Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Langkawi đến Kuala Lumpur
283 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Langkawi và Kuala Lumpur )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08:40 | 09:55 | chủ nhật | AK6321 | AirAsia | 1h 15m | Langkawi International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
08:45 | 10:00 | chủ nhật | AK6321 | AirAsia | 1h 15m | Langkawi International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
10:45 | 12:05 | hằng ngày | MH1433 | Malaysia Airlines | 1h 20m | Langkawi International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
10:55 | 12:10 | hằng ngày | AK6307 | AirAsia | 1h 15m | Langkawi International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
11:00 | 12:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | AK6329 | AirAsia | 1h 15m | Langkawi International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
11:10 | 12:25 | hằng ngày | MH1433 | Malaysia Airlines | 1h 15m | Langkawi International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
11:10 | 12:25 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | AK6307 | AirAsia | 1h 15m | Langkawi International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
11:10 | 12:30 | thứ sáu, thứ bảy | MH1433 | Malaysia Airlines | 1h 20m | Langkawi International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
11:15 | 12:30 | thứ hai | AK6307 | AirAsia | 1h 15m | Langkawi International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
11:15 | 12:20 | thứ bảy | OD2203 | Batik Air Malaysia | 1h 5m | Langkawi International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
11:15 | 12:30 | hằng ngày | MH1433 | Malaysia Airlines | 1h 15m | Langkawi International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
11:20 | 12:35 | thứ bảy | AK6321 | AirAsia | 1h 15m | Langkawi International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
11:35 | 12:50 | thứ hai | AK6321 | AirAsia | 1h 15m | Langkawi International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
11:35 | 12:50 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | FY1577 | Firefly | 1h 15m | Langkawi International — Kuala Lumpur Sultan Abdul Aziz Shah | Chọn ngày |
11:40 | 12:55 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | FY1577 | Firefly | 1h 15m | Langkawi International — Kuala Lumpur Sultan Abdul Aziz Shah | Chọn ngày |
11:45 | 12:50 | hằng ngày | OD2203 | Batik Air Malaysia | 1h 5m | Langkawi International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
11:45 | 13:00 | thứ hai, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | FY1577 | Firefly | 1h 15m | Langkawi International — Kuala Lumpur Sultan Abdul Aziz Shah | Chọn ngày |
11:45 | 12:50 | thứ năm | OD2203 | Batik Air | 1h 5m | Langkawi International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
11:45 | 12:55 | hằng ngày | OD2203 | Batik Air Malaysia | 1h 10m | Langkawi International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
11:45 | 12:55 | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | OD2203 | Batik Air | 1h 10m | Langkawi International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
11:55 | 13:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AK6313 | AirAsia | 1h 10m | Langkawi International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
11:55 | 13:10 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AK6309 | AirAsia | 1h 15m | Langkawi International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
12:00 | 13:15 | thứ năm | AK6307 | AirAsia | 1h 15m | Langkawi International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
12:25 | 13:40 | thứ năm | FY1577 | Firefly | 1h 15m | Langkawi International — Kuala Lumpur Sultan Abdul Aziz Shah | Chọn ngày |
12:30 | 13:40 | thứ sáu | AK6303 | AirAsia | 1h 10m | Langkawi International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
12:40 | 13:55 | Thứ ba, chủ nhật | AK6317 | AirAsia | 1h 15m | Langkawi International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
12:50 | 14:05 | thứ năm | AK6321 | AirAsia | 1h 15m | Langkawi International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
12:55 | 14:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AK6321 | AirAsia | 1h 15m | Langkawi International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
13:00 | 14:10 | Thứ Tư | AK6309 | AirAsia | 1h 10m | Langkawi International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
13:20 | 14:35 | Thứ ba, Thứ Tư | FY6127 | Firefly | 1h 15m | Langkawi International — Kuala Lumpur Sultan Abdul Aziz Shah | Chọn ngày |
13:30 | 14:45 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MH1447 | Malaysia Airlines | 1h 15m | Langkawi International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
13:45 | 15:00 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AK6305 | AirAsia | 1h 15m | Langkawi International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
13:45 | 15:00 | hằng ngày | MH1447 | Malaysia Airlines | 1h 15m | Langkawi International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
13:55 | 15:05 | hằng ngày | AK6305 | AirAsia | 1h 10m | Langkawi International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
13:55 | 15:05 | thứ hai | OD2203 | Batik Air Malaysia | 1h 10m | Langkawi International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
14:15 | 15:35 | thứ bảy | MH7361 | Malaysia Airlines | 1h 20m | Langkawi International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
14:20 | 15:30 | thứ hai, Thứ Tư | OD2205 | Batik Air Malaysia | 1h 10m | Langkawi International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
14:35 | 15:50 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | AK6329 | AirAsia | 1h 15m | Langkawi International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
14:50 | 16:10 | hằng ngày | MH1437 | Malaysia Airlines | 1h 20m | Langkawi International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
14:50 | 16:15 | thứ sáu | MH1437 | Malaysia Airlines | 1h 25m | Langkawi International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
14:55 | 16:10 | hằng ngày | FY1579 | Firefly | 1h 15m | Langkawi International — Kuala Lumpur Sultan Abdul Aziz Shah | Chọn ngày |
14:55 | 16:15 | hằng ngày | MH1437 | Malaysia Airlines | 1h 20m | Langkawi International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
15:00 | 16:15 | hằng ngày | FY1579 | Firefly | 1h 15m | Langkawi International — Kuala Lumpur Sultan Abdul Aziz Shah | Chọn ngày |
15:15 | 16:20 | hằng ngày | OD2203 | Batik Air Malaysia | 1h 5m | Langkawi International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
15:20 | 16:30 | hằng ngày | OD2205 | Batik Air Malaysia | 1h 10m | Langkawi International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
15:20 | 16:30 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | OD2205 | Batik Air | 1h 10m | Langkawi International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
15:30 | 16:35 | Thứ Tư, chủ nhật | OD2203 | Batik Air Malaysia | 1h 5m | Langkawi International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
15:30 | 16:35 | Thứ Tư | OD2203 | Batik Air | 1h 5m | Langkawi International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
15:35 | 16:50 | thứ hai, Thứ Tư | AK6317 | AirAsia | 1h 15m | Langkawi International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
15:35 | 16:45 | Thứ Tư | OD2205 | Batik Air Malaysia | 1h 10m | Langkawi International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
15:45 | 17:00 | thứ hai, Thứ Tư | AK6317 | AirAsia | 1h 15m | Langkawi International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
16:55 | 18:05 | thứ sáu | AK6311 | AirAsia | 1h 10m | Langkawi International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
17:35 | 18:50 | hằng ngày | MH1455 | Malaysia Airlines | 1h 15m | Langkawi International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
17:40 | 18:45 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | OD2211 | Batik Air Malaysia | 1h 5m | Langkawi International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
17:40 | 18:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | OD2211 | Batik Air | 1h 5m | Langkawi International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
17:40 | 18:50 | Thứ ba | AK9313 | AirAsia | 1h 10m | Langkawi International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
17:55 | 19:00 | thứ bảy | OD2211 | Batik Air Malaysia | 1h 5m | Langkawi International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
17:55 | 19:00 | thứ bảy | OD2211 | Batik Air | 1h 5m | Langkawi International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
18:20 | 19:35 | chủ nhật | AK6317 | AirAsia | 1h 15m | Langkawi International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
18:20 | 19:35 | thứ bảy | MH1455 | Malaysia Airlines | 1h 15m | Langkawi International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
18:25 | 19:45 | hằng ngày | MH1455 | Malaysia Airlines | 1h 20m | Langkawi International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
18:50 | 20:15 | thứ bảy | MH1455 | Malaysia Airlines | 1h 25m | Langkawi International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
18:55 | 20:10 | hằng ngày | AK6303 | AirAsia | 1h 15m | Langkawi International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
18:55 | 21:00 | chủ nhật | AK6307 | AirAsia | 2h 5m | Langkawi International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
18:55 | 20:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | OD2211 | Batik Air Malaysia | 1h 5m | Langkawi International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
18:55 | 19:30 | thứ hai | OD7211 | Batik Air Malaysia | 35m | Langkawi International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
18:55 | 20:00 | thứ năm | OD2211 | Batik Air | 1h 5m | Langkawi International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
19:00 | 20:05 | Thứ Tư, thứ năm | OD2211 | Batik Air Malaysia | 1h 5m | Langkawi International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
19:00 | 20:05 | thứ năm | OD2211 | Batik Air | 1h 5m | Langkawi International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
19:55 | 21:00 | hằng ngày | OD2211 | Batik Air Malaysia | 1h 5m | Langkawi International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
19:55 | 21:00 | thứ bảy | OD2211 | Batik Air | 1h 5m | Langkawi International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
20:05 | 21:20 | hằng ngày | AK6319 | AirAsia | 1h 15m | Langkawi International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
20:10 | 21:30 | hằng ngày | MH1459 | Malaysia Airlines | 1h 20m | Langkawi International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
20:15 | 21:30 | hằng ngày | MH1459 | Malaysia Airlines | 1h 15m | Langkawi International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
20:30 | 21:40 | hằng ngày | MH1459 | Malaysia Airlines | 1h 10m | Langkawi International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
20:40 | 21:50 | thứ bảy | AK6311 | AirAsia | 1h 10m | Langkawi International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
21:10 | 22:25 | chủ nhật | AK6307 | AirAsia | 1h 15m | Langkawi International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
22:25 | 23:40 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AK6315 | AirAsia | 1h 15m | Langkawi International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
22:45 | 23:55 | Thứ ba, thứ năm | AK6311 | AirAsia | 1h 10m | Langkawi International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |
22:55 | 00:05 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AK6311 | AirAsia | 1h 10m | Langkawi International — Kuala Lumpur International | Chọn ngày |