 9C7518 | Spring Airlines | 2h 25m | Lanzhou Zhongchuan — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
15:05 | 17:05 | thứ bảy | CA1272 | Air China | 2h 0m | Lanzhou Zhongchuan — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
15:05 | 17:25 | hằng ngày | 9C7518 | Spring Airlines | 2h 20m | Lanzhou Zhongchuan — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
15:15 | 17:25 | chủ nhật | 9C7518 | Spring Airlines | 2h 10m | Lanzhou Zhongchuan — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
15:40 | 17:55 | hằng ngày | MU2415 | China Eastern (Yunnan Peacock Livery) | 2h 15m | Lanzhou Zhongchuan — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
15:40 | 18:10 | hằng ngày | CA1272 | Air China | 2h 30m | Lanzhou Zhongchuan — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
15:40 | 18:00 | Thứ ba, chủ nhật | CA1272 | Air China | 2h 20m | Lanzhou Zhongchuan — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
15:40 | 18:15 | Thứ Tư | CA1272 | Air China | 2h 35m | Lanzhou Zhongchuan — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
15:45 | 18:05 | hằng ngày | MU2415 | China Eastern (Yunnan Peacock Livery) | 2h 20m | Lanzhou Zhongchuan — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
16:55 | 19:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | CA8604 | Air China | 2h 25m | Lanzhou Zhongchuan — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
17:00 | 19:10 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CA8604 | Air China | 2h 10m | Lanzhou Zhongchuan — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
17:10 | 19:30 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CA8604 | Air China | 2h 20m | Lanzhou Zhongchuan — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
17:40 | 19:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | KN5638 | China United Airlines | 2h 5m | Lanzhou Zhongchuan — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
17:40 | 19:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | KN5638 | China United Airlines | 2h 15m | Lanzhou Zhongchuan — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
17:40 | 19:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | KN5638 | Shanghai Airlines | 2h 15m | Lanzhou Zhongchuan — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
17:55 | 20:30 | thứ sáu | KN5638 | China United Airlines | 2h 35m | Lanzhou Zhongchuan — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
19:15 | 21:30 | hằng ngày | MU2417 | China Eastern (Yunnan Peacock Livery) | 2h 15m | Lanzhou Zhongchuan — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
19:20 | 21:35 | hằng ngày | MU2417 | China Eastern (Yunnan Peacock Livery) | 2h 15m | Lanzhou Zhongchuan — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
19:40 | 22:05 | hằng ngày | CA1222 | Air China | 2h 25m | Lanzhou Zhongchuan — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
19:45 | 22:05 | hằng ngày | CA1222 | Air China | 2h 20m | Lanzhou Zhongchuan — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
19:45 | 22:00 | hằng ngày | NS8026 | Hebei Airlines | 2h 15m | Lanzhou Zhongchuan — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
19:45 | 21:55 | hằng ngày | NS8026 | Hebei Airlines | 2h 10m | Lanzhou Zhongchuan — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
21:10 | 23:25 | hằng ngày | CA1240 | Air China | 2h 15m | Lanzhou Zhongchuan — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
21:20 | 23:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CA1240 | Air China | 2h 25m | Lanzhou Zhongchuan — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |