Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Liège đến Thành phố New York
39 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Liège và Thành phố New York )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:50 | 09:30 | thứ bảy | MB212 | MNG Airlines | 13h 40m | Sân bay Liège — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
00:50 | 09:30 | thứ bảy | MB212 | Chrono Aviation | 13h 40m | Sân bay Liège — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
01:30 | 04:15 | Thứ Tư | MB2547 | MNG Airlines | 7h 45m | Sân bay Liège — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
02:50 | 05:30 | thứ bảy | MB212 | MNG Airlines | 7h 40m | Sân bay Liège — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
04:00 | 05:28 | thứ sáu | HQ791 | Compass Air Cargo | 7h 28m | Sân bay Liège — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
04:15 | 05:31 | thứ năm | HQ791 | Compass Air Cargo | 7h 16m | Sân bay Liège — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
04:45 | 05:59 | Thứ Tư | X7531 | Challenge Airlines | 7h 14m | Sân bay Liège — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
05:00 | 06:10 | Thứ Tư | HQ731 | Compass Air Cargo | 7h 10m | Sân bay Liège — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
05:05 | 07:00 | Thứ ba | 3V10 | ASL Airlines Belgium | 7h 55m | Sân bay Liège — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
05:20 | 06:50 | thứ hai | SV3903 | Saudia | 7h 30m | Sân bay Liège — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
06:00 | 14:30 | thứ bảy | MB212 | MNG Airlines | 14h 30m | Sân bay Liège — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
07:00 | 08:10 | Thứ Tư | X7531 | Challenge Airlines | 7h 10m | Sân bay Liège — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
07:00 | 08:08 | Thứ Tư | X7531 | Challenge Airlines | 7h 8m | Sân bay Liège — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
07:00 | 08:47 | Thứ Tư, thứ năm | X7531 | Challenge Airlines | 7h 47m | Sân bay Liège — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
07:00 | 09:15 | Thứ Tư | X7531 | Challenge Airlines | 8h 15m | Sân bay Liège — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
07:00 | 08:21 | thứ năm | HQ791 | Compass Air Cargo | 7h 21m | Sân bay Liège — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
07:15 | 09:55 | chủ nhật | SV3903 | Saudia | 7h 40m | Sân bay Liège — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
07:15 | 08:45 | thứ hai | SV3903 | Saudia | 7h 30m | Sân bay Liège — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
07:20 | 08:46 | Thứ Tư | HQ731 | Compass Air Cargo | 7h 26m | Sân bay Liège — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
08:00 | 10:35 | thứ năm, chủ nhật | X7591 | Challenge Airlines | 8h 35m | Sân bay Liège — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
08:00 | 10:41 | thứ năm | HQ791 | Compass Air Cargo | 7h 41m | Sân bay Liège — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
08:00 | 10:30 | thứ bảy | MB212 | MNG Airlines | 8h 30m | Sân bay Liège — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
09:00 | 10:35 | thứ năm | X7591 | Challenge Airlines | 7h 35m | Sân bay Liège — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
09:55 | 11:37 | chủ nhật | SV3903 | Saudia | 7h 42m | Sân bay Liège — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
10:00 | 12:58 | thứ bảy | MB212 | MNG Airlines | 7h 58m | Sân bay Liège — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
10:35 | 13:31 | thứ năm | HQ791 | Compass Air Cargo | 7h 56m | Sân bay Liège — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
11:00 | 12:57 | chủ nhật | SV3903 | Saudia | 7h 57m | Sân bay Liège — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
11:40 | 14:20 | chủ nhật | SV3903 | Saudia | 7h 40m | Sân bay Liège — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
12:00 | 13:37 | Thứ Tư | X7531 | Challenge Airlines | 7h 37m | Sân bay Liège — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
13:00 | 15:35 | Thứ Tư | X7531 | Challenge Airlines | 8h 35m | Sân bay Liège — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
15:00 | 16:44 | Thứ Tư | X7531 | Challenge Airlines | 7h 44m | Sân bay Liège — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
15:00 | 19:35 | chủ nhật | 5C903 | Challenge Airlines IL | 10h 35m | Sân bay Liège — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
18:00 | 19:50 | thứ năm | HQ791 | Compass Air Cargo | 7h 50m | Sân bay Liège — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
18:00 | 19:19 | Thứ ba | CC5042 | Fly Meta | 7h 19m | Sân bay Liège — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
19:00 | 21:26 | Thứ Tư | X7531 | Challenge Airlines | 7h 26m | Sân bay Liège — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
19:00 | 20:39 | Thứ Tư | HQ731 | Compass Air Cargo | 7h 39m | Sân bay Liège — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
23:00 | 00:23 | thứ năm | HQ731 | Compass Air Cargo | 7h 23m | Sân bay Liège — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |