Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Liège đến Frankfurt am Main
11 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Liège và Frankfurt am Main )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03:35 | 04:17 | Thứ Tư | Astral Aviation | 42m | Sân bay Liège — Sân bay Frankfurt-Hahn | Chọn ngày | |
04:30 | 05:38 | thứ năm | TK6403 | AirACT | 1h 8m | Sân bay Liège — Frankfurt International | Chọn ngày |
05:25 | 06:10 | thứ năm | LY810 | El Al | 45m | Sân bay Liège — Frankfurt International | Chọn ngày |
05:25 | 06:30 | thứ sáu | LY810 | El Al | 1h 5m | Sân bay Liège — Frankfurt International | Chọn ngày |
07:00 | 07:36 | thứ bảy | CC3906 | Network Aviation | 36m | Sân bay Liège — Sân bay Frankfurt-Hahn | Chọn ngày |
08:00 | 09:06 | chủ nhật | SV913 | Saudia | 1h 6m | Sân bay Liège — Frankfurt International | Chọn ngày |
08:45 | 09:48 | chủ nhật | SV913 | Saudia | 1h 3m | Sân bay Liège — Frankfurt International | Chọn ngày |
09:40 | 10:40 | thứ bảy | SV913 | Saudia | 1h 0m | Sân bay Liège — Frankfurt International | Chọn ngày |
12:00 | 13:00 | thứ bảy | SV913 | Saudia | 1h 0m | Sân bay Liège — Frankfurt International | Chọn ngày |
13:30 | 14:30 | thứ sáu | SV929 | Saudia | 1h 0m | Sân bay Liège — Frankfurt International | Chọn ngày |
16:30 | 17:45 | thứ hai | Zimex Aviation | 1h 15m | Sân bay Liège — Frankfurt International | Chọn ngày |