Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Leipzig đến Vienna
48 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Leipzig và Vienna )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04:50 | 06:00 | thứ năm, thứ sáu | QY4772 | European Air Transport | 1h 10m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
04:50 | 06:01 | Thứ Tư | QY4772 | European Air Transport | 1h 11m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
04:50 | 06:03 | Thứ ba, thứ sáu | QY4772 | European Air Transport | 1h 13m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
04:50 | 06:05 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | QY4772 | AirExplore | 1h 15m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
04:50 | 06:08 | Thứ ba, thứ sáu | QY4772 | AirExplore | 1h 18m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
04:50 | 06:07 | Thứ Tư, thứ năm | QY4772 | AirExplore | 1h 17m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
04:50 | 06:03 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | QY4772 | AirExplore | 1h 13m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
04:50 | 06:18 | thứ năm | QY4772 | DHL (No.1 Best Workplace Sticker) | 1h 28m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
04:50 | 05:59 | thứ sáu | QY4772 | AirExplore | 1h 9m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
04:50 | 06:02 | Thứ ba | QY4772 | AirExplore | 1h 12m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
04:50 | 06:00 | Thứ Tư | QY4772 | AirExplore | 1h 10m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
04:50 | 05:59 | thứ sáu | QY4772 | Compass Cargo Airlines | 1h 9m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
04:50 | 06:04 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | QY4772 | AirExplore | 1h 14m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
04:50 | 06:06 | Thứ ba, thứ năm | QY4772 | AirExplore | 1h 16m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
04:50 | 06:09 | thứ năm | QY4722 | AirExplore | 1h 19m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
10:20 | 11:55 | thứ hai | OS252 | BRA | 1h 35m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
15:40 | 16:55 | Thứ Tư | XR392 | Corendon Airlines | 1h 15m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
19:20 | 20:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | OS254 | Austrian Airlines | 1h 15m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
19:25 | 21:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | OS254 | BRA | 1h 35m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
21:00 | 22:01 | chủ nhật | QY4772 | European Air Transport | 1h 1m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
21:00 | 22:06 | chủ nhật | QY4772 | AirExplore | 1h 6m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
21:00 | 22:08 | chủ nhật | QY4772 | AirExplore | 1h 8m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
21:00 | 22:03 | chủ nhật | QY4772 | AirExplore | 1h 3m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
21:10 | 22:11 | chủ nhật | QY4772 | AirExplore | 1h 1m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
21:10 | 22:10 | chủ nhật | QY4772 | AirExplore | 1h 0m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
21:10 | 22:16 | chủ nhật | QY4772 | AirExplore | 1h 6m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
21:10 | 22:12 | chủ nhật | QY4772 | AirExplore | 1h 2m | Leipzig/Halle — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |